Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Necessary

ˈnɛsəˌsɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

necessario, indispensabile, obbligatorio, essenziale, imperativo, inevitabile

Ý nghĩa của Necessary bằng tiếng Ý

necessario

Ví dụ:
Water is necessary for life.
L'acqua è necessaria per la vita.
It is necessary to study for the exam.
È necessario studiare per l'esame.
Sử dụng: formalBối cảnh: General usage when something is required or essential.
Ghi chú: This is the most common translation of 'necessary' in Italian.

indispensabile

Ví dụ:
Oxygen is indispensable for breathing.
L'ossigeno è indispensabile per respirare.
Patience is indispensable in this job.
La pazienza è indispensabile in questo lavoro.
Sử dụng: formalBối cảnh: Emphasizing the absolute necessity or essential nature of something.
Ghi chú: This translation conveys a sense of something being absolutely necessary or crucial.

obbligatorio

Ví dụ:
Wearing a seatbelt is mandatory.
Indossare la cintura di sicurezza è obbligatorio.
It is mandatory to attend the meeting.
È obbligatorio partecipare alla riunione.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate something that is required by law or regulation.
Ghi chú: This translation is often used in legal or official contexts.

essenziale

Ví dụ:
Good communication is essential in a relationship.
Una buona comunicazione è essenziale in una relazione.
Sleep is essential for health.
Il sonno è essenziale per la salute.
Sử dụng: formalBối cảnh: Stressing the importance or fundamental nature of something.
Ghi chú: This translation emphasizes the crucial role of something.

imperativo

Ví dụ:
It is imperative that we act quickly.
È imperativo che agiamo rapidamente.
Finding a solution is imperative.
Trovarne una soluzione è imperativo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Conveying a sense of urgency or pressing importance.
Ghi chú: This translation is used when emphasizing the urgency of a situation.

inevitabile

Ví dụ:
Change is inevitable.
Il cambiamento è inevitabile.
Conflict can be inevitable in certain situations.
Il conflitto può essere inevitabile in certe situazioni.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to something that cannot be avoided.
Ghi chú: This translation is used to indicate something that is bound to happen or cannot be prevented.

Từ đồng nghĩa của Necessary

essential

Essential refers to something that is absolutely necessary or crucial for a particular purpose or outcome.
Ví dụ: Water is essential for life.
Ghi chú: Essential emphasizes the importance and indispensability of something.

vital

Vital describes something that is extremely important or necessary for survival, success, or well-being.
Ví dụ: Sleep is vital for good health.
Ghi chú: Vital conveys a sense of critical importance or necessity.

required

Required indicates that something is necessary or obligatory in a specific situation or context.
Ví dụ: A valid passport is required for international travel.
Ghi chú: Required implies a mandate or obligation to have or do something.

indispensable

Indispensable means absolutely necessary or essential, without which a task or goal cannot be accomplished.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for achieving our goals.
Ghi chú: Indispensable stresses the idea of being so crucial that it cannot be dispensed with.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Necessary

Necessary evil

Something that is undesirable but must be accepted or tolerated because it is essential.
Ví dụ: Some people view paying taxes as a necessary evil.
Ghi chú: The phrase 'necessary evil' implies that something is crucial or unavoidable despite being unpleasant, emphasizing a sense of obligation or inevitability.

Make something necessary

To cause something to become essential or required.
Ví dụ: Your procrastination has made a trip to the store necessary.
Ghi chú: It signifies the action or event that leads to a situation where something becomes crucial or obligatory.

If necessary

Indicating that something may be needed or required under certain circumstances.
Ví dụ: You can call me if necessary to clarify any doubts.
Ghi chú: It suggests a condition or circumstance where something might be needed, providing a conditional aspect to the necessity.

Absolutely necessary

Emphasizing that something is completely essential or indispensable.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving.
Ghi chú: It intensifies the importance of something being essential, leaving no room for doubt or alternative options.

Not necessary

Indicating that something is not essential or required.
Ví dụ: It's not necessary to bring your own laptop; we provide them for the workshop.
Ghi chú: It explicitly states that something is not obligatory or crucial, offering a choice or alternative.

Necessary condition

A condition that must be fulfilled for a particular result or outcome to be achieved.
Ví dụ: Having a valid passport is a necessary condition for international travel.
Ghi chú: It specifies a requirement or prerequisite that must be met for a specific purpose or goal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Necessary

Necessity

Used to emphasize something that is essential or required.
Ví dụ: Coffee is a morning necessity for her.
Ghi chú: Necessity is a more informal way to refer to something that is necessary.

Must-have

Something that is highly desirable or essential.
Ví dụ: This book is a must-have for anyone interested in history.
Ghi chú: Must-have implies that the item is not just necessary but also very desirable.

Needful

Requiring to be done; necessary or essential.
Ví dụ: I've done all the needful to ensure the event runs smoothly.
Ghi chú: Needful is a less common term for something that is needed or necessary.

Crucial

Of great importance; necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our chances of winning the contract.
Ghi chú: Crucial highlights the critical nature of something, indicating its significance beyond just being necessary.

Key

Of paramount or crucial importance.
Ví dụ: Communication is key in any successful relationship.
Ghi chú: Key implies that the item is pivotal or central, not just necessary.

Necessary - Ví dụ

It is necessary to wear a helmet while riding a bike.
È necessario indossare un casco mentre si va in bicicletta.
Water is an essential and indispensable element for life.
L'acqua è un elemento essenziale e indispensabile per la vita.
The company deemed it necessary to invest in new technology.
L'azienda ha ritenuto necessario investire in nuove tecnologie.

Ngữ pháp của Necessary

Necessary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: necessary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): necessary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): necessaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): necessary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
necessary chứa 3 âm tiết: nec • es • sary
Phiên âm ngữ âm: ˈne-sə-ˌser-ē
nec es sary , ˈne ˌser ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Necessary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
necessary: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.