Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Task
tæsk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
compito, incarico, compito (as in a piece of work given to be done), attività
Ý nghĩa của Task bằng tiếng Ý
compito
Ví dụ:
She has a difficult task ahead of her.
Lei ha un compito difficile davanti a sé.
Completing this task will require teamwork.
Completare questo compito richiederà il lavoro di squadra.
Sử dụng: formalBối cảnh: Work, education, or any situation where a specific duty or assignment needs to be completed.
Ghi chú: The term 'compito' is commonly used to refer to assignments in school or responsibilities at work.
incarico
Ví dụ:
He was given the task of organizing the event.
Gli è stato dato l'incarico di organizzare l'evento.
Her task is to oversee the project's progress.
Il suo incarico è supervisionare il progresso del progetto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific job or duty assigned to someone.
Ghi chú: Incarico can also be used in a professional setting to indicate a specific task or responsibility.
compito (as in a piece of work given to be done)
Ví dụ:
This task is due by the end of the week.
Questo compito deve essere consegnato entro la fine della settimana.
I have several tasks to complete before the deadline.
Ho diversi compiti da completare prima della scadenza.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific piece of work or assignment that needs to be completed.
Ghi chú: In this context, 'compito' can also refer to homework or specific projects.
attività
Ví dụ:
Cleaning the house is a daily task.
Pulire la casa è una attività quotidiana.
One of the tasks on my list is to buy groceries.
Una delle attività sulla mia lista è comprare il cibo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes a specific activity or duty that needs to be performed.
Ghi chú: In this sense, 'attività' is used to refer to tasks as general activities rather than specific assignments.
Từ đồng nghĩa của Task
assignment
An assignment is a specific task or piece of work assigned to someone.
Ví dụ: She completed the math assignment before the deadline.
Ghi chú: Assignment often implies a formal or specific task given by a teacher or employer.
project
A project is a planned piece of work that has a specific goal and usually involves multiple tasks.
Ví dụ: The team worked together on a challenging project.
Ghi chú: A project is typically larger in scope and duration compared to a task.
job
A job refers to a specific piece of work or task that needs to be done.
Ví dụ: His job for the day was to organize the files in the office.
Ghi chú: Job can also refer to one's occupation or employment in a broader sense.
duty
Duty refers to a moral or legal obligation to perform a task or responsibility.
Ví dụ: It is your duty to ensure the safety of all participants.
Ghi chú: Duty often carries a sense of obligation or responsibility beyond a simple task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Task
Take on a task
To accept or agree to do a task or responsibility.
Ví dụ: She decided to take on the task of organizing the event.
Ghi chú: The phrase 'take on a task' implies a voluntary acceptance of a responsibility.
Task at hand
The specific job or duty that needs immediate attention.
Ví dụ: Let's focus on the task at hand and get it done.
Ghi chú: The phrase 'task at hand' emphasizes the current or immediate responsibility.
Set a task
To assign or establish a specific job or duty for someone to do.
Ví dụ: The manager set a task for each team member to complete by the end of the day.
Ghi chú: The phrase 'set a task' involves assigning or delegating a responsibility to someone.
Task ahead
The upcoming job or duty that needs to be addressed or completed.
Ví dụ: We need to prepare for the challenging task ahead.
Ghi chú: The phrase 'task ahead' refers to future responsibilities or challenges.
Task force
A group of individuals brought together to work on a specific project or problem.
Ví dụ: The company formed a task force to address the issue of workplace diversity.
Ghi chú: The term 'task force' denotes a temporary group assembled for a particular purpose or mission.
Task-oriented
Focused on or driven by tasks and achieving specific goals.
Ví dụ: She is very task-oriented and always completes her work efficiently.
Ghi chú: The term 'task-oriented' describes a person or approach that prioritizes tasks and objectives.
Taskmaster
A person who is very strict or demanding when assigning tasks or overseeing work.
Ví dụ: The project manager was a strict taskmaster, ensuring that deadlines were met.
Ghi chú: A 'taskmaster' is someone who enforces tasks rigorously, often with a strict or authoritarian approach.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Task
Tasked with
When someone is 'tasked with' something, it means they have been assigned or given a specific responsibility or duty to perform.
Ví dụ: I have been tasked with organizing the event next week.
Ghi chú: This phrase emphasizes the assignment or delegation of a specific task to an individual.
To-do
A 'to-do' list is a list of tasks or activities that need to be completed, especially within a specific timeframe.
Ví dụ: I have a long to-do list for today.
Ghi chú: A 'to-do' list specifically refers to a list of tasks to be completed, rather than the broader concept of task itself.
Chore
A 'chore' is a task or job that is unpleasant, tedious, or repetitive to do.
Ví dụ: I consider cleaning the house a boring chore.
Ghi chú: While a chore is a type of task, it typically carries a negative connotation of being burdensome or unenjoyable.
Mission
In informal contexts, 'mission' is used to describe a challenging task or objective that needs to be accomplished.
Ví dụ: Our mission is to complete the project by the end of the month.
Ghi chú: The term 'mission' often conveys a sense of importance, urgency, or difficulty associated with the task.
Gig
In slang, 'gig' can refer to a specific task, job, or engagement, especially in the context of freelance work or short-term projects.
Ví dụ: I have a gig this weekend to design a website for a small business.
Ghi chú: The term 'gig' is often associated with temporary or freelance work, highlighting the flexibility and individual nature of the task.
Task - Ví dụ
The task is to finish the report by Friday.
Il compito è finire il rapporto entro venerdì.
I have a lot of tasks to do today.
Ho molti compiti da fare oggi.
His mission was to find the missing documents.
La sua missione era trovare i documenti mancanti.
Ngữ pháp của Task
Task - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: task
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tasks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): task
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tasked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tasking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tasks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): task
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): task
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
task chứa 1 âm tiết: task
Phiên âm ngữ âm: ˈtask
task , ˈtask (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Task - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
task: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.