Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Needs
nidz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bisogni, esigenze, richiede, necessita, serve
Ý nghĩa của Needs bằng tiếng Ý
bisogni
Ví dụ:
Basic needs must be met first.
I bisogni primari devono essere soddisfatti per primi.
She understands the needs of the community.
Lei comprende i bisogni della comunità.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal or professional settings when referring to necessities or requirements.
Ghi chú: This translation is commonly used to refer to both basic human needs and broader requirements.
esigenze
Ví dụ:
The project needs to address the client's specific needs.
Il progetto deve affrontare le esigenze specifiche del cliente.
We are working to fulfill the needs of our customers.
Stiamo lavorando per soddisfare le esigenze dei nostri clienti.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional contexts to describe requirements, demands, or necessities.
Ghi chú: This translation is often used in business or technical discussions.
richiede
Ví dụ:
This task needs careful attention.
Questo compito richiede attenzione accurata.
The situation needs immediate action.
La situazione richiede azione immediata.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing a requirement or necessity for a specific action or attention.
Ghi chú: Translated as a verb, used in formal or professional contexts.
necessita
Ví dụ:
The team necessitates a leader to guide them.
Il team necessita di un leader che li guidi.
She necessitates more time to complete the project.
Lei necessita di più tempo per completare il progetto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal expression of a need or requirement for something.
Ghi chú: Commonly used in formal or professional settings to indicate a necessity.
serve
Ví dụ:
The situation serves immediate attention.
La situazione serve attenzione immediata.
This serves as a reminder of the importance of communication.
Questo serve come promemoria sull'importanza della comunicazione.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used informally to express a need for something.
Ghi chú: Informal translation, commonly used in everyday speech to indicate a requirement or necessity.
Từ đồng nghĩa của Needs
requirements
Requirements refer to things that are necessary or mandatory.
Ví dụ: The job has certain requirements that applicants must meet.
Ghi chú: Needs are things that are essential, while requirements are specific conditions that must be fulfilled.
necessities
Necessities are things that are indispensable or essential.
Ví dụ: Food, water, and shelter are basic necessities for survival.
Ghi chú: Needs are general requirements for well-being, while necessities are fundamental items or conditions required for existence.
demands
Demands are things that are required or expected.
Ví dụ: The demands of the project were challenging but achievable.
Ghi chú: Needs are essential desires or requirements, while demands can also imply expectations or pressures placed on someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Needs
In need of
This phrase is used to indicate that someone requires something or is lacking something essential.
Ví dụ: She is in need of some financial assistance to pay her rent.
Ghi chú: The phrase 'in need of' specifically highlights the requirement or lack of something, while 'needs' is a more general term for requirements.
A need for
This phrase is used to express a necessity or requirement for something.
Ví dụ: There is a need for more research in this area to fully understand the problem.
Ghi chú: Similar to 'in need of,' 'a need for' emphasizes the necessity or requirement more explicitly.
If need be
This phrase means if it is necessary or required.
Ví dụ: I'll wait here for you to finish your work, and if need be, we can go together.
Ghi chú: It emphasizes the condition of necessity or requirement more directly than just saying 'if necessary.'
To be in dire need of
This phrase indicates an extreme or urgent requirement for something.
Ví dụ: The community is in dire need of basic amenities like clean water and electricity.
Ghi chú: It emphasizes the critical or urgent nature of the requirement, going beyond a simple need.
Meet someone's needs
This phrase means to fulfill or satisfy someone's requirements or desires.
Ví dụ: Our goal is to provide services that meet the needs of our customers.
Ghi chú: It specifically focuses on fulfilling or satisfying requirements, going beyond just acknowledging needs.
Beyond someone's needs
This phrase means exceeding or surpassing what is necessary or required by someone.
Ví dụ: The new car has features that go beyond my needs; I just wanted a reliable vehicle for commuting.
Ghi chú: It indicates going above and beyond what is essential or required, surpassing mere needs.
Cater to someone's needs
This phrase means to provide specifically for someone's requirements or desires.
Ví dụ: As a hotel, our aim is to cater to the needs of our guests and provide exceptional service.
Ghi chú: It highlights the act of providing for someone's needs in a personalized or attentive manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Needs
gotta have
A casual way of expressing a strong need or requirement for something.
Ví dụ: I gotta have my morning coffee to function properly.
Ghi chú: Less formal than saying 'I need'.
craving
Describing a strong desire or need for a specific thing or activity.
Ví dụ: I'm craving some ice cream right now.
Ghi chú: Emphasizes a strong desire over a simple need.
itch for
Feeling a strong urge or desire for something, often exciting or adventurous.
Ví dụ: I have an itch for some adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a more specific and intense desire compared to a general need.
must-have
An essential item or thing that is considered necessary.
Ví dụ: For this upcoming trip, sunglasses are a must-have.
Ghi chú: Highlights the importance and necessity of the item more than simply saying it is needed.
yearning for
Expressing a deep longing or strong desire for something.
Ví dụ: She's yearning for some time off to relax and unwind.
Ghi chú: Conveys a more emotional and heartfelt need compared to a standard need.
in the mood for
Feeling a specific desire or inclination towards something at a particular time.
Ví dụ: I'm in the mood for pizza tonight, how about you?
Ghi chú: Reflects a temporary and situational need or want based on current feelings or preferences.
obsession with
Stating a strong, often excessive interest or need for something.
Ví dụ: She has an obsession with collecting vintage records.
Ghi chú: Implies a more intense and consuming need than a regular interest or need.
Needs - Ví dụ
Needs are different for everyone.
I bisogni sono diversi per ognuno.
We have to prioritize our needs.
Dobbiamo dare priorità ai nostri bisogni.
It is necessary to meet the needs of the customers.
È necessario soddisfare i bisogni dei clienti.
Ngữ pháp của Needs
Needs - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
needs chứa 1 âm tiết: needs
Phiên âm ngữ âm: ˈnēdz
needs , ˈnēdz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Needs - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
needs: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.