Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Water

ˈwɔdər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

air, air minum, air hujan, air laut, air mata, air terjun

Ý nghĩa của Water bằng tiếng Indonesia

air

Ví dụ:
I need a glass of water.
Saya butuh segelas air.
Water is essential for life.
Air sangat penting untuk kehidupan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations, scientific discussions, and health-related contexts.
Ghi chú: The word 'air' is the standard term for water in Indonesian. It can refer to drinking water, water in nature, and water in a scientific context.

air minum

Ví dụ:
Make sure to drink clean drinking water.
Pastikan untuk minum air minum yang bersih.
The store sells bottled drinking water.
Toko itu menjual air minum dalam kemasan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring specifically to potable water, especially in health, culinary, and tourism contexts.
Ghi chú: 'Air minum' literally translates to 'drinking water' and is used to emphasize water that is safe for consumption.

air hujan

Ví dụ:
Rainwater can be collected for irrigation.
Air hujan dapat dikumpulkan untuk irigasi.
The rainwater is collected in tanks.
Air hujan dikumpulkan dalam tangki.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in agricultural, environmental, and everyday discussions about weather.
Ghi chú: 'Air hujan' means 'rainwater' and is a specific term used to refer to water that falls as precipitation.

air laut

Ví dụ:
The sea water is too salty to drink.
Air laut terlalu asin untuk diminum.
Many marine animals live in sea water.
Banyak hewan laut hidup di air laut.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing oceans, seas, and marine environments.
Ghi chú: 'Air laut' translates to 'sea water' and is specifically used to refer to saltwater found in oceans and seas.

air mata

Ví dụ:
Tears are made of water.
Air mata terbuat dari air.
She cried until her eyes were filled with tears.
Dia menangis sampai matanya penuh dengan air mata.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in emotional contexts, literature, and discussions about feelings.
Ghi chú: 'Air mata' means 'tears' and emphasizes the water that comes out of the eyes during crying.

air terjun

Ví dụ:
The waterfall cascades down the rocks.
Air terjun mengalir turun dari bebatuan.
We visited a beautiful waterfall in the mountains.
Kami mengunjungi air terjun yang indah di pegunungan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in geographical, nature-related discussions, and tourism.
Ghi chú: 'Air terjun' translates to 'waterfall' and is used to describe natural formations where water flows over a vertical drop.

Từ đồng nghĩa của Water

H2O

H2O is a chemical formula representing water, where H stands for hydrogen and O stands for oxygen. It is a scientific term often used in chemistry and other technical contexts.
Ví dụ: H2O is essential for life on Earth.
Ghi chú: H2O specifically refers to the chemical composition of water.

Aqua

Aqua is a Latin word for water and is commonly used in various contexts, such as in branding, product names, or artistic expressions.
Ví dụ: Please pass me a glass of aqua.
Ghi chú: Aqua is a more poetic or formal term for water.

Liquid

Liquid refers to a substance that flows freely and maintains a constant volume, taking the shape of its container. Water is a specific type of liquid.
Ví dụ: The liquid in the bottle is water.
Ghi chú: Liquid is a broader term encompassing various substances, while water is a specific type of liquid.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Water

In hot water

To be in trouble or facing a difficult situation.
Ví dụ: She's in hot water with her boss for missing the deadline.
Ghi chú: This phrase uses 'hot water' metaphorically to indicate trouble or a problematic situation.

Blood is thicker than water

Family relationships are stronger than other relationships.
Ví dụ: Even though they argue a lot, they always support each other; blood is thicker than water.
Ghi chú: This phrase uses 'blood' and 'water' symbolically to emphasize the strength of familial bonds.

Test the waters

To try something out before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing fully, she decided to test the waters by volunteering for a week.
Ghi chú: This phrase uses 'waters' to symbolize trying out or exploring a new situation.

Keep your head above water

To manage to survive or cope in a difficult situation.
Ví dụ: With all the work piling up, it's challenging to keep your head above water.
Ghi chú: This phrase uses 'head above water' metaphorically to convey the idea of managing to stay afloat despite challenges.

Like a fish out of water

To feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: At the formal dinner, he felt like a fish out of water among the sophisticated guests.
Ghi chú: This phrase uses 'fish out of water' to describe feeling awkward or uneasy in an unfamiliar environment.

Throw cold water on

To discourage or criticize something, dampening enthusiasm.
Ví dụ: She always throws cold water on my ideas, making me doubt myself.
Ghi chú: This phrase uses 'cold water' to symbolize extinguishing enthusiasm or excitement.

Come hell or high water

To express determination to do something no matter what challenges or obstacles arise.
Ví dụ: I'll be there, come hell or high water, to support you during the tough times.
Ghi chú: This phrase uses 'hell' and 'high water' to emphasize unwavering commitment despite adversity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Water

Agua

Agua is the Spanish word for water, commonly used in English-speaking countries with a touch of international flair.
Ví dụ: Can you pass me that bottle of agua, please?
Ghi chú: Using 'agua' adds a multicultural touch to regular conversations and may indicate familiarity with Spanish or Latin American culture.

Wet stuff

Wet stuff is a playful and informal way to refer to water, often used in a light-hearted or humorous manner.
Ví dụ: The plants need more wet stuff to thrive.
Ghi chú: The slang term 'wet stuff' adds a touch of whimsy or childlike innocence to conversations involving water.

Adam's ale

Adam's ale is an old-fashioned term for water, originating from biblical times, and commonly used in a nostalgic or literary context.
Ví dụ: I've been trying to drink more Adam's ale and less sugary drinks.
Ghi chú: Adam's ale adds a touch of historical or whimsical charm to conversations about water, often invoking a sense of tradition or simplicity.

Water - Ví dụ

I need to drink more water.
Saya perlu minum lebih banyak air.
The farmer is watering the plants.
Petani sedang menyiram tanaman.
The rainwater is filling up the pond.
Air hujan mengisi kolam.

Ngữ pháp của Water

Water - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: water
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waters, water
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): water
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): watered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): watering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): water
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): water
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
water chứa 2 âm tiết: wa • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯ-tər
wa ter , ˈwȯ tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Water - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
water: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.