Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Analysis
əˈnæləsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Analisi, Studio, Esame, Valutazione
Ý nghĩa của Analysis bằng tiếng Ý
Analisi
Ví dụ:
The analysis of the data revealed interesting trends.
L'analisi dei dati ha rivelato tendenze interessanti.
She conducted a thorough analysis of the situation.
Ha condotto un'analisi approfondita della situazione.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Scientific, academic, business contexts
Ghi chú: This is the most common translation of 'analysis' in Italian and is used in various formal settings.
Studio
Ví dụ:
The film is an analysis of human behavior.
Il film è uno studio sul comportamento umano.
The analysis of the painting revealed hidden details.
Lo studio del quadro ha rivelato dettagli nascosti.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Art, literature, academic contexts
Ghi chú: In certain contexts, 'studio' can be used as a synonym for 'analysis' when referring to a detailed examination or study.
Esame
Ví dụ:
The analysis of the patient's blood sample showed abnormal results.
L'esame del campione di sangue del paziente ha mostrato risultati anomali.
The forensic analysis of the evidence was crucial in solving the case.
L'esame forense delle prove è stato cruciale per risolvere il caso.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical, forensic, investigative contexts
Ghi chú: In specific fields like medicine and forensics, 'esame' can be used to indicate a thorough examination or analysis.
Valutazione
Ví dụ:
The analysis of the project's outcomes led to a positive evaluation.
La valutazione dei risultati del progetto ha portato a una valutazione positiva.
Her critical analysis of the novel provided valuable insights.
La sua valutazione critica del romanzo ha fornito preziose intuizioni.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Evaluation, assessment contexts
Ghi chú: In contexts where analysis involves assessment or evaluation, 'valutazione' can be used interchangeably with 'analysis.'
Từ đồng nghĩa của Analysis
examination
Examination refers to a detailed inspection or investigation of something to understand it better.
Ví dụ: The examination of the data revealed interesting patterns.
Ghi chú: While analysis focuses on breaking down complex information to understand its components and relationships, examination emphasizes a thorough review or scrutiny of the subject.
evaluation
Evaluation involves assessing or judging the quality, significance, or value of something.
Ví dụ: The evaluation of the project's success was based on various criteria.
Ghi chú: Analysis typically involves a more in-depth examination and interpretation of data, whereas evaluation focuses on making judgments or assessments based on specific criteria.
interpretation
Interpretation involves explaining or making sense of something, especially when it is open to different meanings or perspectives.
Ví dụ: His interpretation of the poem offered a fresh perspective on its meaning.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information to understand its components and relationships, interpretation focuses on explaining or giving meaning to the information.
exegesis
Exegesis refers to a critical explanation or interpretation of a text, particularly a religious or literary one.
Ví dụ: The exegesis of the religious text provided insights into its historical context.
Ghi chú: Exegesis is often used in the context of interpreting religious texts or literary works, while analysis has a broader application in various fields for examining and understanding information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analysis
Break down
To analyze or examine something in detail, often to simplify or understand it better.
Ví dụ: Let's break down the data to better understand it.
Ghi chú: This phrase implies a more detailed and thorough examination than just 'analysis.'
Dig into
To investigate or scrutinize something deeply, especially to discover information or insights.
Ví dụ: I need to dig into the report to find the key insights.
Ghi chú: It suggests a more intensive and investigative approach compared to a standard analysis.
Get to the bottom of
To thoroughly investigate or understand the root cause of a problem or situation.
Ví dụ: We must get to the bottom of this issue through careful analysis.
Ghi chú: It emphasizes a comprehensive understanding or resolution beyond a surface-level analysis.
Go through with a fine-tooth comb
To examine something very thoroughly and meticulously, leaving no detail unnoticed.
Ví dụ: The auditor went through the financial records with a fine-tooth comb.
Ghi chú: This phrase implies an extremely detailed and meticulous examination beyond a standard analysis.
Get the big picture
To understand the overall or general perspective of a situation or information after detailed analysis.
Ví dụ: After analyzing all the data points, we need to step back and get the big picture.
Ghi chú: It involves synthesizing the results of an analysis to see the broader implications or patterns.
Piece together
To assemble or construct a complete understanding or explanation from various parts or sources.
Ví dụ: We need to piece together the clues to form a coherent analysis of the situation.
Ghi chú: It involves a process of synthesizing and integrating information to form a cohesive analysis.
Sift through
To sort through something methodically to find specific information or patterns.
Ví dụ: We must sift through the data to identify relevant trends.
Ghi chú: It implies a careful examination to extract useful or relevant details from a larger set of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analysis
Break it down
To simplify and examine various parts or elements in detail.
Ví dụ: Let's break it down step by step to analyze each component.
Ghi chú: Similar to 'break down,' but more focused on breaking into smaller components.
Dive deep
To delve deeply or scrutinize thoroughly.
Ví dụ: We need to dive deep into the data to get a thorough analysis.
Ghi chú: Implies going beyond surface-level examination.
Crunch the numbers
To perform calculations or analyze numerical data.
Ví dụ: I'll crunch the numbers to provide a detailed analysis of the statistics.
Ghi chú: Specifically refers to analyzing numerical data rather than a general analysis.
Get into the nitty-gritty
To focus on the fine details or specific aspects.
Ví dụ: Let's get into the nitty-gritty of this report for a comprehensive analysis.
Ghi chú: Emphasizes examining the intricate details rather than an overall analysis.
Analysis - Ví dụ
Analysis of the data showed a clear correlation between exercise and improved mental health.
L'analisi dei dati ha mostrato una chiara correlazione tra esercizio fisico e miglioramento della salute mentale.
The company conducted a thorough analysis of the market before launching their new product.
L'azienda ha condotto un'analisi approfondita del mercato prima di lanciare il loro nuovo prodotto.
The scientist used careful observation and analysis to draw conclusions about the behavior of the animals.
Lo scienziato ha utilizzato un'attenta osservazione e analisi per trarre conclusioni sul comportamento degli animali.
Ngữ pháp của Analysis
Analysis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: analysis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): analyses, analysis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): analysis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analysis chứa 3 âm tiết: anal • y • sis
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈna-lə-səs
anal y sis , ə ˈna lə səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Analysis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analysis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.