Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Death

dɛθ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

morte, decesso, fine, trapasso, estinzione, deceduto

Ý nghĩa của Death bằng tiếng Ý

morte

Ví dụ:
Death is a natural part of life.
La morte è una parte naturale della vita.
The fear of death is common among humans.
La paura della morte è comune tra gli esseri umani.
Sử dụng: formalBối cảnh: General conversations, literature, medical contexts
Ghi chú: The most common and general translation of 'death' in Italian.

decesso

Ví dụ:
The family mourned the death of their beloved grandfather.
La famiglia ha pianto il decesso del loro amato nonno.
The cause of death was determined to be a heart attack.
La causa del decesso è stata determinata essere un attacco di cuore.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal documents, medical reports, obituaries
Ghi chú: A more formal term used in official or legal contexts to refer to someone's passing.

fine

Ví dụ:
The death of the company was due to mismanagement.
La fine dell'azienda è stata causata da una cattiva gestione.
The closure of the factory marked the death of an era.
La chiusura della fabbrica ha segnato la fine di un'epoca.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, metaphorical or symbolic usage
Ghi chú: In certain contexts, 'fine' can be used metaphorically to convey the end or demise of something.

trapasso

Ví dụ:
The priest comforted the family during the soul's passage from life to death.
Il prete ha confortato la famiglia durante il trapasso dell'anima dalla vita alla morte.
The concept of trapasso is deeply rooted in Italian cultural beliefs.
Il concetto di trapasso è profondamente radicato nelle credenze culturali italiane.
Sử dụng: formalBối cảnh: Spiritual or religious discussions, cultural contexts
Ghi chú: A more spiritual or religious term used to describe the transition from life to death.

estinzione

Ví dụ:
The extinction of the species was caused by environmental changes.
L'estinzione della specie è stata causata dai cambiamenti ambientali.
The death of the language led to its eventual extinction.
La morte della lingua ha portato alla sua estinzione finale.
Sử dụng: formalBối cảnh: Environmental discussions, linguistics
Ghi chú: Used in scientific or technical contexts to refer to the end or extinction of something.

deceduto

Ví dụ:
The deceased left behind a will for his family.
Il deceduto ha lasciato un testamento per la sua famiglia.
The identity of the deceased was confirmed through dental records.
L'identità del deceduto è stata confermata tramite i referti dentali.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or forensic contexts, obituaries
Ghi chú: A formal term used to refer to someone who has passed away, often found in official documents.

Từ đồng nghĩa của Death

demise

Demise refers to the end or termination of something, especially in a formal or official context.
Ví dụ: The demise of the king led to a period of uncertainty in the kingdom.
Ghi chú: Demise is often used in a more formal or literary context compared to 'death'.

passing

Passing is a euphemistic term used to refer to someone's death, often to soften the impact of the word 'death'.
Ví dụ: Her passing was a great loss to the community.
Ghi chú: Passing is a gentler and more sensitive way to refer to someone's death.

decease

Decease is a formal or legal term for death, often used in official documents or announcements.
Ví dụ: The family announced the decease of their beloved grandmother.
Ghi chú: Decease is a more archaic or legal term for death.

expiration

Expiration refers to the end or termination of something, particularly in relation to time limits or contracts.
Ví dụ: The expiration of his life insurance policy coincided with his sudden illness.
Ghi chú: Expiration is more commonly used in contexts related to time limits or contracts rather than the general concept of death.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Death

Kick the bucket

This idiom means to die. It is often used informally or humorously.
Ví dụ: I can't believe Uncle Joe kicked the bucket last night.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a euphemism for 'die' and is not meant to be taken literally.

Bite the dust

To 'bite the dust' means to die or fail, usually in a dramatic or sudden way.
Ví dụ: The old car finally bit the dust after years of use.
Ghi chú: This phrase is often used metaphorically to describe someone or something coming to an end rather than literal death.

Meet one's maker

To 'meet one's maker' means to die and face judgment or the afterlife.
Ví dụ: After a long battle with illness, she peacefully met her maker.
Ghi chú: This phrase implies a spiritual or religious connotation related to death.

Pass away

To 'pass away' is a polite way to say someone has died, often used to soften the impact of the news.
Ví dụ: Our beloved grandmother passed away last night.
Ghi chú: This phrase is a more formal and respectful way to refer to death compared to more colloquial expressions.

Pushing up daisies

To be 'pushing up daisies' means to be dead and buried in a grave.
Ví dụ: If I don't finish this project soon, I'll be pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase is a lighthearted and often humorous way to refer to someone who has died.

Six feet under

Being 'six feet under' refers to being buried in a grave, and is a euphemism for being dead.
Ví dụ: When I die, I want to be buried six feet under.
Ghi chú: The phrase emphasizes the physical act of burial and the depth at which a person is buried.

Departed this life

To have 'departed this life' means to have died, often used in more formal or solemn contexts.
Ví dụ: She peacefully departed this life in her sleep.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of respect and reverence for the deceased, particularly in obituaries or formal announcements.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Death

Croak

To die or to be on the verge of death.
Ví dụ: He's been sick for a while now, I'm afraid he might croak soon.
Ghi chú: The slang term 'croak' is more informal and often used in a humorous or light-hearted context.

Kick off

To die or to start something. In this context, it means to die.
Ví dụ: I heard the news that he kicked off last night.
Ghi chú: The original meaning of 'kick off' is to start or initiate, while the slang term 'kick off' specifically refers to someone passing away.

Cash in one's chips

To die, often used in a gambling context where chips represent money.
Ví dụ: He cashed in his chips after a long battle with illness.
Ghi chú: This slang term creates a connection between death and the concept of losing in a game or gamble.

Buy the farm

To die, often used to imply a sudden or unexpected death.
Ví dụ: I can't believe he bought the farm already, he was so young.
Ghi chú: The slang term 'buy the farm' has a more casual and euphemistic tone compared to the word 'death'.

Flatline

To experience cardiac arrest and have a flat electrocardiogram reading, often resulting in death.
Ví dụ: The patient flatlined despite all efforts to save him.
Ghi chú: The slang term 'flatline' is more specific to medical contexts and describes a particular aspect of death.

Death - Ví dụ

Death is a natural part of life.
La morte è una parte naturale della vita.
The news of his death was a shock to everyone.
La notizia della sua morte è stata uno shock per tutti.
She passed away peacefully in her sleep.
È deceduta pacificamente nel sonno.

Ngữ pháp của Death

Death - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: death
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deaths, death
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): death
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
death chứa 1 âm tiết: death
Phiên âm ngữ âm: ˈdeth
death , ˈdeth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Death - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
death: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.