Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Ensure
ɪnˈʃʊr
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
garantire, assicurare, assicurare, accertare
Ý nghĩa của Ensure bằng tiếng Ý
garantire
Ví dụ:
Please ensure that the door is locked.
Per favore assicurati che la porta sia chiusa a chiave.
We need to ensure everyone's safety during the event.
Dobbiamo garantire la sicurezza di tutti durante l'evento.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal and professional settings to emphasize the action of making sure something happens or is certain.
Ghi chú: The most common translation of 'ensure' in Italian, often used in official communications and instructions.
assicurare
Ví dụ:
I want to ensure that my family is well taken care of.
Voglio assicurarmi che la mia famiglia sia ben curata.
The company will ensure that all employees receive proper training.
L'azienda si assicurerà che tutti i dipendenti ricevano una formazione adeguata.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to convey the idea of providing a guarantee or assurance.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'garantire' in many contexts, but often implies more of a personal commitment or responsibility.
assicurare
Ví dụ:
The insurance policy will ensure compensation in case of damage.
La polizza assicurativa garantirà un risarcimento in caso di danni.
Please ensure that all necessary documents are submitted before the deadline.
Assicurati che tutti i documenti necessari siano inviati entro la scadenza.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to indicate providing a safeguard or protection against certain outcomes.
Ghi chú: In specific contexts like insurance or legal matters, 'assicurare' can be the preferred translation for 'ensure'.
accertare
Ví dụ:
The investigation aims to ensure the truth of the facts.
L'indagine mira ad accertare la verità dei fatti.
The doctor will ensure the patient's condition before discharging them.
Il medico accerterà le condizioni del paziente prima di darlo dimesso.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to express verifying or confirming the accuracy or truth of something.
Ghi chú: Can be used in situations where a thorough investigation or verification process is involved.
Từ đồng nghĩa của Ensure
verify
To verify is to confirm the truth or accuracy of something.
Ví dụ: The bank needs to verify your identity before processing the transaction.
Ghi chú: Similar to 'ensure,' but 'verify' specifically refers to confirming the accuracy or truth of something rather than ensuring it will happen.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ensure
Make sure
To emphasize the importance of ensuring something.
Ví dụ: Make sure to lock the door before leaving.
Ghi chú: Slightly less formal than 'ensure'.
Guarantee
To promise or assure that something will happen or be the case.
Ví dụ: We guarantee that our products are of the highest quality.
Ghi chú: Stronger assurance than 'ensure'.
Assure
To make someone confident or certain of something.
Ví dụ: I assure you that the project will be completed on time.
Ghi chú: Similar to 'ensure' but focuses on providing confidence.
Secure
To make certain that something will happen or be obtained.
Ví dụ: We need to secure the funding before proceeding with the project.
Ghi chú: Implies taking steps to ensure something rather than just ensuring it.
Check
To verify or confirm that something is in order.
Ví dụ: Please check that all the details are correct before submitting the form.
Ghi chú: Less formal than 'ensure' and often involves verification.
Confirm
To establish the truth or accuracy of something.
Ví dụ: Can you confirm that the meeting is still scheduled for tomorrow?
Ghi chú: Similar to 'ensure' but focuses on verifying information.
Double-check
To check something again to ensure accuracy or completeness.
Ví dụ: I always double-check my work to avoid errors.
Ghi chú: Emphasizes the act of checking something multiple times for assurance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ensure
Sure thing
Means something is guaranteed or will definitely happen without any doubt.
Ví dụ: Can you make sure the client receives the report? - Sure thing, I'll send it right away.
Ghi chú: In spoken language, 'sure thing' is a casual way to convey certainty or agreement rather than using the more formal 'ensure'.
Lock down
To make sure or firmly establish something.
Ví dụ: Let's lock down the details before we proceed with the project.
Ghi chú: While 'lock down' is more informal, it implies a sense of securing or finalizing a plan or arrangement.
Nail down
To secure or finalize something, especially details or arrangements.
Ví dụ: We need to nail down the specifics of the contract before signing it.
Ghi chú: Similar to 'lock down', 'nail down' is a more informal way to emphasize the act of confirming or securing details.
Whip into shape
To organize, improve, or put something in order.
Ví dụ: We must whip the project into shape to ensure it meets the deadline.
Ghi chú: This slang term implies the act of taking control and ensuring things are in proper condition or form.
Ensure - Ví dụ
Ensure that you have enough food for the party.
Assicurati di avere abbastanza cibo per la festa.
The company ensures the quality of their products.
L'azienda assicura la qualità dei suoi prodotti.
I want to ensure that everyone is on the same page.
Voglio assicurarmi che tutti siano sulla stessa lunghezza d'onda.
Ngữ pháp của Ensure
Ensure - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: ensure
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ensured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ensuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ensures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ensure
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ensure
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ensure chứa 2 âm tiết: en • sure
Phiên âm ngữ âm: in-ˈshu̇r
en sure , in ˈshu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ensure - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ensure: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.