Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Subscribe
səbˈskraɪb
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
abbonarsi, iscriversi, seguire
Ý nghĩa của Subscribe bằng tiếng Ý
abbonarsi
Ví dụ:
I want to subscribe to this magazine.
Voglio abbonarmi a questa rivista.
You can subscribe to our newsletter for free.
Puoi abbonarti alla nostra newsletter gratuitamente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Subscribing to a service or publication
Ghi chú: Abbonarsi is the most common translation for 'subscribe' in the context of subscriptions.
iscriversi
Ví dụ:
I want to subscribe to the gym.
Voglio iscrivermi in palestra.
She subscribed to the conference next month.
Si è iscritta alla conferenza del prossimo mese.
Sử dụng: formalBối cảnh: Registering for an event or membership
Ghi chú: Iscriversi is used when subscribing involves signing up or registering for something.
seguire
Ví dụ:
I subscribe to the teachings of this philosopher.
Seguo gli insegnamenti di questo filosofo.
She subscribes to a healthy lifestyle.
Lei segue uno stile di vita sano.
Sử dụng: formalBối cảnh: Following beliefs or practices
Ghi chú: Seguire is used when 'subscribe' means to adhere to or follow a particular philosophy, lifestyle, etc.
Từ đồng nghĩa của Subscribe
Follow
To follow means to receive updates or notifications from a particular source, similar to subscribing.
Ví dụ: I decided to follow the blog to receive updates.
Ghi chú: While subscribing usually involves signing up for a service or publication, following can be more informal and may not always require a formal subscription.
Register
Registering involves providing personal information to become a member or user of a platform or service, similar to subscribing for access.
Ví dụ: You need to register on the website to access exclusive content.
Ghi chú: Registering often involves creating an account, while subscribing can refer to ongoing engagement with content or services.
Enroll
To enroll means to officially sign up or register for a course, program, or service, similar to subscribing for access.
Ví dụ: Students can enroll in the course to learn new skills.
Ghi chú: Enrolling is typically associated with educational or formal programs, while subscribing can be more general in terms of content or services.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subscribe
Subscribe to
To agree to receive or regularly pay for a service or publication.
Ví dụ: I subscribe to several magazines to stay updated on the latest trends.
Ghi chú: The preposition 'to' is added to emphasize agreeing to receive or pay for something regularly.
Subscribe for
To sign up or pay for a service or product.
Ví dụ: I subscribed for the premium membership to access exclusive content.
Ghi chú: The preposition 'for' is used to indicate signing up or paying for a particular service or product.
Subscribe for updates
To register to receive notifications or information about something.
Ví dụ: Don't forget to subscribe for updates on our website to get the latest news.
Ghi chú: This phrase specifically refers to signing up to receive notifications or information, often online.
Subscribe and save
To agree to regular deliveries or services and receive a discount or special offer.
Ví dụ: Subscribe and save 20% on your monthly box of goodies.
Ghi chú: This phrase is commonly used in marketing to encourage customers to sign up for regular deliveries or services with a discount.
Subscribe on YouTube
To follow a channel or user on YouTube in order to receive updates.
Ví dụ: Make sure to subscribe on YouTube to get notified of our new videos.
Ghi chú: The addition of 'on YouTube' specifies the platform on which the subscription is made.
Subscribe now
To take action to receive benefits or access immediately.
Ví dụ: Subscribe now for early access to our upcoming product launch.
Ghi chú: The urgency conveyed by 'now' encourages immediate action to receive benefits or access.
Subscribe and get
To sign up for a service or product and receive an additional benefit.
Ví dụ: Subscribe and get a free trial of our premium service for a month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the added benefit or incentive received upon subscribing.
Subscribe for a cause
To make regular donations or contributions to support a specific cause.
Ví dụ: I subscribed for a cause by donating to support children's education.
Ghi chú: In this context, 'subscribe' is used to indicate ongoing support through donations.
Subscribe to a podcast
To follow and regularly listen to a podcast series.
Ví dụ: Have you subscribed to that new podcast everyone is talking about?
Ghi chú: The addition of 'to a podcast' specifies the type of content being followed and listened to regularly.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subscribe
Sub
Shortened form of 'subscribe', commonly used in casual conversation or online platforms.
Ví dụ: Make sure to sub to my channel for more content!
Ghi chú: Informal and used mostly in spoken language or online communication.
Subbed
Past tense of 'sub', indicating that one has subscribed to something in the past.
Ví dụ: I subbed to that newsletter last week.
Ghi chú: Informal and more colloquial.
Subber
Informal term for someone who regularly subscribes to online content or channels.
Ví dụ: She's a dedicated subber of various fitness blogs.
Ghi chú: Casual and commonly used in online communities.
Subby
A friendly term used to refer to someone who has subscribed to a particular service or channel.
Ví dụ: Thanks for being a loyal subby!
Ghi chú: Slang term derived from 'sub', adding a more affectionate or personal touch.
Subathon
An event organized by content creators where viewers are encouraged to subscribe during a designated time period.
Ví dụ: Join us for our weekend subathon with special guests and prizes!
Ghi chú: Specific slang term used in the context of online streaming or content creation.
Subscrew
Humorous term used to describe a mistake when trying to subscribe to something.
Ví dụ: I accidentally hit the subscrew button instead of the subscribe button!
Ghi chú: Informal and playful slang term.
Subzilla
A playful term to describe a significant increase in subscribers within a short period.
Ví dụ: The latest video caused a subzilla frenzy with new subscribers flooding in!
Ghi chú: Informal slang used in a light-hearted manner to emphasize a sudden surge in subscriptions.
Subscribe - Ví dụ
I subscribed to the magazine last month.
Ho sottoscritto la rivista il mese scorso.
She wants to subscribe to the newsletter.
Vuole iscriversi alla newsletter.
They decided to subscribe to the streaming service.
Hanno deciso di abbonarsi al servizio di streaming.
Ngữ pháp của Subscribe
Subscribe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: subscribe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subscribed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subscribing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subscribes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subscribe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subscribe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subscribe chứa 2 âm tiết: sub • scribe
Phiên âm ngữ âm: səb-ˈskrīb
sub scribe , səb ˈskrīb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Subscribe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subscribe: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.