Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Look
lʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
guardare, aspetto, guarda!, parere
Ý nghĩa của Look bằng tiếng Ý
guardare
Ví dụ:
Look at the beautiful sunset.
Guarda il bellissimo tramonto.
Look me in the eyes.
Guardami negli occhi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations, formal and informal settings.
Ghi chú: The most common translation of 'look' in Italian, used for physically observing something or someone.
aspetto
Ví dụ:
She has a sophisticated look.
Ha un aspetto sofisticato.
The book has an interesting look.
Il libro ha un aspetto interessante.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in formal contexts or when describing appearances.
Ghi chú: Can refer to the appearance or aspect of something.
guarda!
Ví dụ:
Look, there's a shooting star!
Guarda, c'è una stella cadente!
Look, that's my friend over there.
Guarda, quello è il mio amico là.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal situations to draw attention to something.
Ghi chú: An exclamation used to point out or highlight something to someone.
parere
Ví dụ:
She looks tired today.
Lei sembra stanca oggi.
The situation looks complicated.
La situazione sembra complicata.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express an opinion or impression about something.
Ghi chú: Can be used to describe how something appears or seems.
Từ đồng nghĩa của Look
gaze
To look steadily and intently at something for a period of time.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Gaze implies a more focused and prolonged observation compared to a casual look.
stare
To look fixedly or vacantly at someone or something with eyes wide open.
Ví dụ: He stared at the painting, trying to decipher its meaning.
Ghi chú: Stare conveys a sense of intensity or scrutiny in looking, often implying a longer duration than a mere look.
glance
To take a brief or hurried look.
Ví dụ: She glanced at her watch to check the time.
Ghi chú: Glance suggests a quick or casual look, often without focusing deeply on the object.
peer
To look keenly or with difficulty at someone or something.
Ví dụ: He peered into the darkness, trying to make out shapes in the distance.
Ghi chú: Peer implies a closer or more intense scrutiny, often involving straining to see or discern details.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Look
Look out
To be careful or watchful, often used as a warning.
Ví dụ: Look out! There's a car coming!
Ghi chú: The focus is on being cautious and alert rather than just observing.
Look forward to
To anticipate or feel excited about something in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the concert next week.
Ghi chú: Emphasizes anticipation or excitement rather than simply viewing something.
Look up
To search for information in a reference source.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: Refers to searching for information rather than just gazing.
Look into
To investigate or examine a situation or problem.
Ví dụ: The police are looking into the matter.
Ghi chú: Involves a deeper examination or investigation rather than just a casual observation.
Look over
To examine or review something carefully.
Ví dụ: Please look over this report before the meeting.
Ghi chú: Suggests a thorough examination or review rather than a quick glance.
Look down on
To view someone or something as less important or inferior.
Ví dụ: She always looks down on people who don't have a college degree.
Ghi chú: Implies a judgmental or condescending attitude rather than simply observing.
Look for
To search or seek something.
Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them?
Ghi chú: Involves actively trying to find something rather than just observing casually.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Look
Check out
To look at or examine something with interest or curiosity.
Ví dụ: Check out this new book I just bought!
Ghi chú: The slang term 'check out' implies curiosity or interest in examining something, whereas 'look' is more general in its meaning.
Peek
To glance quickly or briefly at something.
Ví dụ: I took a peek at the letter before giving it to you.
Ghi chú: While 'peek' is similar to 'look' in the action of viewing, it often implies a quick or secretive glance.
Glimpse
To see or perceive something briefly or partially.
Ví dụ: She caught a glimpse of the famous actor in the crowd.
Ghi chú: 'Glimpse' suggests a quick or fleeting view of something, differentiating it from a more deliberate or sustained 'look'.
Eyes on
To focus attention or keep watch on something.
Ví dụ: Eyes on the prize if you want to succeed.
Ghi chú: The phrase 'eyes on' emphasizes the act of focusing or paying attention, distinct from a simple act of looking.
Scan
To look over or survey something quickly and systematically.
Ví dụ: She quickly scanned the document for any errors.
Ghi chú: 'Scan' involves a more systematic and rapid examination compared to a casual 'look'.
Scope out
To look around or investigate a place or situation.
Ví dụ: Let's go scope out the new coffee shop in the neighborhood.
Ghi chú: 'Scope out' implies a more deliberate or investigative act of looking, often involving assessing a situation or location.
Look - Ví dụ
She gave him a suspicious look.
Gli ha dato uno sguardo sospetto.
He has a very distinguished look.
Ha un aspetto molto distinto.
I'm going to take a look at that new restaurant.
Dare un'occhiata a quel nuovo ristorante.
Ngữ pháp của Look
Look - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: look
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): looks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): look
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): looked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): looking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): looks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): look
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): look
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
look chứa 1 âm tiết: look
Phiên âm ngữ âm: ˈlu̇k
look , ˈlu̇k (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Look - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
look: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.