Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Whom

hum
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

siapa (objek), kepada siapa (penghubung), siapa yang (dalam konteks objek)

Ý nghĩa của Whom bằng tiếng Indonesia

siapa (objek)

Ví dụ:
To whom did you give the book?
Kepada siapa kamu memberikan buku itu?
Whom are you inviting to the party?
Siapa yang kamu undang ke pesta?
Sử dụng: formalBối cảnh: Digunakan dalam pertanyaan atau pernyataan yang merujuk pada objek dari suatu tindakan, terutama dalam konteks resmi atau tulisan.
Ghi chú: Penggunaan 'whom' sering dianggap lebih formal dan kurang umum dalam bahasa percakapan sehari-hari, di mana 'who' lebih sering digunakan.

kepada siapa (penghubung)

Ví dụ:
She is the person to whom I spoke yesterday.
Dia adalah orang kepada siapa saya berbicara kemarin.
The teacher, whom I respect, gave us homework.
Guru itu, yang saya hormati, memberi kita pekerjaan rumah.
Sử dụng: formalBối cảnh: Digunakan dalam kalimat yang lebih kompleks, sering kali dalam konteks formal atau akademis.
Ghi chú: 'Whom' sering digunakan dalam kalimat yang mengandung klausa relatif, di mana ia berfungsi sebagai objek dari kata kerja atau preposisi.

siapa yang (dalam konteks objek)

Ví dụ:
Whom do you see in the picture?
Siapa yang kamu lihat di gambar itu?
I wonder whom she will choose.
Saya ingin tahu siapa yang akan dia pilih.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Dapat digunakan dalam berbagai situasi, baik formal maupun informal, tergantung pada struktur kalimat.
Ghi chú: Meskipun 'whom' bisa digunakan dalam konteks informal, banyak penutur bahasa Inggris lebih memilih 'who'.

Từ đồng nghĩa của Whom

who

Who is used to refer to a person or people.
Ví dụ: The person who called you is waiting outside.
Ghi chú: Who is used for subjects of sentences, while whom is used for objects.

that

That can be used to refer to a person or thing.
Ví dụ: The man that I met yesterday is a doctor.
Ghi chú: That is more commonly used to refer to things, but can also refer to people in informal contexts.

which

Which is used to refer to things or animals.
Ví dụ: The book which I borrowed from the library is very interesting.
Ghi chú: Which is used for non-human subjects or objects.

whose

Whose is used to show possession or belonging.
Ví dụ: The woman whose car broke down asked for help.
Ghi chú: Whose is used to indicate ownership or association.

that one

That one is a colloquial way to refer to a specific person or thing.
Ví dụ: The girl that one can see in the picture is my sister.
Ghi chú: That one is more informal and conversational in nature.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whom

To whom it may concern

This is a formal way to address a letter to an unknown recipient or a group of people who may be interested in the content of the letter.
Ví dụ: To whom it may concern, I am writing to inquire about the job opening.
Ghi chú: The phrase 'to whom it may concern' is a fixed expression used in formal writing, whereas 'whom' is a relative pronoun used to refer to the object of a verb or preposition.

Whom do you serve?

This is a formal or old-fashioned way of asking someone whom they are serving or working for.
Ví dụ: Whom do you serve, sir?
Ghi chú: In this context, 'whom' is used as an interrogative pronoun to ask about the object of the verb 'serve,' whereas 'whom' on its own is a relative pronoun.

For whom the bell tolls

This phrase is a famous line from a poem by John Donne and is used to reflect on the interconnectedness of humanity.
Ví dụ: For whom the bell tolls, it tolls for thee.
Ghi chú: The phrase uses 'whom' in an archaic or poetic manner, whereas 'whom' is a standard relative pronoun in modern English.

Whom shall I say is calling?

This is a formal way of asking for the identity of the person who is calling.
Ví dụ: Whom shall I say is calling?
Ghi chú: In this context, 'whom' is used as an interrogative pronoun to ask about the object of the verb 'say,' whereas 'whom' on its own is a relative pronoun.

With whom do you want to go?

This is a formal way of asking with whom someone wants to accompany or go somewhere.
Ví dụ: With whom do you want to go to the concert?
Ghi chú: In this context, 'whom' is used as an interrogative pronoun to ask about the object of the preposition 'with,' whereas 'whom' on its own is a relative pronoun.

Whom are you talking to?

This is a formal way of asking to whom someone is speaking.
Ví dụ: Whom are you talking to on the phone?
Ghi chú: In this context, 'whom' is used as an interrogative pronoun to ask about the object of the verb 'talking,' whereas 'whom' on its own is a relative pronoun.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whom

Whatcha

Informal contraction of 'what are you' or 'what have you'. It is used to ask about someone's current activities or plans.
Ví dụ: Whatcha doin' tonight?
Ghi chú: Whatcha is a colloquial and relaxed form of 'what are you', commonly used in informal conversations.

Whodunnit

Combination of 'who' and 'dunnit' (short for 'done it'). It refers to a mystery or detective story where the focus is on solving a crime.
Ví dụ: That movie was a real whodunnit - you had no idea who the killer was until the end.
Ghi chú: Whodunnit is a playful slang term for a mystery or detective story, distinct from the formal usage of 'whom' as an object pronoun in a sentence.

Whatchamacallit

Used to refer to an object whose name one can't remember or doesn't know. It serves as a placeholder for any random or unspecified item.
Ví dụ: Could you hand me that whatchamacallit over there? I need to fix this.
Ghi chú: Whatchamacallit is a casual term for an unnamed object, contrasting with the formal usage of 'whom' as an object pronoun in English.

Whom - Ví dụ

Whom did you invite to the party?
Siapa yang kamu undang ke pesta?
To whom should I address this letter?
Kepada siapa saya harus mengalamatkan surat ini?
With whom are you going to the concert?
Dengan siapa kamu akan pergi ke konser?

Ngữ pháp của Whom

Whom - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nghi vấn (Wh-pronoun)
Từ gốc: whom
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whom chứa 1 âm tiết: whom
Phiên âm ngữ âm: ˈhüm
whom , ˈhüm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Whom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whom: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.