Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Interest
ˈɪnt(ə)rəst
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Interesse (financial), Interesse (curiosity), Partecipazione (involvement), Diritto (legal), Importanza (significance)
Ý nghĩa của Interest bằng tiếng Ý
Interesse (financial)
Ví dụ:
The bank pays interest on savings.
La banca paga gli interessi sui risparmi.
I earn a good amount of interest from my investments.
Guadagno una buona quantità di interessi dai miei investimenti.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Financial and banking contexts
Ghi chú: In financial contexts, 'interesse' specifically refers to the money paid by a bank or financial institution for the use of money deposited in a savings account or other investment.
Interesse (curiosity)
Ví dụ:
I have an interest in art history.
Ho interesse per la storia dell'arte.
She showed a keen interest in learning Italian.
Ha dimostrato un forte interesse nell'apprendere l'italiano.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Personal interests and hobbies
Ghi chú: When used in the context of personal interests or curiosity, 'interesse' refers to a person's curiosity or enthusiasm for a particular subject or activity.
Partecipazione (involvement)
Ví dụ:
The students showed a lot of interest in the science experiment.
Gli studenti hanno dimostrato molto interesse nell'esperimento scientifico.
Her lack of interest in the project was evident.
Il suo scarso interesse per il progetto era evidente.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Involvement in activities or projects
Ghi chú: In this context, 'interesse' can refer to active involvement or engagement in a particular activity, project, or subject.
Diritto (legal)
Ví dụ:
He has a legal interest in the property.
Ha un interesse legale sulla proprietà.
The shareholders have a vested interest in the company's success.
Gli azionisti hanno un interesse diretto nel successo dell'azienda.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal rights or ownership
Ghi chú: 'Interesse' can also refer to a legal interest, such as a right or claim that a person or entity has on property, assets, or a business.
Importanza (significance)
Ví dụ:
The issue is of great interest to the community.
La questione è di grande interesse per la comunità.
The project has generated a lot of interest among investors.
Il progetto ha suscitato molto interesse tra gli investitori.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Significance or importance of a topic
Ghi chú: In certain contexts, 'interesse' can also convey the idea of importance or significance attached to a particular topic, event, or project.
Từ đồng nghĩa của Interest
fascination
Fascination refers to a strong attraction or interest in something.
Ví dụ: She had a fascination with ancient history.
Ghi chú: Fascination implies a deep and intense interest in a particular subject or activity.
curiosity
Curiosity is a strong desire to know or learn something.
Ví dụ: The child's curiosity about the world around him was endless.
Ghi chú: Curiosity often involves a sense of inquisitiveness or a desire for knowledge rather than just a general interest.
enthusiasm
Enthusiasm is a strong excitement or interest in something.
Ví dụ: His enthusiasm for the project was contagious.
Ghi chú: Enthusiasm conveys a sense of passion and eagerness towards a particular subject or activity.
passion
Passion is a strong and intense love or enthusiasm for something.
Ví dụ: She had a passion for music from a young age.
Ghi chú: Passion typically implies a deep emotional connection and dedication to a particular interest or activity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Interest
take an interest
To show curiosity or concern about something.
Ví dụ: She took an interest in photography and started taking classes.
Ghi chú: The original word 'interest' refers to a feeling of wanting to learn more about something, while 'take an interest' emphasizes actively engaging with or showing concern for that thing.
lose interest
To stop being interested in or enthusiastic about something.
Ví dụ: I lost interest in the book halfway through and couldn't finish it.
Ghi chú: While 'interest' refers to the feeling of wanting to learn more, 'lose interest' indicates a decrease in that feeling or enthusiasm.
conflict of interest
A situation in which a person's personal interests or loyalties could potentially clash with their professional duties or responsibilities.
Ví dụ: The judge recused himself from the case due to a conflict of interest.
Ghi chú: Unlike the general sense of 'interest' as curiosity or attraction, 'conflict of interest' specifically refers to a situation where personal interests may interfere with one's professional role.
in one's best interest
Something that is advantageous or beneficial for a person.
Ví dụ: It is in your best interest to study hard for the exam.
Ghi chú: While 'interest' refers to a feeling or desire, 'in one's best interest' focuses on what is most beneficial or advantageous for that person.
vested interest
A personal stake or involvement in a situation, especially one that is tied to financial gain or benefit.
Ví dụ: The company has a vested interest in ensuring the project's success.
Ghi chú: Unlike 'interest' as a general feeling of curiosity, 'vested interest' emphasizes a personal stake or involvement, often with financial implications.
lose interest in
To no longer feel curious about or enthusiastic toward something.
Ví dụ: She lost interest in playing the guitar after a few lessons.
Ghi chú: Similar to 'lose interest,' 'lose interest in' specifically points to a decrease in curiosity or enthusiasm for a particular activity or topic.
a keen interest
A strong or enthusiastic interest in something.
Ví dụ: He has always had a keen interest in history and loves to read historical books.
Ghi chú: While 'interest' can be a general feeling, 'a keen interest' emphasizes a strong, intense enthusiasm or curiosity for a specific subject or activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Interest
Float someone's boat
To interest or excite someone, to be appealing or satisfying to someone.
Ví dụ: Watching documentaries really floats my boat.
Ghi chú: It emphasizes personal preference or enjoyment rather than a general interest.
Tickle someone's fancy
To be appealing or interesting to someone, to capture someone's interest or attention.
Ví dụ: The new art exhibition really tickles my fancy.
Ghi chú: It implies a sense of delight or amusement associated with the interest.
Float someone's goat
To provoke someone's interest or reaction, to excite or annoy someone.
Ví dụ: That kind of music really floats his goat.
Ghi chú: It has a slightly mischievous or annoying connotation in provoking interest.
Tickle your brain
To intellectually stimulate or interest someone, to challenge someone's mind.
Ví dụ: Solving puzzles really tickles my brain.
Ghi chú: It focuses on cognitive engagement and mental stimulation as opposed to a general interest.
Pique someone's curiosity
To arouse someone's interest or curiosity, to make someone interested or eager to learn more.
Ví dụ: The mysterious message piqued her curiosity.
Ghi chú: It specifically refers to curiosity or the desire to know more rather than a general interest.
Turn someone on to (something)
To introduce or expose someone to something that sparks their interest or enthusiasm.
Ví dụ: Her friend turned her on to jazz music.
Ghi chú: It indicates introducing someone to something new that could potentially ignite their interest.
Ring a bell
To trigger a faint memory or association, to sound familiar or remind someone of something.
Ví dụ: The name sounds familiar, but it doesn't ring a bell.
Ghi chú: It involves a subtle recognition or connection to something previously known, sparking a sense of interest or recollection.
Interest - Ví dụ
érdeklődés
interesse
kamat
interesse
érdekeltség
interesse
Ngữ pháp của Interest
Interest - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: interest
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): interests, interest
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): interest
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): interested
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): interesting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): interests
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): interest
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): interest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
interest chứa 3 âm tiết: in • ter • est
Phiên âm ngữ âm: ˈin-t(ə-)rəst
in ter est , ˈin t(ə )rəst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Interest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
interest: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.