Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Horse

hɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

cavallo (animale), cavallo (unità di misura), cavallo (scacchi)

Ý nghĩa của Horse bằng tiếng Ý

cavallo (animale)

Ví dụ:
The horse is running in the field.
Il cavallo sta correndo nel campo.
She enjoys riding horses.
Lei ama cavalcare i cavalli.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General conversation about horses or horse-related activities.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'horse' in Italian, referring to the animal.

cavallo (unità di misura)

Ví dụ:
The farm measures the area in horses.
La fattoria misura l'area in cavalli.
The power of the engine is equivalent to 200 horses.
La potenza del motore è equivalente a 200 cavalli.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or scientific discussions where 'horsepower' is used as a unit of measure.
Ghi chú: In this context, 'cavallo' refers to 'horsepower' as a unit of measurement.

cavallo (scacchi)

Ví dụ:
The knight chess piece is called a horse.
Il pezzo degli scacchi a forma di cavallo si chiama cavallo.
The horse can move in an L-shape on the chessboard.
Il cavallo può muoversi a forma di L sulla scacchiera.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions related to chess or board games where chess pieces are mentioned.
Ghi chú: In the context of chess, 'cavallo' refers to the knight chess piece.

Từ đồng nghĩa của Horse

stallion

A stallion is a male horse that has not been gelded (castrated).
Ví dụ: The rancher owned a magnificent black stallion.
Ghi chú: Stallion specifically refers to a male horse.

mare

A mare is a female horse, especially one that is over the age of four.
Ví dụ: The mare and her foal grazed peacefully in the pasture.
Ghi chú: Mare specifically refers to a female horse.

pony

A pony is a small horse breed that is typically under 14.2 hands high.
Ví dụ: The children enjoyed riding the gentle pony at the petting zoo.
Ghi chú: Pony refers to a specific size and breed of horse.

steed

Steed is a poetic or literary term for a horse, often used in stories or historical contexts.
Ví dụ: The knight rode into battle on his trusty steed.
Ghi chú: Steed is a more formal or literary term compared to 'horse'.

equine

Equine is an adjective that relates to horses or the horse family.
Ví dụ: The equine therapy program helped patients with disabilities improve their motor skills.
Ghi chú: Equine is an adjective used to describe horses in a broader sense, not a specific type of horse.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Horse

Hold your horses

This phrase means to be patient or wait.
Ví dụ: Hold your horses! Let's make sure we have all the information before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'hold your horses' does not refer to actual horses but is used to ask someone to slow down or be patient.

Dark horse

A dark horse is someone who has hidden abilities or talents and is not known to others.
Ví dụ: She's a dark horse in the competition, nobody expected her to be so talented.
Ghi chú: The term 'dark horse' does not directly relate to the animal but rather to a person's hidden potential.

Get off your high horse

To get off your high horse means to stop behaving arrogantly or condescendingly.
Ví dụ: She needs to get off her high horse and start treating others with respect.
Ghi chú: The phrase 'high horse' is figurative and refers to a person's attitude rather than an actual horse.

One-trick pony

A one-trick pony is someone who is only good at one particular thing.
Ví dụ: He's a one-trick pony when it comes to cooking, he only knows how to make one dish.
Ghi chú: The phrase 'one-trick pony' does not involve an actual pony but is used to describe a person's limited skills or abilities.

Straight from the horse's mouth

When information comes straight from the horse's mouth, it means it comes from a reliable or authoritative source.
Ví dụ: I heard the news straight from the horse's mouth, so I know it's true.
Ghi chú: This phrase does not involve an actual horse speaking but implies direct and trustworthy information.

Beating a dead horse

To beat a dead horse means to waste time on a point that has already been settled or resolved.
Ví dụ: Continuing to argue about it is like beating a dead horse, the decision has already been made.
Ghi chú: The phrase 'beating a dead horse' is a metaphorical expression and does not involve actual physical beating of a horse.

Put the cart before the horse

To put the cart before the horse means to do things in the wrong order or prioritize incorrectly.
Ví dụ: Let's not put the cart before the horse and make sure we have a plan before starting the project.
Ghi chú: This phrase refers to a literal order of things being mixed up, where the cart should follow the horse, not the other way around.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Horse

Neigh

To complain or express dissatisfaction.
Ví dụ: He's been neighing about his job all day.
Ghi chú: This slang term is an imitation of the sound a horse makes.

Horsing around

Engaging in playful or silly behavior, not taking things seriously.
Ví dụ: Stop horsing around and focus on your homework.
Ghi chú: It refers to playful behavior rather than actual activities involving horses.

Horseplay

Rough or rowdy play that can sometimes lead to injury.
Ví dụ: The boys were engaging in some rough horseplay on the playground.
Ghi chú: It implies rough play rather than actual horse-related activities.

Donkey work

Tedious and menial tasks that are often repetitive and unappreciated.
Ví dụ: I'm tired of doing all the donkey work around here while others slack off.
Ghi chú: It refers to tedious tasks, not necessarily related to donkeys or horses.

Chomping at the bit

Eager and impatient to do something.
Ví dụ: I'm chomping at the bit to get started on my vacation.
Ghi chú: This phrase comes from horse racing, where horses chew on the bit due to excitement or impatience.

Off to the races

To be actively and energetically engaged in something.
Ví dụ: After finishing breakfast, we were off to the races to prepare for the event.
Ghi chú: Originally derived from horse racing, it now means being engaged in any activity with enthusiasm.

Wild horse couldn't drag me away

Expressing strong attachment or dedication to something.
Ví dụ: I love this place so much that a wild horse couldn't drag me away from here.
Ghi chú: The phrase implies a deep emotional connection, despite the exaggerated reference to a wild horse.

Horse - Ví dụ

The horse galloped across the field.
Il cavallo galoppava attraverso il campo.
She loves to ride her horse in the countryside.
Le piace cavalcare il suo cavallo in campagna.
The farmer uses his horse to plow the fields.
Il contadino usa il suo cavallo per arare i campi.

Ngữ pháp của Horse

Horse - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: horse
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): horses, horse
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): horse
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): horsed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): horsing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): horses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): horse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): horse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
horse chứa 1 âm tiết: horse
Phiên âm ngữ âm: ˈhȯrs
horse , ˈhȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Horse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
horse: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.