Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Happy

ˈhæpi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

felice, contento, gioioso

Ý nghĩa của Happy bằng tiếng Ý

felice

Ví dụ:
I am very happy today.
Sono molto felice oggi.
She looks so happy in that photo.
Lei sembra così felice in quella foto.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use to express joy or contentment.
Ghi chú: The most common translation of 'happy' in Italian, suitable for various contexts.

contento

Ví dụ:
He seems content with his new job.
Sembra contento del suo nuovo lavoro.
The children were very content playing in the park.
I bambini erano molto contenti a giocare nel parco.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a state of satisfaction or happiness.
Ghi chú: An alternative translation of 'happy' in Italian, often used interchangeably with 'felice'.

gioioso

Ví dụ:
The festival was a joyful celebration.
Il festival è stato una celebrazione gioiosa.
She danced with a joyful spirit.
Lei ha ballato con spirito gioioso.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing happiness or delight in a more formal tone.
Ghi chú: A more poetic or formal way to convey happiness in Italian.

Từ đồng nghĩa của Happy

joyful

Joyful means feeling or expressing great happiness and pleasure.
Ví dụ: She felt joyful when she received the good news.
Ghi chú: Joyful implies a more intense and exuberant form of happiness compared to simply being happy.

content

Content means experiencing a state of satisfaction and happiness.
Ví dụ: After a long day's work, he felt content with what he had achieved.
Ghi chú: Contentment suggests a sense of peace and fulfillment rather than just momentary happiness.

pleased

Pleased means feeling satisfaction or enjoyment.
Ví dụ: She was pleased with the outcome of her project.
Ghi chú: Pleased is often used to indicate a mild form of happiness or satisfaction.

delighted

Delighted means experiencing great pleasure or satisfaction.
Ví dụ: He was delighted to see his old friend after years of being apart.
Ghi chú: Delighted conveys a strong sense of happiness and excitement.

cheerful

Cheerful means being in good spirits and showing happiness.
Ví dụ: Despite the rainy weather, she remained cheerful throughout the day.
Ghi chú: Cheerful often implies a positive and optimistic attitude that influences others.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happy

On cloud nine

Feeling extremely happy and content.
Ví dụ: After receiving the job offer, she was on cloud nine for days.
Ghi chú: The phrase 'on cloud nine' emphasizes a heightened state of happiness compared to just being 'happy.'

Over the moon

Extremely delighted or thrilled.
Ví dụ: When she found out she won the competition, she was over the moon.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of overwhelming joy beyond just being 'happy.'

Tickled pink

To be extremely pleased or amused.
Ví dụ: She was tickled pink when she received a surprise gift from her friend.
Ghi chú: It expresses a sense of being delighted or amused beyond regular happiness.

Jump for joy

To be extremely happy or excited.
Ví dụ: The children will jump for joy when they hear about the surprise party.
Ghi chú: The phrase implies a physical expression of joy, emphasizing a high level of happiness.

Walking on air

Feeling elated or euphoric.
Ví dụ: Winning the championship had him walking on air for weeks.
Ghi chú: It suggests a feeling of lightness and euphoria, indicating a state of extreme happiness.

In seventh heaven

To be in a state of bliss or extreme happiness.
Ví dụ: She felt like she was in seventh heaven when he proposed to her.
Ghi chú: This phrase signifies being in a state of ultimate happiness and contentment.

Happy as a clam

To be extremely happy and content.
Ví dụ: Sitting by the beach, watching the sunset, she felt happy as a clam.
Ghi chú: This idiom conveys a sense of peaceful happiness, likening it to the contentment of a clam in its shell.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happy

Ecstatic

Ecstatic means feeling or expressing overwhelming happiness or joyful excitement.
Ví dụ: I was ecstatic when I found out I got the job!
Ghi chú: Ecstatic is more intense than 'happy' and conveys a higher level of excitement and joy.

Thrilled

Thrilled means to be extremely pleased or excited about something.
Ví dụ: She was thrilled to receive such a meaningful gift.
Ghi chú: Thrilled implies a strong emotional response and excitement beyond typical happiness.

Elated

Elated means very happy and overjoyed, often as a result of success or achievement.
Ví dụ: Winning the championship left him elated for days.
Ghi chú: Elated suggests a deep sense of happiness and joy that goes beyond everyday happiness.

Giddy

Giddy means feeling light-headed with excitement or happiness.
Ví dụ: She felt giddy with happiness when she saw her long-lost friend.
Ghi chú: Giddy implies a sense of euphoria or fun linked to happiness.

Jubilant

Jubilant means feeling or expressing great joy, triumph, or happiness.
Ví dụ: The crowd was jubilant after their team won the match.
Ghi chú: Jubilant is used for situations of triumph or celebration where happiness is exuberant.

Radiant

Radiant means beaming with joy, happiness, or health.
Ví dụ: She looked radiant with happiness on her wedding day.
Ghi chú: Radiant emphasizes a glowing, bright happiness that is outwardly visible.

Blissful

Blissful means experiencing perfect happiness and contentment.
Ví dụ: The couple spent a blissful day by the beach.
Ghi chú: Blissful implies a state of complete happiness and tranquility beyond just ordinary joy.

Happy - Ví dụ

I am so happy to see you!
Sono così felice di vederti!
She always has a happy smile on her face.
Ha sempre un sorriso felice sul volto.
The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner.
La coppia felice ha festeggiato il loro anniversario con una cena romantica.

Ngữ pháp của Happy

Happy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: happy
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): happier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): happiest
Tính từ (Adjective): happy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happy chứa 2 âm tiết: hap • py
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pē
hap py , ˈha (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Happy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.