Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Therefore

ˈðɛrˌfɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

quindi, pertanto, dunque, perciò, dunque

Ý nghĩa của Therefore bằng tiếng Ý

quindi

Ví dụ:
He didn't study for the exam; therefore, he failed.
Non ha studiato per l'esame; quindi, è fallito.
She loves to travel; therefore, she explores new countries often.
Le piace viaggiare; quindi, esplora spesso nuovi paesi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic writing, formal speeches
Ghi chú: This is the most common translation of 'therefore' in Italian, used to indicate a consequence or result.

pertanto

Ví dụ:
The weather forecast predicts rain; therefore, we should bring umbrellas.
Il meteo prevede pioggia; pertanto dovremmo portare ombrelli.
He didn't follow the rules; therefore, he was disqualified.
Non ha rispettato le regole; pertanto è stato squalificato.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal documents, official statements
Ghi chú: This translation of 'therefore' is more formal and is often used in official or professional contexts.

dunque

Ví dụ:
The results are inconclusive; therefore, further testing is required.
I risultati sono inconcludenti; dunque sono necessari ulteriori test.
She missed the bus; therefore, she arrived late to the meeting.
Ha perso l'autobus; dunque è arrivata in ritardo alla riunione.
Sử dụng: formalBối cảnh: Written reports, academic papers
Ghi chú: This translation of 'therefore' is suitable for formal writing and professional communication.

perciò

Ví dụ:
He didn't eat breakfast; therefore, he felt hungry all morning.
Non ha fatto colazione; perciò ha avuto fame tutta la mattina.
She forgot her keys; therefore, she couldn't enter the house.
Ha dimenticato le chiavi; perciò non poteva entrare in casa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business correspondence, scientific reports
Ghi chú: This translation of 'therefore' is commonly used in formal settings to indicate a logical consequence.

dunque

Ví dụ:
He didn't come to the party; therefore, he missed all the fun.
Non è venuto alla festa; dunque si è perso tutto il divertimento.
She failed to submit the assignment on time; therefore, her grade suffered.
Non ha consegnato il compito in tempo; dunque il suo voto è calato.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, everyday situations
Ghi chú: In informal contexts, 'dunque' can be used as a less formal equivalent of 'therefore'.

Từ đồng nghĩa của Therefore

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Therefore

As a result

This phrase is used to show a direct consequence or outcome of a previous action or situation.
Ví dụ: She studied hard for the exam, and as a result, she scored the highest in the class.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'as a result' emphasizes the cause-and-effect relationship more explicitly.

Consequently

This phrase indicates a logical result or effect of something that happened before.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he arrived late for the meeting.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'consequently' is slightly more formal and emphasizes causality.

Thus

Used to introduce a logical conclusion or inference from the preceding statement.
Ví dụ: She saved enough money; thus, she could afford to go on vacation.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'thus' is often used in written or formal contexts.

Hence

Indicates a reason or explanation for something that has happened or will happen.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'hence' is more formal and emphasizes the reason for the conclusion.

For that reason

Used to introduce the cause or explanation for a decision or action.
Ví dụ: He was feeling unwell; for that reason, he decided to stay home.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'for that reason' explicitly states the cause or justification.

Owing to this

Indicates that something is the cause or reason for a particular consequence.
Ví dụ: The project was delayed; owing to this, the deadline had to be extended.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'owing to this' emphasizes the direct cause-effect relationship.

In consequence

Used to show the result or effect of a particular situation or action.
Ví dụ: The company faced financial difficulties; in consequence, several employees were laid off.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'in consequence' is more formal and emphasizes the outcome of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Therefore

So

So is a commonly used informal term to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I forgot my umbrella at home, so I got wet in the rain.
Ghi chú: Less formal and more casual than 'therefore'.

That's why

That's why is used to explain a reason or cause for something happening.
Ví dụ: I didn't study for the exam, that's why I failed.
Ghi chú: More conversational and colloquial than 'therefore'.

Cuz

Cuz is a slang term for 'because', often used in informal speech and writing.
Ví dụ: I had to leave early cuz I had an appointment.
Ghi chú: Even more casual and colloquial than 'therefore'.

As a result of that

A slightly more formal way to express a consequence or outcome.
Ví dụ: I missed the train, as a result of that I arrived late.
Ghi chú: More elaborate and less commonly used in everyday speech compared to 'therefore'.

That's the reason

Indicates a cause or justification for a particular outcome.
Ví dụ: He didn't show up, that's the reason we lost the game.
Ghi chú: More explanatory and descriptive than 'therefore'.

In turn

Refers to a subsequent action or consequence following the initial action.
Ví dụ: She turned off the lights, in turn, the room became dark.
Ghi chú: Emphasizes a sequence of events more than 'therefore'.

And so

Indicates a logical consequence or result of a previous action.
Ví dụ: He missed the bus, and so he had to walk to work.
Ghi chú: A bit more formal and structured than 'therefore'.

Therefore - Ví dụ

Therefore, I cannot attend the meeting.
Pertanto, non posso partecipare alla riunione.
He didn't study for the exam, therefore he failed.
Non ha studiato per l'esame, pertanto è stato bocciato.
She forgot her keys at home, so therefore she had to call a locksmith.
Ha dimenticato le chiavi a casa, quindi pertanto ha dovuto chiamare un fabbro.

Ngữ pháp của Therefore

Therefore - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: therefore
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): therefore
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
therefore chứa 2 âm tiết: there • fore
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟her-ˌfȯr
there fore , ˈt͟her ˌfȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Therefore - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
therefore: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.