Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Yesterday
ˈjɛstərˌdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Kemarin, Hari yang lalu, Waktu yang lalu
Ý nghĩa của Yesterday bằng tiếng Indonesia
Kemarin
Ví dụ:
We went to the beach yesterday.
Kami pergi ke pantai kemarin.
Did you see the movie yesterday?
Apakah kamu melihat film itu kemarin?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to the day before today in casual conversation.
Ghi chú: This is the most common translation of 'yesterday' and is used in everyday conversation.
Hari yang lalu
Ví dụ:
I finished my report yesterday.
Saya menyelesaikan laporan saya hari yang lalu.
Yesterday was a busy day for me.
Hari yang lalu adalah hari yang sibuk bagi saya.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both formal writing and speech to refer to the previous day.
Ghi chú: This phrase is slightly more formal and can be used interchangeably with 'kemarin.'
Waktu yang lalu
Ví dụ:
I saw him yesterday, but I didn’t talk to him.
Saya melihatnya waktu yang lalu, tetapi saya tidak berbicara dengannya.
Yesterday, I realized something important.
Waktu yang lalu, saya menyadari sesuatu yang penting.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in spoken language to refer to a past time, sometimes in a more vague context.
Ghi chú: This phrase is less common and can imply a less specific time frame beyond just the day before.
Từ đồng nghĩa của Yesterday
the previous day
This term indicates the day that came before today.
Ví dụ: She had an exam the previous day.
Ghi chú: It is a formal and slightly more distant way to refer to the day before compared to 'yesterday.'
on the eve of
This expression denotes the day or night before a significant event or occasion.
Ví dụ: They arrived on the eve of the conference.
Ghi chú: It is a more poetic and specialized way to refer to the day before compared to 'yesterday.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yesterday
The day before
This phrase refers to the day prior to today.
Ví dụ: I met her the day before yesterday.
Ghi chú: It is a more formal way to refer to the day before yesterday.
In the past
This phrase refers to a time before the present moment.
Ví dụ: She made a mistake in the past.
Ghi chú: It is a more general term for any time before now, not specifically yesterday.
Not long ago
This phrase indicates a recent time in the past.
Ví dụ: I saw him not long ago.
Ghi chú: It does not specify that the event happened specifically yesterday.
24 hours ago
This phrase indicates a precise time frame in the past.
Ví dụ: The package arrived 24 hours ago.
Ghi chú: It is a more specific time reference compared to yesterday.
The other day
This phrase refers to a day not long ago, usually within the past week.
Ví dụ: I saw a great movie the other day.
Ghi chú: It is a casual way to refer to a recent but unspecified day.
Last night
This phrase specifically refers to the previous night from the current day.
Ví dụ: We went out for dinner last night.
Ghi chú: It is more specific than just saying yesterday, as it refers to the evening portion of the day.
A day ago
This phrase indicates that the event happened exactly one day before the present moment.
Ví dụ: I finished reading the book a day ago.
Ghi chú: It is a specific time reference that does not necessarily mean yesterday.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yesterday
Yesterday arvo
Arvo is short for afternoon, so yesterday arvo means yesterday afternoon.
Ví dụ: We went to the beach yesterday arvo.
Ghi chú: It specifies the time frame more closely to the afternoon period.
Yesty
Yesty is a shortened and informal version of yesterday.
Ví dụ: Yesty was a busy day for me.
Ghi chú: It adds a touch of informality and colloquialism to the original word.
Yester
Yester is a shortened form of yesterday, commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I saw her yester, and we had a good chat.
Ghi chú: It is a more casual and abbreviated version of the original word.
Yday
Yday is an abbreviation of yesterday, often used in text messages or casual conversations.
Ví dụ: I remember that party we had yday.
Ghi chú: It is a more informal and shortened form of the original word.
Yessirday
Yessirday is a playful, informal variation of yesterday.
Ví dụ: Yessirday I forgot my keys at home.
Ghi chú: It adds a playful and colloquial twist to the original word.
Yesterdee
Yesterdee is a playful and informal way of saying yesterday.
Ví dụ: Yesterdee was such a rainy day.
Ghi chú: It is a whimsical and creative variation of the original word.
Yesterdiddy
Yesterdiddy is a humorous and playful term for yesterday.
Ví dụ: I can't believe yesterdiddy was already Monday.
Ghi chú: It humorously exaggerates the original word with a playful twist.
Yesterday - Ví dụ
Yesterday was a busy day at work.
Kemarin adalah hari yang sibuk di kantor.
I saw her yesterday at the grocery store.
Saya melihatnya kemarin di toko kelontong.
Yesterday evening we went to the cinema.
Kemarin malam kami pergi ke bioskop.
Ngữ pháp của Yesterday
Yesterday - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: yesterday
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yesterday
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yesterdays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yesterday
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yesterday chứa 3 âm tiết: yes • ter • day
Phiên âm ngữ âm: ˈye-stər-(ˌ)dā
yes ter day , ˈye stər (ˌ)dā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yesterday - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yesterday: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.