Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Minister

ˈmɪnəstər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ministro/ministra, predicatore/predicatrice, dare, amministrare

Ý nghĩa của Minister bằng tiếng Ý

ministro/ministra

Ví dụ:
The minister spoke at the conference.
Il ministro ha parlato alla conferenza.
She was appointed as the new minister of health.
È stata nominata la nuova ministra della salute.
Sử dụng: formalBối cảnh: Politics, government
Ghi chú: Used to refer to a government official who heads a specific department or holds a position of authority.

predicatore/predicatrice

Ví dụ:
The minister delivered a powerful sermon.
Il predicatore ha tenuto un sermone potente.
She is a well-respected minister in the local church.
Lei è una ministra molto rispettata nella chiesa locale.
Sử dụng: formalBối cảnh: Religion
Ghi chú: Refers to a clergy member who leads religious services or provides spiritual guidance.

dare, amministrare

Ví dụ:
The doctor will minister the appropriate medication.
Il medico amministrerà il farmaco appropriato.
She ministers to the needs of the community.
Lei provvede ai bisogni della comunità.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, caregiving
Ghi chú: Used in the sense of administering or providing care, especially in medical or social contexts.

Từ đồng nghĩa của Minister

clergy

The clergy refers to ordained religious leaders who perform religious duties and ceremonies.
Ví dụ: The clergy member officiated the wedding ceremony.
Ghi chú: While a minister can refer to a religious leader, clergy specifically denotes those who are ordained within a religious organization.

pastor

A pastor is a spiritual leader in a Christian church or congregation who provides pastoral care, guidance, and leadership.
Ví dụ: The pastor delivered a powerful sermon to the congregation.
Ghi chú: A minister is a more general term that can encompass various roles, while a pastor specifically refers to a spiritual leader in a Christian context.

priest

A priest is a person ordained to perform sacred rituals and administer religious rites, especially in the Christian or Catholic tradition.
Ví dụ: The priest administered the sacrament to the parishioners.
Ghi chú: While a minister can have a broader religious or secular role, a priest is specifically associated with performing religious ceremonies and rites.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minister

Prime Minister

The head of government in many countries, often the leader of the cabinet and responsible for running the government.
Ví dụ: The Prime Minister addressed the nation on the new policies.
Ghi chú: The 'Prime Minister' specifically refers to the head of the government, while 'minister' alone can refer to a member of the government with specific responsibilities.

Minister to

To attend to or take care of someone or something, especially in a compassionate or caring way.
Ví dụ: She ministered to the needs of the community by providing food and shelter.
Ghi chú: This phrase uses 'minister' in a broader sense of providing care or assistance, rather than in an official governmental role.

Minister of Finance

A government official responsible for financial matters and budget planning.
Ví dụ: The Minister of Finance announced the new budget allocation.
Ghi chú: Similar to 'Prime Minister,' this phrase specifies the role of the minister in charge of finance, distinct from a general ministerial position.

Foreign Minister

A government official who is responsible for managing a country's diplomatic relations with other nations.
Ví dụ: The Foreign Minister is meeting with diplomats from other countries.
Ghi chú: This phrase refers to a ministerial position specifically dealing with foreign affairs, distinguishing it from a domestic ministerial role.

Minister of Education

A government official in charge of overseeing educational policies and systems.
Ví dụ: The Minister of Education announced reforms in the school curriculum.
Ghi chú: Again, this phrase specifies the minister responsible for education matters, showing a specialized role within the government.

Ministerial duties

The tasks and responsibilities assigned to a government minister or official within their role.
Ví dụ: She performed her ministerial duties with dedication and diligence.
Ghi chú: While 'minister' on its own can refer to any government official, 'ministerial duties' specifically highlights the responsibilities linked to a minister's office.

Health Minister

A government official responsible for healthcare policies and services.
Ví dụ: The Health Minister announced new measures to improve public health.
Ghi chú: This phrase designates the ministerial role focusing on health matters, emphasizing a specific area of government responsibility.

Minister without portfolio

A government minister who does not have a specific department or area of responsibility.
Ví dụ: He was appointed as a Minister without portfolio in the new government.
Ghi chú: Unlike regular ministers who oversee specific areas, 'Minister without portfolio' denotes a ministerial role without specific duties or responsibilities.

Ministerial meeting

A meeting involving government ministers to discuss and make decisions on official matters.
Ví dụ: The ministers convened for a ministerial meeting to discuss the upcoming policies.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of meeting involving government ministers, highlighting its official and decision-making nature.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minister

Min

Shortened form of 'minister'. It is commonly used in informal conversations.
Ví dụ: I'll talk to the min about that.
Ghi chú: The slang 'min' is a casual abbreviation of 'minister'. It may be considered less respectful compared to using the full word.

Rev

Short for 'reverend', often used when referring to a minister of religion, especially in Christian contexts.
Ví dụ: The Rev will be leading the service on Sunday.
Ghi chú: While 'reverend' specifically refers to a minister in a religious context, 'minister' has a broader application in official positions or services.

Preacher

A term commonly used instead of 'minister', particularly in informal or religious settings.
Ví dụ: Our preacher delivered a powerful sermon last Sunday.
Ghi chú: Specifically associated with religious leaders who deliver sermons, 'preacher' carries a more colloquial and informal tone compared to 'minister'.

Pulpit

In some religious contexts, 'pulpit' can refer to the platform or lectern from which a minister delivers a sermon.
Ví dụ: The pulpit spoke out against social injustice.
Ghi chú: While 'minister' is the official title of the person delivering the sermon, 'pulpit' refers to the physical structure or place from which the sermon is delivered.

Shepherd

A metaphorical term drawing from the idea of a shepherd leading and caring for a flock, used to describe a minister who guides and nurtures their community.
Ví dụ: The shepherd guided his congregation through troubled times.
Ghi chú: Unlike 'minister' which is a formal title for a religious or government functionary, 'shepherd' evokes a pastoral and nurturing image within a religious context.

Minister - Ví dụ

The minister of finance announced new tax regulations.
Il ministro delle finanze ha annunciato nuove normative fiscali.
The church minister led the Sunday service.
Il ministro della chiesa ha guidato il servizio domenicale.
The school principal is responsible for the students' education.
Il preside della scuola è responsabile dell'educazione degli studenti.

Ngữ pháp của Minister

Minister - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minister
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ministers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minister
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ministered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ministering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ministers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minister
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minister
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minister chứa 3 âm tiết: min • is • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-nə-stər
min is ter , ˈmi stər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Minister - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minister: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.