Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Window

ˈwɪndoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Jendela, Jendela (komputer), Kesempatan, Waktu (yang tersedia), Laman (dalam konteks web)

Ý nghĩa của Window bằng tiếng Indonesia

Jendela

Ví dụ:
I opened the window to let in some fresh air.
Saya membuka jendela untuk membiarkan udara segar masuk.
Please close the window before it rains.
Tolong tutup jendela sebelum hujan.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, architecture, and interior design.
Ghi chú: Commonly refers to an opening in a wall or building that allows light and air to enter.

Jendela (komputer)

Ví dụ:
I have multiple windows open on my computer.
Saya memiliki beberapa jendela terbuka di komputer saya.
You can minimize the window to see your desktop.
Anda bisa meminimalkan jendela untuk melihat desktop Anda.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in computing and technology discussions.
Ghi chú: Refers to a graphical interface element on a computer screen.

Kesempatan

Ví dụ:
This is a great window of opportunity for you.
Ini adalah kesempatan yang baik untuk Anda.
You should take advantage of the window to improve your skills.
Anda harus memanfaatkan kesempatan ini untuk meningkatkan keterampilan Anda.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, personal development, and motivational contexts.
Ghi chú: Metaphorically refers to a limited period of opportunity.

Waktu (yang tersedia)

Ví dụ:
We have a small window to complete the project.
Kami memiliki waktu yang terbatas untuk menyelesaikan proyek.
There is a narrow window for negotiations.
Ada waktu yang sempit untuk negosiasi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in project management, negotiations, and planning.
Ghi chú: Refers to a specific time frame during which something can occur.

Laman (dalam konteks web)

Ví dụ:
You can open a new window for the website.
Anda dapat membuka jendela baru untuk situs web tersebut.
The new window displays the latest updates.
Jendela baru menampilkan pembaruan terbaru.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in web browsing and online discussions.
Ghi chú: Refers to a new tab or page in a web browser.

Từ đồng nghĩa của Window

pane

A pane is a single sheet of glass within a window frame.
Ví dụ: She gazed out of the large pane to enjoy the view.
Ghi chú: Pane specifically refers to the individual glass section within a window.

opening

An opening is a gap or hole in a surface through which something can pass or be seen.
Ví dụ: He opened the curtains to let light into the room through the opening.
Ghi chú: Opening is a more general term that can refer to any gap or hole, not just in a window.

aperture

An aperture is an opening or hole through which light travels.
Ví dụ: The camera lens had a wide aperture to let in more light.
Ghi chú: Aperture is a technical term often used in photography or optics.

casement

A casement is a window with a hinged sash that swings in or out like a door.
Ví dụ: She opened the casement to let in some fresh air.
Ghi chú: Casement specifically refers to a type of window with a hinged sash.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Window

Window shopping

To look at items in store windows without necessarily intending to make a purchase.
Ví dụ: I don't plan to buy anything today; I'm just going window shopping.
Ghi chú: The phrase 'window shopping' refers to looking at items in store displays, not necessarily through an actual window.

Window of opportunity

A limited time period during which an opportunity exists.
Ví dụ: There is a small window of opportunity for us to submit our proposal.
Ghi chú: In this context, 'window' symbolizes a specific period rather than a physical opening.

Window dressing

Superficial changes or improvements made to something to make it look better.
Ví dụ: The changes made to the report were just window dressing; the real issues remain unaddressed.
Ghi chú: In this idiom, 'window dressing' refers to superficial changes, not actual window decoration.

Out the window

To be disregarded or ruined; to no longer apply.
Ví dụ: All our plans went out the window when it started raining.
Ghi chú: This phrase uses 'out the window' metaphorically to mean plans being discarded, not about looking out of a window.

Open a window

To physically raise or slide open a window to let air in.
Ví dụ: It's so stuffy in here; can you open a window?
Ghi chú: This phrase is a literal instruction to ventilate a room by opening a window.

Jump out of the frying pan into the fire

To go from a bad situation to a worse one.
Ví dụ: He thought leaving his job would solve his problems, but he just jumped out of the frying pan into the fire.
Ghi chú: This idiom uses 'frying pan' and 'fire' metaphorically, not related to an actual window.

Eyes are the window to the soul

A belief that a person's eyes can reveal their true feelings or character.
Ví dụ: I can tell by looking into her eyes that she's feeling sad.
Ghi chú: This phrase metaphorically suggests that one's eyes provide insight into their inner self, not about a physical window.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Window

Windowlicker

This derogatory term is used to describe someone who is perceived as socially awkward or unintelligent.
Ví dụ: That guy is such a windowlicker, always making silly jokes.
Ghi chú: The slang term 'windowlicker' is a derogatory way of calling someone silly or stupid, while 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Windowpane

In drug culture, 'windowpane' refers to a form of LSD sold in small, paper squares resembling panes of glass.
Ví dụ: I dropped some acid and stared at the windowpane for hours.
Ghi chú: The term 'windowpane' in slang refers to a specific type of LSD, whereas 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Throw out the window

To disregard or get rid of something completely, often a concept or idea.
Ví dụ: Let's throw that old rulebook out the window and try something new.
Ghi chú: The slang term 'throw out the window' is a figurative expression meaning to discard or ignore something, contrasted with 'window' as a physical opening in a wall or screen.

Windows down

To drive or ride a vehicle with the windows open.
Ví dụ: It's a beautiful day, let's put the music on and drive with the windows down.
Ghi chú: The slang term 'windows down' pertains to the action of opening car windows for fresh air or enjoyment, whereas 'window' refers to a physical opening in a wall or screen.

Clerestory

Refers to the upper part of a wall in a church or another building with windows to let in light.
Ví dụ: I love how the sunlight comes through the clerestory windows in the morning.
Ghi chú: While 'clerestory' is a specific architectural term indicating a high section of wall with windows to let in light, 'window' is a more general term for an opening in a wall or screen.

Go out the window

To disappear or become lost quickly or completely.
Ví dụ: His concentration always goes out the window when his favorite TV show is on.
Ghi chú: The slang term 'go out the window' describes the sudden disappearance or loss of something, contrasting with 'window' as a physical opening in a wall or screen.

Windowed mode

Refers to a display mode of a computer program, where the program runs within a window on the desktop.
Ví dụ: In windowed mode, you can switch between applications more easily.
Ghi chú: The slang term 'windowed mode' denotes a specific display setting for computer programs, while 'window' refers to a physical opening in a wall or a screen.

Window - Ví dụ

The cat is sitting on the windowsill.
Kucing itu sedang duduk di ambang jendela.
I need to replace the broken window.
Saya perlu mengganti jendela yang pecah.
She closed the window to keep out the cold.
Dia menutup jendela untuk menghindari dingin.

Ngữ pháp của Window

Window - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: window
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): windows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): window
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): windowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): windowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): windows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): window
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): window
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
window chứa 2 âm tiết: win • dow
Phiên âm ngữ âm: ˈwin-(ˌ)dō
win dow , ˈwin (ˌ)dō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Window - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
window: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.