Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Audio

ˈɔdioʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Audio, Traccia audio, Sistema audio

Ý nghĩa của Audio bằng tiếng Ý

Audio

Ví dụ:
I love listening to audio books.
Amo ascoltare audiolibri.
The audio quality of this recording is excellent.
La qualità audio di questa registrazione è eccellente.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal and professional settings related to sound and recordings.
Ghi chú: The term 'audio' is commonly used in Italian to refer to sound, especially in the context of technology and media.

Traccia audio

Ví dụ:
Please adjust the audio settings on the device.
Si prega di regolare le impostazioni audio sul dispositivo.
The film is in English, but it has Italian audio.
Il film è in inglese, ma ha l'audio italiano.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to the audio track or sound recording associated with a specific media content.
Ghi chú: When discussing multimedia content, 'traccia audio' is commonly used to denote the audio track or language option.

Sistema audio

Ví dụ:
The car's audio system is top-notch.
Il sistema audio dell'auto è di alta qualità.
We need to upgrade the audio system in the conference room.
Dobbiamo aggiornare il sistema audio nella sala conferenze.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describes a sound system or audio equipment.
Ghi chú: When referring to sound systems, 'sistema audio' is commonly used to indicate speakers, amplifiers, and related components.

Từ đồng nghĩa của Audio

Sound

Sound refers to vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's or animal's ear.
Ví dụ: The sound quality of the audio recording was excellent.
Ghi chú: Sound is a more general term that can encompass various types of auditory stimuli, including music, speech, and noise.

Acoustic

Acoustic relates to sound or the sense of hearing.
Ví dụ: The acoustic performance of the audio system was impressive.
Ghi chú: Acoustic specifically refers to the properties or qualities of sound as perceived by the sense of hearing.

Sound recording

Sound recording refers to the process of capturing and storing sound using recording equipment.
Ví dụ: I need to edit the sound recordings before we finalize the audio project.
Ghi chú: Sound recording specifically focuses on the act of capturing and storing sound, often in a digital or analog format.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Audio

Audiovisual

Refers to something that involves both sound (audio) and visual components.
Ví dụ: The presentation was enhanced with audiovisual effects.
Ghi chú: Combines 'audio' with 'visual' to indicate a multimedia experience.

Audiobook

A recording of a book being read out loud, allowing people to listen to the content instead of reading it.
Ví dụ: I enjoy listening to audiobooks during my commute.
Ghi chú: Transforms written content into a spoken format for auditory consumption.

Audiophile

Someone who is passionate about high-quality sound reproduction and audio equipment.
Ví dụ: He's such an audiophile that he spends a fortune on high-end audio equipment.
Ghi chú: Describes a person's enthusiasm or expertise in audio-related matters.

Audiometry

The measurement of hearing acuity and the evaluation of hearing loss.
Ví dụ: The doctor performed an audiometry test to assess the patient's hearing abilities.
Ghi chú: Refers to the scientific measurement of hearing, distinct from general audio perception.

Audiology

The branch of science that studies hearing, balance, and related disorders.
Ví dụ: She pursued a career in audiology to help people with hearing impairments.
Ghi chú: Focuses on the scientific study and treatment of hearing-related issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Audio

Soundbite

A brief, impactful excerpt of audio, often used in media or marketing to convey a message quickly.
Ví dụ: Let's include a catchy soundbite in the podcast to grab listeners' attention.
Ghi chú: Unlike 'audio,' a soundbite specifically refers to a short snippet of audio chosen for its effect or significance.

Track

A piece of recorded music or sound in a broader sense, typically part of an album or playlist.
Ví dụ: This track has a great beat; it's perfect for dancing.
Ghi chú: While 'audio' is a general term for sound or music in any form, 'track' specifically denotes a recorded piece of music.

Jam

A colloquial term for a song or music performance, especially in informal settings.
Ví dụ: Let's put on some jazz jams for a relaxed vibe during the party.
Ghi chú: In this context, 'jam' refers to a more casual or impromptu musical performance, unlike the formal connotation of 'audio.'

Audio - Ví dụ

The machine can retrieve and play audio from a disc.
La macchina può recuperare e riprodurre audio da un disco.
Supports all popular audio formats.
Supporta tutti i formati audio più popolari.

Ngữ pháp của Audio

Audio - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: audio
Chia động từ
Tính từ (Adjective): audio
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Audio chứa 2 âm tiết: au • dio
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-dē-ˌō
au dio , ˈȯ ˌō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Audio - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Audio: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.