Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Carry

ˈkɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

portare, trattare, sopportare, avere con sé, trasportare

Ý nghĩa của Carry bằng tiếng Ý

portare

Ví dụ:
Can you carry these bags for me?
Puoi portare queste borse per me?
She carried the baby in her arms.
Ha portato il bambino tra le braccia.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where someone is moving objects or people from one place to another.
Ghi chú: This is the most common translation of 'carry' in the sense of physically moving or transporting something.

trattare

Ví dụ:
He carries himself with confidence.
Si tratta con sicurezza.
She carries herself well in public.
Si tratta bene in pubblico.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing how someone presents themselves or behaves in various situations.
Ghi chú: This meaning of 'carry' is more about demeanor, behavior, or attitude rather than physical transportation.

sopportare

Ví dụ:
She can't carry the burden alone.
Non può sopportare il peso da sola.
He carries a heavy workload at the office.
Sopporta un carico di lavoro pesante in ufficio.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to bearing or enduring a physical or emotional burden.
Ghi chú: This translation emphasizes the idea of enduring or managing a difficult situation or responsibility.

avere con sé

Ví dụ:
Do you carry a pen with you?
Hai una penna con te?
I always carry my phone with me.
Porto sempre il mio telefono con me.
Sử dụng: informalBối cảnh: Talking about having something on your person or in possession.
Ghi chú: This meaning of 'carry' is commonly used when referencing items or objects that someone has on them.

trasportare

Ví dụ:
The truck carries goods to the market.
Il camion trasporta merci al mercato.
This train can carry up to 200 passengers.
Questo treno può trasportare fino a 200 passeggeri.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the transportation of people or goods from one place to another.
Ghi chú: In this context, 'carry' is used to indicate the movement of objects or individuals from one location to another.

Từ đồng nghĩa của Carry

transport

To transport means to move or convey something from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported to the warehouse.
Ghi chú: Transport is often used in the context of moving goods or people from one place to another, whereas 'carry' can refer to physically holding or supporting something.

convey

To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her message through gestures.
Ghi chú: Convey is more focused on the act of communicating or expressing something, while 'carry' has a broader meaning of physically holding or transporting something.

bear

To bear means to support or carry a load.
Ví dụ: He bore the weight of the heavy backpack.
Ghi chú: Bear is often used in the context of supporting a weight or burden, while 'carry' can have a wider range of meanings including transporting or conveying.

haul

To haul means to pull or drag with effort.
Ví dụ: They hauled the logs out of the forest.
Ghi chú: Haul implies a significant effort or exertion in moving something, while 'carry' can be more general in terms of transporting or holding something.

bring

To bring means to take or accompany something to a place.
Ví dụ: Don't forget to bring your umbrella.
Ghi chú: Bring implies moving something to a specific location or destination, while 'carry' can refer to the act of holding or supporting something in general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Carry

Carry out

To complete or fulfill a task, duty, or order.
Ví dụ: The students were asked to carry out the experiment as part of their science project.
Ghi chú: The phrase 'carry out' emphasizes the completion or execution of a specific action or task.

Carry on

To continue doing something, especially after a pause or interruption.
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their plans.
Ghi chú: While 'carry' implies simply holding or transporting something, 'carry on' emphasizes the idea of persistence or continuation.

Carry away

To cause someone to be extremely impressed, excited, or emotional.
Ví dụ: The breathtaking performance carried away the audience.
Ghi chú: This idiom goes beyond the literal act of physically carrying something and conveys the idea of being emotionally moved or overwhelmed.

Carry off

To succeed in doing something difficult or unexpected.
Ví dụ: Against all odds, he managed to carry off the victory in the final round.
Ghi chú: While 'carry' can simply mean physically bearing something, 'carry off' specifically implies achieving success or victory in a challenging situation.

Carry a tune

To sing on key or in a musically pleasing way.
Ví dụ: She can't carry a tune, but she loves to sing karaoke with her friends.
Ghi chú: In this idiom, 'carry' is used figuratively to refer to the ability to sing a melody accurately and melodically.

Carry weight

To have influence, importance, or authority.
Ví dụ: His opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
Ghi chú: Here, 'carry' is used metaphorically to convey the idea of having significance or impact in a particular context.

Carry the day

To win or be victorious in a particular situation or competition.
Ví dụ: Their teamwork and dedication helped them to carry the day and win the championship.
Ghi chú: This idiom uses 'carry' to suggest achieving success or victory, especially against challenges or competitors.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Carry

Carry a conversation

To be able to successfully lead or maintain a conversation.
Ví dụ: She can really carry a conversation, always engaging and interesting.
Ghi chú: The slang term indicates the ability to actively participate in a conversation, whereas 'carry' alone might refer to physically transporting something.

Carry a grudge

To hold on to feelings of anger or resentment towards someone for a long time.
Ví dụ: He seems to always carry a grudge against his former boss.
Ghi chú: The slang term focuses on holding negative emotions towards someone, differing from the literal meaning of 'carry'.

Carry the team

To be the main reason for a group or team's success or victory.
Ví dụ: She really carried the team to victory with her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'carry' implies taking on the responsibility of leading the team rather than physically carrying something.

Carry a torch for

To have strong feelings of love or infatuation for someone, especially for a long time.
Ví dụ: He's been carrying a torch for her since high school.
Ghi chú: This slang term refers to romantic feelings towards someone, distinct from the general concept of 'carrying' something.

Carry - Ví dụ

I carry a heavy bag.
Porto una borsa pesante.
She carries her baby in her arms.
Lei porta il suo bambino tra le braccia.
He always carries his phone with him.
Lui porta sempre il suo telefono con sé.
They carry the groceries home from the store.
Portano la spesa a casa dal negozio.

Ngữ pháp của Carry

Carry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: carry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): carry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): carry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
carry chứa 2 âm tiết: car • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ē
car ry , ˈker ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Carry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
carry: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.