Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Consider

kənˈsɪdər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

considerare, pensare a, tener conto di, riflettere su

Ý nghĩa của Consider bằng tiếng Ý

considerare

Ví dụ:
I consider him a good friend.
Lo considero un buon amico.
Please consider my proposal.
Per favore, considera la mia proposta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal and professional settings.
Ghi chú: This is the most common translation of 'consider' in Italian.

pensare a

Ví dụ:
Consider what I said before making a decision.
Pensa a ciò che ho detto prima di prendere una decisione.
I'll consider your offer and get back to you.
Penserò alla tua offerta e ti farò sapere.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts to mean 'to think about' or 'to ponder'.
Ghi chú: This translation is used in a more reflective sense.

tener conto di

Ví dụ:
You need to consider the consequences of your actions.
Devi tener conto delle conseguenze delle tue azioni.
When planning the project, we must consider all factors.
Nel pianificare il progetto, dobbiamo tener conto di tutti i fattori.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when emphasizing the importance of taking something into account.
Ghi chú: This translation is often used when discussing considerations or factors.

riflettere su

Ví dụ:
Consider your options carefully before deciding.
Rifletti attentamente sulle tue opzioni prima di decidere.
He needs to consider his future career path.
Deve riflettere sul suo futuro percorso professionale.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to suggest thinking deeply about something.
Ghi chú: This translation implies a thoughtful and contemplative approach.

Từ đồng nghĩa của Consider

contemplate

To contemplate means to think deeply or carefully about something.
Ví dụ: She contemplated the idea of moving to a new city.
Ghi chú: Contemplate often implies a more thoughtful or reflective consideration compared to 'consider.'

ponder

To ponder means to think about something carefully or thoroughly.
Ví dụ: He sat in silence, pondering his next move.
Ghi chú: Pondering often involves a more deliberate and prolonged consideration compared to 'consider.'

mull over

To mull over means to consider or think about something deeply or at length.
Ví dụ: I need some time to mull over the options before making a decision.
Ghi chú: Mulling over suggests a process of careful examination or reflection similar to 'consider,' but with a focus on prolonged thinking.

deliberate

To deliberate means to carefully consider or discuss a decision.
Ví dụ: The jury will deliberate on the verdict before reaching a decision.
Ghi chú: Deliberate often implies a formal process of consideration or discussion, especially in a group setting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Consider

take into consideration

To think about or regard something when making a decision or judgment.
Ví dụ: When making a decision, we need to take into consideration all the factors involved.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of considering multiple factors or aspects before reaching a conclusion.

consider it done

To express confidence or assurance that something will be completed as requested.
Ví dụ: You can count on me to finish the report by tomorrow - consider it done!
Ghi chú: This phrase conveys a strong sense of commitment and reliability in getting a task accomplished.

give something some thought

To consider or ponder something carefully before making a decision or taking action.
Ví dụ: I'll give your proposal some thought and get back to you with my decision.
Ghi chú: This phrase suggests a deeper level of reflection or consideration compared to simply 'considering' something.

bear in mind

To remember or take into account a particular piece of information or fact.
Ví dụ: When planning the project, bear in mind the budget constraints we have.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of keeping something in one's thoughts or awareness during a process.

weigh the pros and cons

To carefully evaluate the advantages and disadvantages of a decision or situation.
Ví dụ: Before accepting the job offer, I need to weigh the pros and cons carefully.
Ghi chú: This phrase specifically refers to considering and comparing the positive and negative aspects of a choice.

give consideration to

To take into account or pay attention to something when making a decision or taking action.
Ví dụ: The committee will give consideration to your feedback before finalizing the proposal.
Ghi chú: This phrase indicates a deliberate act of acknowledging and factoring in a particular input or perspective.

think twice

To consider something carefully or thoroughly before making a decision, especially when there are potential risks or consequences.
Ví dụ: I would advise you to think twice before investing all your savings in that risky venture.
Ghi chú: This phrase implies a heightened level of caution or wariness compared to a general consideration.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Consider

kick around

To discuss or consider different ideas or options in a casual manner.
Ví dụ: Let's kick around some ideas for the project at the meeting tomorrow.
Ghi chú: This term suggests a more informal approach to considering ideas or options.

bat around

To discuss or consider an idea or topic from different angles or viewpoints.
Ví dụ: We've been batting around the idea of starting our own business for a while now.
Ghi chú: Similar to 'kick around,' it denotes a more casual approach to considering ideas.

chew on

To carefully think about or consider something before reacting or responding.
Ví dụ: I'll need some time to chew on what you've just told me before responding.
Ghi chú: This term emphasizes the act of mentally digesting information or ideas before forming an opinion.

toy with

To consider or think about something in a playful or contemplative way.
Ví dụ: I've been toying with the idea of moving abroad for a while now.
Ghi chú: Implies a more playful or exploratory approach to considering an idea.

hash out

To discuss or consider thoroughly in order to resolve or clarify issues or details.
Ví dụ: Let's hash out the details of the plan at the next meeting.
Ghi chú: This term suggests a more focused and intensive approach to considering and discussing details.

pore over

To examine or consider something carefully and thoroughly.
Ví dụ: I need to pore over these documents before the presentation tomorrow.
Ghi chú: This term indicates a deep and meticulous examination of information or details.

Consider - Ví dụ

Consider the consequences before making a decision.
Considera le conseguenze prima di prendere una decisione.
I consider him to be one of my closest friends.
Lo considero uno dei miei amici più stretti.
The company will consider your application and get back to you within a week.
L'azienda prenderà in considerazione la tua domanda e ti risponderà entro una settimana.

Ngữ pháp của Consider

Consider - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: consider
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): considered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): considering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): considers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): consider
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): consider
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
consider chứa 3 âm tiết: con • sid • er
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈsi-dər
con sid er , kən ˈsi dər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Consider - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
consider: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.