Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Food
fud
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cibo, nutrimento, alimento
Ý nghĩa của Food bằng tiếng Ý
cibo
Ví dụ:
I love Italian food.
Amo il cibo italiano.
Do you have any food allergies?
Hai qualche allergia alimentare?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General conversation, restaurants, grocery stores
Ghi chú: The most common translation for the English word 'food' in Italian.
nutrimento
Ví dụ:
Healthy food provides essential nutrients.
Il cibo sano fornisce nutrienti essenziali.
Infants need proper food for growth.
I neonati hanno bisogno di un nutrimento adeguato per la crescita.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Health and nutrition discussions
Ghi chú: Used in a more formal context to refer to the nutritional aspect of food.
alimento
Ví dụ:
Fresh fruits are natural foods.
I frutti freschi sono alimenti naturali.
Processed foods may contain additives.
Gli alimenti processati possono contenere additivi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Nutrition, food industry
Ghi chú: This term is often used in scientific or technical discussions about food.
Từ đồng nghĩa của Food
cuisine
Cuisine refers to a specific style or type of food, often associated with a particular culture or region.
Ví dụ: Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes.
Ghi chú: Cuisine is more specific and refers to the cooking style or traditions of a particular place.
fare
Fare is a general term for food, especially in the context of a meal served in a specific setting or situation.
Ví dụ: The airline served a delicious fare during the flight.
Ghi chú: Fare is slightly more formal and can refer to the food served in a particular setting, such as on a plane or at an event.
nourishment
Nourishment refers to the substances that provide nutrients and energy to sustain life and promote growth.
Ví dụ: Fresh fruits and vegetables provide essential nourishment for a healthy diet.
Ghi chú: Nourishment emphasizes the nutritional aspect of food and its role in sustaining health and well-being.
edibles
Edibles are items that can be eaten as food, often referring to a range of consumable products.
Ví dụ: The store sells a variety of organic edibles, including snacks and beverages.
Ghi chú: Edibles is a more informal term and can encompass a wide range of food products, including snacks and drinks.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Food
Bite the bullet
To accept something difficult or unpleasant, often with courage or determination.
Ví dụ: I don't like eating vegetables, but I have to bite the bullet and eat them for my health.
Ghi chú: The phrase 'bite the bullet' is metaphorical and does not directly relate to food.
Spill the beans
To disclose a secret or reveal information that was meant to be kept confidential.
Ví dụ: I can't keep it a secret anymore; I need to spill the beans about the surprise party.
Ghi chú: The idiom 'spill the beans' uses 'beans' metaphorically to represent revealing information.
Couch potato
A lazy person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television.
Ví dụ: After work, I become a couch potato and just watch TV for hours.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' is a figurative term comparing a person to a potato, not related to food in a literal sense.
In a nutshell
To describe something concisely, in a brief or condensed form.
Ví dụ: To sum it up in a nutshell, we need to increase sales by next quarter.
Ghi chú: The idiom 'in a nutshell' uses 'nutshell' figuratively to represent a concise summary, not referring to actual food.
Bring home the bacon
To earn a living, especially to provide for one's household or family.
Ví dụ: I work hard every day to bring home the bacon and support my family.
Ghi chú: The phrase 'bring home the bacon' uses 'bacon' symbolically as a metaphor for earning money, not about food itself.
Piece of cake
Something that is very easy to do; a task or activity that requires little effort.
Ví dụ: Don't worry, the exam was a piece of cake; I finished it in no time.
Ghi chú: The idiom 'piece of cake' compares a task to something easy to eat, not directly related to food.
Full of beans
To be lively, energetic, or enthusiastic; full of energy and vitality.
Ví dụ: Despite the long journey, the kids were full of beans when we arrived at the amusement park.
Ghi chú: The idiom 'full of beans' uses 'beans' metaphorically to express liveliness, not in a literal food context.
Cool as a cucumber
To be very calm and composed, especially in stressful or difficult situations.
Ví dụ: Even under pressure, she remained cool as a cucumber and handled the situation calmly.
Ghi chú: The idiom 'cool as a cucumber' uses 'cucumber' as a comparison for being cool and collected, not related to consuming cucumbers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Food
Grub
Grub is a slang term for food, especially when referring to a meal or something to eat.
Ví dụ: Let's go grab some grub after work!
Ghi chú: Grub carries a more casual and informal tone compared to the word 'food.'
Munchies
Munchies refer to a strong craving for snacks or food, especially when experiencing hunger due to factors like smoking marijuana or late-night cravings.
Ví dụ: I have the munchies, let's order some pizza.
Ghi chú: Munchies specifically imply a strong desire for snacks, differentiating it from general hunger.
Nosh
Nosh is a term for a small meal or a snack, often used in a casual or informal setting.
Ví dụ: I'm heading to the deli to grab a quick nosh.
Ghi chú: Nosh is typically used for a light or quick meal, unlike the broader term 'food.'
Chow
Chow is slang for food or a meal, commonly used informally to refer to eating.
Ví dụ: Let's chow down on some burgers for lunch!
Ghi chú: Chow is more informal than 'food' and often implies a hearty meal or a substantial amount of food.
Grubstake
Grubstake is slang for money or food needed for sustenance or survival.
Ví dụ: I need a little grubstake to get me through the day.
Ghi chú: Grubstake specifically refers to the resources needed, be it food or money, to survive or get by.
Nom nom
Nom nom is an onomatopoeic representation of the sound made when one is enjoying delicious food, often used humorously or playfully.
Ví dụ: These cookies are so good, nom nom!
Ghi chú: Nom nom is a playful and informal way to express enjoyment of food, distinct from regular vocabulary.
Scoff
Scoff can refer to food in a disdainful or mocking way, often used when someone is critical or dismissive of another's food choices.
Ví dụ: Don't scoff at my choice of pizza toppings, everyone has different tastes.
Ghi chú: Scoff implies a negative or mocking attitude towards food, unlike the neutral term 'food.'
Food - Ví dụ
Food is essential for our survival.
Il cibo è essenziale per la nostra sopravvivenza.
I love trying new foods when I travel.
Mi piace provare nuovi cibi quando viaggio.
Az étteremben nagyon finom kaját kaptunk.
Al ristorante abbiamo ricevuto del cibo molto buono.
Ngữ pháp của Food
Food - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: food
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): foods, food
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): food
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
food chứa 1 âm tiết: food
Phiên âm ngữ âm: ˈfüd
food , ˈfüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Food - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
food: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.