Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Event
əˈvɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Evento, Manifestazione, Avvenimento, Evento sportivo
Ý nghĩa của Event bằng tiếng Ý
Evento
Ví dụ:
The wedding was a beautiful event.
Il matrimonio è stato un bell'evento.
The concert was a major event in the city.
Il concerto è stato un evento importante in città.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a planned or significant happening
Ghi chú: Commonly used to describe special occasions or important occurrences.
Manifestazione
Ví dụ:
The protest turned into a violent event.
La protesta è diventata una manifestazione violenta.
The exhibition was a cultural event.
La mostra è stata una manifestazione culturale.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a public display or demonstration
Ghi chú: Often used in the context of protests, exhibitions, or public events.
Avvenimento
Ví dụ:
The unexpected avvenimento shocked everyone.
L'avvenimento inaspettato ha scioccato tutti.
The historical avvenimento changed the course of the nation.
L'avvenimento storico ha cambiato il corso della nazione.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to a significant or notable occurrence
Ghi chú: Typically used to describe important or impactful events in history or personal life.
Evento sportivo
Ví dụ:
The football match was a thrilling sporting event.
La partita di calcio è stata un evento sportivo emozionante.
Attending the Olympics is a dream for many sports fans.
Partecipare alle Olimpiadi è un sogno per molti appassionati di sport.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers specifically to a sports-related happening
Ghi chú: Commonly used in sports reporting or discussions about athletic competitions.
Từ đồng nghĩa của Event
Occasion
An occasion refers to a particular time or event that is special or important.
Ví dụ: The wedding was a joyous occasion for all attendees.
Ghi chú: An occasion often implies a sense of celebration or significance.
Gathering
A gathering is a coming together of people for a specific purpose or social interaction.
Ví dụ: The family gathering was filled with laughter and good food.
Ghi chú: A gathering typically involves people assembling in one place for a shared activity or event.
Function
A function refers to a social event or gathering organized for a specific purpose.
Ví dụ: The charity function raised thousands of dollars for a good cause.
Ghi chú: Function often implies a formal or organized event with a specific objective or goal.
Occurrence
An occurrence is an event or incident that happens, especially one that is noteworthy or unusual.
Ví dụ: The unexpected occurrence of a meteor shower thrilled the stargazers.
Ghi chú: Occurrence focuses on the happening or taking place of something, often highlighting its significance.
Happening
A happening is an event or situation that is exciting, interesting, or significant.
Ví dụ: The art exhibit opening was the happening event of the weekend.
Ghi chú: Happening emphasizes the current, trendy, or noteworthy nature of an event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Event
Big event
An important or significant happening or occasion.
Ví dụ: The wedding was a big event in our small town.
Ghi chú: The term 'big event' emphasizes the size, importance, or impact of the occasion.
Special event
An occasion that is out of the ordinary and has a particular significance or purpose.
Ví dụ: The company organized a special event to celebrate its anniversary.
Ghi chú: The phrase 'special event' highlights the unique or exceptional nature of the occasion.
Social event
An event primarily aimed at socializing or interacting with others.
Ví dụ: The charity ball was a popular social event in the city.
Ghi chú: It refers to an event where the main focus is on socializing and engaging with others.
Cultural event
An event that highlights or celebrates a particular culture or cultural aspect.
Ví dụ: The museum hosted a cultural event showcasing traditional dances.
Ghi chú: This phrase emphasizes the cultural significance or context of the event.
Public event
An event that is open to or involves the general public.
Ví dụ: The concert was a public event open to all music lovers.
Ghi chú: It emphasizes that the event is accessible to anyone interested in attending.
Major event
An event of significant importance or scale.
Ví dụ: The conference was a major event in the field of technology.
Ghi chú: It highlights the substantial impact or significance of the event.
Sporting event
An event where sports competitions take place.
Ví dụ: The Olympics is a major sporting event that attracts athletes from around the world.
Ghi chú: This phrase specifies that the event is related to sports competitions.
Corporate event
An event hosted by a business or organization for its employees, clients, or stakeholders.
Ví dụ: The company organized a corporate event to launch its new product.
Ghi chú: It focuses on events organized by companies for business purposes or networking.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Event
Shindig
A shindig is a lively social gathering or party.
Ví dụ: Are you going to the shindig at Sarah's place tonight?
Ghi chú: The term 'shindig' is informal and conveys a sense of excitement and informality.
Bash
A bash refers to a festive celebration or party.
Ví dụ: Let's throw a bash for Tom's birthday next weekend!
Ghi chú: While 'event' is a neutral term, 'bash' implies a more enthusiastic and lively event.
Affair
An affair is a formal or elegant social gathering or event.
Ví dụ: The art gallery hosted a sophisticated affair showcasing local artists.
Ghi chú: Beyond the traditional meaning of 'affair' referring to relationships, in this context, it denotes a high-class event.
Gig
In informal language, a gig refers to a performance or event, especially for musicians or performers.
Ví dụ: Are you playing a gig at the local bar this weekend?
Ghi chú: Compared to 'event', 'gig' is more specific to performances or shows.
Soiree
A soiree is a fancy evening party or social gathering, often with a sophisticated ambiance.
Ví dụ: They attended a lavish soiree hosted by a famous designer.
Ghi chú: This term conveys a sense of elegance and exclusivity not always associated with a standard event.
Hoedown
A hoedown is a casual and lively social event, typically featuring country music and dancing.
Ví dụ: The community center is having a hoedown with live music and dancing.
Ghi chú: Unlike the generic term 'event', 'hoedown' implies a more specific type of informal gathering typically associated with country or folk culture.
Event - Ví dụ
The event was cancelled due to bad weather.
L'evento è stato annullato a causa del maltempo.
We are organizing a charity event next month.
Stiamo organizzando un evento di beneficenza il mese prossimo.
The unexpected event caught us off guard.
L'evento inaspettato ci ha colti di sorpresa.
Ngữ pháp của Event
Event - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: event
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): events
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): event
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Event chứa 1 âm tiết: event
Phiên âm ngữ âm: i-ˈvent
event , i ˈvent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Event - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Event: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.