Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Season

ˈsizən
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

stagione, condire, stagionare, serie

Ý nghĩa của Season bằng tiếng Ý

stagione

Ví dụ:
Summer is my favorite season.
L'estate è la mia stagione preferita.
Which season do you like the most?
Quale stagione ti piace di più?
Sử dụng: informalBối cảnh: Talking about the different seasons of the year
Ghi chú: This is the most common translation of 'season' in Italian.

condire

Ví dụ:
Season the chicken with salt and pepper.
Condire il pollo con sale e pepe.
The chef seasoned the dish perfectly.
Lo chef ha condito il piatto alla perfezione.
Sử dụng: formalBối cảnh: Cooking and food preparation
Ghi chú: In a culinary context, 'season' can be translated as 'condire' when referring to adding flavor to food.

stagionare

Ví dụ:
Cheese needs to season for a few months.
Il formaggio deve stagionare per alcuni mesi.
The wine was left to season in oak barrels.
Il vino è stato lasciato stagionare in botti di rovere.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to aging or maturing of food or beverages
Ghi chú: In the context of aging or maturing food or beverages, 'season' can be translated as 'stagionare'.

serie

Ví dụ:
The team is having a successful season.
La squadra sta avendo una serie di successi.
The TV show's new season starts next week.
La nuova serie del programma televisivo inizia la prossima settimana.
Sử dụng: formalBối cảnh: Sports or entertainment context
Ghi chú: In sports or entertainment, 'season' can be translated as 'serie' when referring to a series of events or episodes.

Từ đồng nghĩa của Season

period

A period refers to a specific length of time characterized by particular conditions or events.
Ví dụ: The rainy period in this region usually lasts from June to September.
Ghi chú: While 'season' can refer to a specific time of year, 'period' is more general and can refer to any defined length of time.

cycle

A cycle is a sequence of events or phenomena that repeats regularly in the same order.
Ví dụ: The agricultural cycle includes planting, growing, and harvesting crops.
Ghi chú: Unlike 'season' which specifically refers to a division of the year characterized by particular weather patterns, 'cycle' can encompass a broader range of recurring events or processes.

phase

A phase is a distinct stage or step in a process or series of changes.
Ví dụ: The moon goes through different phases, such as full moon and new moon.
Ghi chú: In contrast to 'season' which typically refers to a period of the year, 'phase' focuses on specific stages within a process or cycle.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Season

In season

Refers to a period when something is readily available or at its best quality.
Ví dụ: These fruits are in season, so they are at their peak freshness.
Ghi chú: While 'season' refers to a specific period of time, 'in season' implies something is currently at its peak or best state.

Out of season

Indicates that something is not currently available or at its best quality.
Ví dụ: I couldn't find fresh strawberries because they are out of season right now.
Ghi chú: Contrary to the original word 'season,' which implies a specific time period, 'out of season' suggests something is not currently in its prime.

Seasoned veteran

Describes someone who is very experienced or skilled in a particular field.
Ví dụ: She's a seasoned veteran in the industry, with over 20 years of experience.
Ghi chú: The term 'seasoned' here implies well-experienced, whereas 'season' refers to a period of time.

'Tis the season

A phrase used to indicate a particular time of year, often associated with holidays or festivities.
Ví dụ: 'Tis the season to be jolly, fa la la la la la la la!
Ghi chú: While 'season' denotes a period of time, 'tis the season' is more celebratory and festive in nature.

To season something

Means to add flavor to food by using spices, herbs, or condiments.
Ví dụ: You should season the chicken with salt and pepper before cooking.
Ghi chú: In this context, 'season' is a verb that describes the action of enhancing the taste of food, different from the noun form referring to a period of time.

High season

Refers to a period when demand or activity is at its peak.
Ví dụ: During high season, hotel prices are usually higher due to increased demand.
Ghi chú: 'High season' focuses on the intensity or level of activity during a specific period, unlike 'season' which is more general.

Low season

Indicates a period of reduced demand or activity compared to high season.
Ví dụ: Traveling during the low season can save you money on flights and accommodations.
Ghi chú: 'Low season' contrasts with high season, denoting a period of lower activity or demand within a particular time frame.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Season

Off-season

Refers to a period when there is less demand or activity compared to the usual or peak season.
Ví dụ: Many tourists prefer to travel during the off-season to avoid crowds and save money.
Ghi chú: Contrasts with the concept of peak or high season.

In the offing

Implies something is likely to happen or be planned for the future.
Ví dụ: New developments are in the offing for the upcoming season.
Ghi chú: Uses the term 'offing' to suggest something upcoming or on the horizon.

Cuffing season

Refers to the time of year when individuals seek relationships or 'cuff' themselves to another person during the winter months.
Ví dụ: It's cuffing season, so many people are looking for a partner to spend the colder months with.
Ghi chú: Uses 'cuffing' metaphorically to describe a period of heightened desire for companionship.

Silly season

Describes a period, usually in media or politics, when less serious news or gossip dominates the headlines.
Ví dụ: During the silly season, you hear all kinds of wild rumors in the media.
Ghi chú: Uses 'silly' to suggest frivolity or lack of seriousness in the news cycle.

Dry season

Indicates a period of the year characterized by little or no rainfall.
Ví dụ: Farmers need to prepare for the dry season to ensure their crops survive.
Ghi chú: Focuses on the aridity or lack of precipitation during a specific season.

Indian summer

Refers to a period of unseasonably warm, dry weather that occurs in autumn.
Ví dụ: We're having a warm spell later in the season, almost like an Indian summer.
Ghi chú: The term 'Indian summer' is specific to a warm weather occurrence rather than a general definition of the season.

Season - Ví dụ

The fall season is my favorite.
La stagione autunnale è la mia preferita.
The ski resort is only open during the winter season.
Il comprensorio sciistico è aperto solo durante la stagione invernale.
The fashion industry has different collections for each season.
L'industria della moda ha diverse collezioni per ogni stagione.

Ngữ pháp của Season

Season - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: season
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): seasons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): season
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): seasoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seasoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seasons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): season
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): season
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
season chứa 2 âm tiết: sea • son
Phiên âm ngữ âm: ˈsē-zᵊn
sea son , ˈsē zᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Season - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
season: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.