Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Feedback
ˈfidˌbæk
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Feedback (informatica), Riscontro, Reazione
Ý nghĩa của Feedback bằng tiếng Ý
Feedback (informatica)
Ví dụ:
I need feedback on the new software design.
Ho bisogno di un feedback sul nuovo design del software.
The system provides instant feedback on user actions.
Il sistema fornisce un feedback istantaneo sulle azioni dell'utente.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Information technology, software development
Ghi chú: In informatics, 'feedback' often refers to responses or outputs from a system or software program.
Riscontro
Ví dụ:
We received positive feedback from our customers.
Abbiamo ricevuto un riscontro positivo dai nostri clienti.
The teacher gave feedback on the students' essays.
La insegnante ha dato un riscontro sugli elaborati degli studenti.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, education, evaluation
Ghi chú: In a general sense, 'riscontro' refers to feedback, responses, or evaluations received in various contexts.
Reazione
Ví dụ:
The patient's body had a negative feedback to the medication.
Il corpo del paziente ha avuto una reazione negativa al farmaco.
The feedback from the audience was overwhelming.
La reazione del pubblico è stata travolgente.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Medical, general reactions
Ghi chú: In a medical context or general situations, 'reazione' can be used to describe feedback or reactions to stimuli.
Từ đồng nghĩa của Feedback
input
Input refers to information, ideas, or suggestions provided by someone to improve a situation or process. It is often used interchangeably with feedback but can also encompass broader aspects of contribution.
Ví dụ: The teacher asked for input from the students on how to improve the class.
Ghi chú: Input is more general and can include suggestions, ideas, or information beyond just feedback on performance.
response
Response indicates a reaction or reply to a stimulus, such as feedback. It can encompass both positive and negative reactions to feedback received.
Ví dụ: The company received a positive response from customers after implementing the changes based on feedback.
Ghi chú: Response focuses more on reactions or replies to feedback rather than the feedback itself.
comment
A comment is a remark, opinion, or observation made in response to something. It can be used synonymously with feedback when providing thoughts or opinions on a particular subject.
Ví dụ: Please leave a comment below to share your feedback on the new product.
Ghi chú: Comment is more specific and often refers to a written or spoken remark, whereas feedback can encompass a wider range of responses.
critique
Critique involves a detailed analysis or assessment of something, often with the intention of providing constructive feedback for improvement. It is commonly used in creative fields such as art, literature, and design.
Ví dụ: The artist welcomed the critique from art critics to improve her work.
Ghi chú: Critique implies a more in-depth evaluation and analysis compared to general feedback.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Feedback
constructive criticism
Constructive criticism refers to feedback that is helpful and intended to improve performance or behavior.
Ví dụ: She provided me with constructive criticism on my presentation, highlighting areas for improvement.
Ghi chú: Constructive criticism focuses on providing guidance for improvement rather than just pointing out flaws.
positive feedback
Positive feedback is praise or approval given in response to someone's performance or behavior.
Ví dụ: The positive feedback from the clients boosted the team's morale.
Ghi chú: Positive feedback emphasizes recognizing and reinforcing good performance.
critical feedback
Critical feedback involves pointing out areas of improvement or mistakes in a direct and straightforward manner.
Ví dụ: She received critical feedback from her supervisor about missing deadlines.
Ghi chú: Critical feedback may be seen as more focused on pointing out errors rather than providing solutions.
360-degree feedback
360-degree feedback involves receiving feedback from multiple sources, including colleagues, superiors, and subordinates.
Ví dụ: The company implemented a 360-degree feedback system to gather input from peers, subordinates, and supervisors.
Ghi chú: 360-degree feedback provides a comprehensive view of an individual's performance from various perspectives.
feedback loop
A feedback loop is a process where the outputs of a system are circled back as inputs, leading to continuous improvement.
Ví dụ: The feedback loop between the marketing team and the sales team helped improve product messaging.
Ghi chú: A feedback loop refers to a continuous process of receiving and implementing feedback rather than a one-time exchange.
feedback mechanism
A feedback mechanism is a system or process that allows for the collection and analysis of feedback.
Ví dụ: The survey served as a feedback mechanism for customers to share their opinions on the new product.
Ghi chú: A feedback mechanism is a structured way of gathering feedback, often involving specific tools or methods.
feedback culture
A feedback culture refers to an environment where giving and receiving feedback is a regular and valued practice.
Ví dụ: The organization promotes a feedback culture where open communication and constructive criticism are encouraged.
Ghi chú: A feedback culture encompasses the overall attitude and approach toward feedback within a group or organization.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Feedback
thoughts
Thoughts are used to ask for someone's opinion or feedback on a specific matter.
Ví dụ: I'd love to hear your thoughts on the new product design.
Ghi chú: Thoughts imply a more subjective and personal viewpoint compared to the term 'feedback'.
takeaway
Takeaway is used to inquire about the key points or insights gained from a conversation or presentation.
Ví dụ: What's your main takeaway from our discussion?
Ghi chú: Takeaway focuses on extracting key learnings from a situation, while feedback is more general in nature.
reaction
Reaction refers to the response or feedback received in response to a particular stimulus or event.
Ví dụ: I'd like to get your reaction to the new marketing campaign.
Ghi chú: While feedback is broader and includes all types of responses, a reaction specifically denotes an immediate response.
take
Take is used to ask for someone's viewpoint or opinion on a specific issue or situation.
Ví dụ: What's your take on the proposed changes to the policy?
Ghi chú: Take is a more informal term for feedback, often used in casual conversations or discussions.
opinions
Opinions are views or judgments formed about something and are commonly sought as feedback or input.
Ví dụ: We value your opinions on our services.
Ghi chú: Opinions are subjective and personal perspectives, while feedback can encompass a broader range of responses.
reception
Reception refers to the way in which something is received or accepted, often used to discuss feedback received.
Ví dụ: The reception to the new policy has been positive so far.
Ghi chú: Reception focuses more on the acceptance or perception of something rather than just the act of providing feedback.
Feedback - Ví dụ
English sentence
Frase in inglese
English sentence
Frase in inglese
English sentence
Frase in inglese
Ngữ pháp của Feedback
Feedback - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: feedback
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feedbacks, feedback
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): feedback
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
feedback chứa 2 âm tiết: feed • back
Phiên âm ngữ âm: ˈfēd-ˌbak
feed back , ˈfēd ˌbak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Feedback - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
feedback: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.