Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Whatever

(h)wətˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

apa saja, tidak peduli, apapun, apa pun yang, apa saja yang

Ý nghĩa của Whatever bằng tiếng Indonesia

apa saja

Ví dụ:
You can choose whatever you like.
Kamu bisa memilih apa saja yang kamu suka.
I will do whatever it takes to succeed.
Saya akan melakukan apa saja yang diperlukan untuk berhasil.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express a lack of restriction or choice.
Ghi chú: This meaning is often used to convey flexibility or openness in decisions.

tidak peduli

Ví dụ:
Whatever happens, I will support you.
Tidak peduli apa yang terjadi, saya akan mendukungmu.
Whatever you say doesn't matter to me.
Apa pun yang kamu katakan tidak penting bagi saya.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate indifference or lack of concern about an outcome.
Ghi chú: This usage can sometimes convey a dismissive attitude.

apapun

Ví dụ:
You can bring whatever you want to the party.
Kamu bisa membawa apapun yang kamu mau ke pesta.
Feel free to ask whatever questions you have.
Silakan tanyakan apapun yang ingin kamu tanyakan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate any item or question without restriction.
Ghi chú: This is similar to the first meaning but emphasizes the lack of limitations more.

apa pun yang

Ví dụ:
Whatever you decide, I will respect your choice.
Apa pun yang kamu putuskan, saya akan menghormati pilihanmu.
Whatever you need, just let me know.
Apa pun yang kamu butuhkan, beri tahu saya saja.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express support for any choice or need the listener may have.
Ghi chú: This can be used in both casual and more serious conversations.

apa saja yang

Ví dụ:
Whatever happens next is up to you.
Apa saja yang terjadi selanjutnya terserah kamu.
I will accept whatever decision you make.
Saya akan menerima apa saja keputusan yang kamu buat.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate acceptance or expectation of any outcome.
Ghi chú: This usage suggests a level of trust or acceptance of the other person's authority.

Từ đồng nghĩa của Whatever

whatever

Used to indicate a lack of preference or interest in a particular choice or situation.
Ví dụ: I don't care about whatever you decide.
Ghi chú: N/A

anything

Refers to any thing or any one thing without specifying a particular item.
Ví dụ: You can choose anything you like for dinner.
Ghi chú: Slightly broader in meaning than 'whatever.'

whichever

Indicates a choice between a limited number of options.
Ví dụ: You can pick whichever book you want to read first.
Ghi chú: Implies a selection from a specific set of choices.

no matter what

Expresses a sense of steadfastness or unconditional support regardless of circumstances.
Ví dụ: No matter what happens, I'll always be here for you.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of determination or commitment.

regardless

Means without regard or consideration for a specific factor.
Ví dụ: I'll support you regardless of your decision.
Ghi chú: Emphasizes the lack of concern for a particular condition or circumstance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whatever

Whatever floats your boat

This phrase means that you can do whatever makes you happy or suits your preferences.
Ví dụ: You can choose any movie you want to watch tonight. Whatever floats your boat.
Ghi chú: The phrase 'floats your boat' adds a sense of personal choice and individual preference compared to just saying 'whatever.'

Whatever tickles your fancy

This expression means to do whatever pleases or appeals to you.
Ví dụ: I'm fine with any restaurant for dinner. Whatever tickles your fancy.
Ghi chú: The phrase 'tickles your fancy' implies a sense of delight or enjoyment beyond a mere 'whatever.'

Whatever the case may be

This phrase is used to acknowledge that a situation may have different possibilities or outcomes.
Ví dụ: I'll be ready for the meeting, whatever the case may be.
Ghi chú: It emphasizes being prepared for any scenario, unlike a simple 'whatever' that may suggest indifference.

Whatever you say

This phrase indicates passive agreement or acceptance of someone else's opinion or decision.
Ví dụ: I don't agree with your decision, but whatever you say.
Ghi chú: It conveys a sense of submission or compliance compared to a straightforward 'whatever.'

Whatever comes to mind

This expression encourages someone to share any thoughts or ideas without restriction.
Ví dụ: Feel free to suggest any ideas, whatever comes to mind.
Ghi chú: It promotes creativity and open-mindedness beyond a general 'whatever.'

Whatever it takes

This phrase signifies a strong determination to do something, regardless of the effort required.
Ví dụ: I will finish this project, whatever it takes.
Ghi chú: It denotes a firm commitment and willingness to go to great lengths compared to a casual 'whatever.'

Whatever happens, happens

This expression conveys a sense of acceptance or resignation towards the future events that one cannot control.
Ví dụ: I'm not worried about the outcome. Whatever happens, happens.
Ghi chú: It reflects a philosophical or fatalistic attitude compared to a simple 'whatever.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whatever

Whatevs

A casual and shortened version of 'whatever'.
Ví dụ: I don't care about that, whatevs.
Ghi chú: More informal and often used in a dismissive tone.

Whateva

An even more relaxed and slangy version of 'whatever'.
Ví dụ: I'm not bothered by it, whateva.
Ghi chú: Very informal and may come across as indifferent or apathetic.

Whatev

A further shortened form of 'whatever'.
Ví dụ: You can decide, I'm good with whatev.
Ghi chú: Extremely casual and might convey a carefree attitude.

Whatevskies

An exaggerated and playful version of 'whatever'.
Ví dụ: We can go wherever you want, whatevskies.
Ghi chú: Adds a playful and light-hearted twist to the original term.

Whatevers

A pluralized slang term for 'whatever'.
Ví dụ: She can do what she likes, whatevers.
Ghi chú: Implies a nonchalant attitude towards multiple choices or options.

Whatevz

An alternate informal spelling of 'whatever'.
Ví dụ: I'm fine with that, whatevz.
Ghi chú: Introduces a trendy or internet slang style to the term.

Whatevvy

A slightly playful and informal form of 'whatever'.
Ví dụ: It's cool if you want to do that, whatevvy.
Ghi chú: Adds a touch of playfulness or whimsy to the expression.

Whatever - Ví dụ

Whatever you want to do, I support you.
Apa pun yang ingin kamu lakukan, aku mendukungmu.
I don't care about the movie, we can watch whatever.
Aku tidak peduli tentang filmnya, kita bisa menonton apa saja.
Whatever happens, we'll face it together.
Apa pun yang terjadi, kita akan menghadapinya bersama.

Ngữ pháp của Whatever

Whatever - Đại từ (Pronoun) / Từ xác định nghi vấn (Wh-determiner)
Từ gốc: whatever
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whatever chứa 3 âm tiết: what • ev • er
Phiên âm ngữ âm: (h)wät-ˈe-vər
what ev er , (h)wät ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Whatever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whatever: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.