Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Stage

steɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Fase, Palcoscenico, Livello, Scenografia, Stadio

Ý nghĩa của Stage bằng tiếng Ý

Fase

Ví dụ:
The project is in the initial stage.
Il progetto è nella fase iniziale.
The illness is in the advanced stage.
La malattia è nella fase avanzata.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal and technical contexts to denote a specific phase or stage of a process.
Ghi chú: This meaning is often used in scientific, technical, or project management contexts.

Palcoscenico

Ví dụ:
The actors performed on stage.
Gli attori si sono esibiti sul palcoscenico.
She stood nervously in the wings, waiting to go on stage.
Stava nervosamente dietro le quinte, aspettando di salire sul palcoscenico.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to the physical platform where performers act or present.
Ghi chú: Commonly used in the context of theater, music performances, and public speaking.

Livello

Ví dụ:
She has reached a high stage in her career.
Ha raggiunto un alto livello nella sua carriera.
The disease is in the terminal stage.
La malattia è nella fase terminale.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe a level or degree of progress, advancement, or severity.
Ghi chú: This meaning is often used in academic, professional, or medical contexts.

Scenografia

Ví dụ:
The stage design was impressive.
La scenografia era impressionante.
They are working on the stage setup for the concert.
Stanno lavorando alla scenografia per il concerto.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to the artistic design or arrangement of elements on a performance stage.
Ghi chú: Commonly used in the context of theater, concerts, and events.

Stadio

Ví dụ:
The team advanced to the next stage of the tournament.
La squadra è passata allo stadio successivo del torneo.
The disease is in the early stage of development.
La malattia è nella fase iniziale di sviluppo.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate a phase or level of progression in a process or event.
Ghi chú: This meaning is often used in sports, competitions, and developmental contexts.

Từ đồng nghĩa của Stage

phase

A distinct period or stage in a process or development.
Ví dụ: She is currently in the planning phase of the project.
Ghi chú: Phase typically refers to a specific part or step within a process, whereas stage can have a broader meaning encompassing various aspects or periods.

step

A particular point in a process.
Ví dụ: Completing this assignment is an essential step towards graduation.
Ghi chú: Step often implies a smaller, more specific action within a process, while stage can refer to a larger, more general phase.

level

A position on a scale of intensity or amount.
Ví dụ: She reached a new level of proficiency in her language skills.
Ghi chú: Level can indicate a degree or position within a progression, while stage is often used to denote a distinct period or phase.

period

A length or portion of time.
Ví dụ: The Renaissance was a period of great artistic achievement.
Ghi chú: Period emphasizes the duration of time, while stage may focus more on a particular phase or aspect within that time frame.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stage

Center stage

To be in the most prominent or important position.
Ví dụ: The lead singer took center stage during the concert.
Ghi chú: Refers to being at the focal point rather than just being on a physical stage.

Set the stage

To create the conditions necessary for something to happen.
Ví dụ: The economic downturn set the stage for widespread unemployment.
Ghi chú: Implies preparation or creating a situation rather than performing on a stage.

Stage fright

Nervousness or fear experienced by a performer before or during a performance.
Ví dụ: She couldn't go on stage because of her stage fright.
Ghi chú: Relates to the anxiety performers feel, not just the physical platform.

On stage

Performing in front of an audience, typically on a platform.
Ví dụ: The actors were on stage rehearsing for the play.
Ghi chú: Directly performing or presenting, rather than just being in the theatrical space.

Backstage

The area behind the stage where performers and crew prepare for their roles.
Ví dụ: The crew worked backstage to prepare the props for the next scene.
Ghi chú: Refers to the area behind the physical stage, where preparations are made rather than the performance itself.

Upstage

To draw attention to oneself at the expense of someone else.
Ví dụ: The supporting actor tried to upstage the lead with his performance.
Ghi chú: Originally a theatrical term, now used in a broader sense to denote overshadowing or outshining someone.

Stage a comeback

To make a successful return after a period of decline or inactivity.
Ví dụ: After years of retirement, the singer staged a comeback with a new album.
Ghi chú: Involves re-entering the public eye or spotlight, not just physically being on a stage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stage

Stage a protest

To organize and carry out a public demonstration or event to express disapproval or make a demand.
Ví dụ: Many citizens decided to stage a protest against the new law.
Ghi chú: Different from 'stage' as it implies planning and executing a public action.

Stage a robbery

To plan and execute a fake or real robbery, often used in the context of committing a crime or a theatrical performance.
Ví dụ: The thieves planned to stage a robbery at the bank.
Ghi chú: Varies from 'stage' as it involves orchestrating a robbery, whether real or simulated.

Stage an intervention

To organize and confront someone about their destructive behavior or addiction in order to help them.
Ví dụ: His friends decided to stage an intervention for his drinking problem.
Ghi chú: Contrasts with 'stage' by suggesting a deliberate and planned intervention for someone's benefit.

Stage a prank

To plan and carry out a practical joke or a humorous trick on someone.
Ví dụ: They decided to stage a prank on April Fool's Day.
Ghi chú: Differs from 'stage' by involving a planned and often light-hearted practical joke or trick.

Stage - Ví dụ

The actors are rehearsing on the stage.
Gli attori stanno provando sul palco.
The project is in the final stage.
Il progetto è nella fase finale.
The disease is in an advanced stage.
La malattia è in una fase avanzata.

Ngữ pháp của Stage

Stage - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stage
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stages
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stage
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stage
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stage
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stage chứa 1 âm tiết: stage
Phiên âm ngữ âm: ˈstāj
stage , ˈstāj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stage - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stage: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.