Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Recently
ˈris(ə)ntli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
di recente, negli ultimi tempi, da poco
Ý nghĩa của Recently bằng tiếng Ý
di recente
Ví dụ:
I recently visited Rome.
Ho visitato Roma di recente.
She has recently completed her studies.
Lei ha completato di recente i suoi studi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General conversations, written texts
Ghi chú: Used to indicate a recent or not long ago action or event.
negli ultimi tempi
Ví dụ:
There have been many earthquakes recently.
Ci sono stati molti terremoti negli ultimi tempi.
I have read a lot of books recently.
Ho letto molti libri negli ultimi tempi.
Sử dụng: formalBối cảnh: News reports, formal discussions
Ghi chú: Expresses events happening in the recent past, often used in a more formal context.
da poco
Ví dụ:
He moved to a new city recently.
Si è trasferito da poco in una nuova città.
I started learning Italian recently.
Ho iniziato da poco a imparare l'italiano.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, daily life
Ghi chú: Informal way to refer to something that happened not long ago.
Từ đồng nghĩa của Recently
recent
Recent means having happened or begun not long ago. It is used to describe something that is new or fresh.
Ví dụ: Have you read any recent books on the topic?
Ghi chú: Recent is often used to refer to a specific time frame or event that has occurred recently, while recently is more general.
freshly
Freshly means newly or recently. It is used to describe something that has been done or made very recently.
Ví dụ: The bread was freshly baked this morning.
Ghi chú: Freshly is more commonly used to describe something that has been done or made recently, such as food or products.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recently
Lately
Used to refer to a recent, but not specified, period of time.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately implies a more general sense of recentness without specifying an exact time frame.
In recent times
Refers to the period of time close to the present.
Ví dụ: In recent times, there has been a surge in online shopping.
Ghi chú: This phrase explicitly states that the events or changes occurred close to the current time.
Of late
Indicates a recent period of time, usually implying negative consequences or changes.
Ví dụ: She has been absent from work of late.
Ghi chú: Similar to lately, but often used in a more formal or literary context and with a sense of negative outcomes.
Recently
Indicates a short time before the present.
Ví dụ: I saw him recently at the market.
Ghi chú: The original word being used in the phrase, 'recently', directly refers to a short time before the present.
In the past few days
Refers to a specific, short period leading up to the present.
Ví dụ: In the past few days, I've been trying to finish my assignments.
Ghi chú: This phrase specifies the time frame as 'past few days', indicating a recent and defined period.
As of late
Refers to a recent period of time, often with implications of change or decline.
Ví dụ: As of late, the company has seen a decline in sales.
Ghi chú: Similar to 'of late', but 'as of late' is more commonly used in a business or formal context to show a recent shift or trend.
In the recent past
Refers to a specific period of time preceding the present moment.
Ví dụ: In the recent past, we have made significant progress.
Ghi chú: This phrase explicitly specifies the time frame as 'recent past', indicating a clearly defined period before the present.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recently
As of recently
A casual expression indicating a recent change or action taken.
Ví dụ: As of recently, I've been trying to eat healthier.
Ghi chú: A slight variation of 'recently' with a more casual tone.
Of recent
An abbreviated form of 'recently' to refer to something that has happened very recently.
Ví dụ: I heard of recent plans for a new project at work.
Ghi chú: A more concise way to convey a recent occurrence.
In the near past
A way to describe a time just before the present, similar to 'recently'.
Ví dụ: We have upgraded our systems in the near past.
Ghi chú: Slightly more formal and less commonly used in informal conversation.
Just lately
A colloquial way to mean 'recently' or 'as of late.'
Ví dụ: Just lately, I've been feeling more optimistic.
Ghi chú: More informal and conversational than 'recently' but less common.
Recently - Ví dụ
Recently, I've been feeling really tired.
Recentemente, mi sento davvero stanco.
I just bought this shirt recently.
Ho appena comprato questa maglietta recentemente.
Have you seen any good movies recently?
Hai visto qualche bel film recentemente?
Ngữ pháp của Recently
Recently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: recently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): recently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recently chứa 3 âm tiết: re • cent • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt-lē
re cent ly , ˈrē sᵊnt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Recently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recently: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.