Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Especially

ɪˈspɛʃəli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

specialmente, particolarmente, in particolare, soprattutto

Ý nghĩa của Especially bằng tiếng Ý

specialmente

Ví dụ:
I love all desserts, especially ice cream.
Amo tutti i dolci, specialmente il gelato.
I enjoy outdoor activities, especially hiking.
Mi piacciono le attività all'aria aperta, specialmente l'escursionismo.
Sử dụng: formaleBối cảnh: Utilizzato per indicare una particolare preferenza o enfasi su qualcosa.
Ghi chú: Equivalent to 'particolarmente' or 'in particolare'.

particolarmente

Ví dụ:
I am especially interested in history.
Sono particolarmente interessato alla storia.
She is especially talented in playing the piano.
Lei è particolarmente talentuosa nel suonare il pianoforte.
Sử dụng: formaleBối cảnh: Utilizzato per indicare un interesse o una qualità particolare di qualcosa o qualcuno.
Ghi chú: Can be used interchangeably with 'specialmente'.

in particolare

Ví dụ:
I like all fruits, but I enjoy berries in particular.
Mi piacciono tutte le frutta, ma mi piacciono in particolare le bacche.
The company focuses on customer satisfaction, in particular, on-time delivery.
L'azienda si concentra sulla soddisfazione del cliente, in particolare sulla consegna puntuale.
Sử dụng: formaleBối cảnh: Utilizzato per specificare un dettaglio o un elemento particolare all'interno di un contesto più ampio.
Ghi chú: Similar to 'specialmente' and 'particolarmente', but with a slightly more specific connotation.

soprattutto

Ví dụ:
I need to finish the report by tomorrow, above all, the conclusion.
Devo finire il rapporto entro domani, soprattutto la conclusione.
She values honesty above all in her relationships.
Lei valorizza soprattutto l'onestà nei suoi rapporti.
Sử dụng: formaleBối cảnh: Utilizzato per indicare una priorità o importanza particolare rispetto ad altro.
Ghi chú: Can be used to emphasize something as the most important aspect.

Từ đồng nghĩa của Especially

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Especially

Above all

This phrase emphasizes that something is more important or valued more than anything else.
Ví dụ: She loved music, above all classical pieces.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of priority or emphasis compared to 'especially.'

In particular

This phrase is used to specify a particular thing or person when talking about a general category.
Ví dụ: He enjoys all sports, but he loves basketball in particular.
Ghi chú: It provides a specific focus within a broader category, similar to 'especially' but with a clearer indication of specificity.

Notably

This phrase highlights something that is deserving of attention or notice.
Ví dụ: The team played exceptionally well, notably their defense.
Ghi chú: It emphasizes a noteworthy aspect, similar to 'especially' but with a focus on highlighting significance.

Particularly

This phrase indicates a specific preference or emphasis within a group of similar things.
Ví dụ: I enjoy all fruits, but I am particularly fond of strawberries.
Ghi chú: It suggests a strong preference or emphasis similar to 'especially,' but with a more nuanced tone.

Specifically

This phrase is used to refer to something in a detailed or explicit manner.
Ví dụ: Can you tell me specifically what you need for the project?
Ghi chú: It indicates a clear and precise reference similar to 'especially,' but with a focus on explicitness.

Not least

This phrase suggests that something should not be overlooked or underestimated, emphasizing its importance.
Ví dụ: Her success was due to hard work, talent, and not least, support from her friends.
Ghi chú: It emphasizes the significance of a particular factor, similar to 'especially,' but with a focus on ensuring it is not disregarded.

In essence

This phrase is used to capture the central or most important aspect of something.
Ví dụ: His speech, in essence, conveyed the importance of unity and cooperation.
Ghi chú: It highlights the fundamental or core element, akin to 'especially,' but with a focus on essential characteristics.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Especially

Especially

Used to single out one particular thing or group of things as being more important or significant than others.
Ví dụ: I love all types of music, especially jazz and classical.
Ghi chú: Serves as the standard term for emphasizing the importance of a specific item or category.

Specially

Indicates that something is done for a particular purpose or person.
Ví dụ: This cake was specially made for your birthday.
Ghi chú: While it is oftentimes used interchangeably with 'especially,' 'specially' typically implies a distinct intention or custom-made nature.

Most notably

Emphasizes a particular person, item, or point above others.
Ví dụ: Many great inventors have contributed to society, but most notably, Thomas Edison.
Ghi chú: Stresses significance but with a slight difference in nuance, placing an emphasis on the chosen instance being particularly worthy of notice or acknowledgment.

Epic

Used informally to describe something grand, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was epic, especially the dance-off at the end!
Ghi chú: Offers a colloquial and exaggerated twist to emphasizing the greatness or impact of a particular event or moment.

Especially - Ví dụ

Especially during the winter months, it's important to stay warm.
Specialmente durante i mesi invernali, è importante rimanere caldi.
I love all types of music, especially jazz.
Amo tutti i tipi di musica, specialmente il jazz.
This project is especially important to me.
Questo progetto è specialmente importante per me.

Ngữ pháp của Especially

Especially - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: especially
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): especially
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
especially chứa 4 âm tiết: es • pe • cial • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈspe-shə-lē
es pe cial ly , i ˈspe shə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Especially - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
especially: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.