Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Thought

θɔt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

pensiero, idea, riflessione, pensiero

Ý nghĩa của Thought bằng tiếng Ý

pensiero

Ví dụ:
I had a deep thought about the meaning of life.
Ho avuto un pensiero profondo sul significato della vita.
She interrupted his thoughts with a loud noise.
Lei ha interrotto i suoi pensieri con un rumore forte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal and informal contexts to refer to mental processes such as ideas, reflections, and considerations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'thought' in Italian, referring to the act of thinking or an idea.

idea

Ví dụ:
I have a thought for a new project.
Ho un'idea per un nuovo progetto.
She shared her thoughts on the upcoming event.
Ha condiviso le sue idee sull'evento imminente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used to express opinions, plans, or concepts.
Ghi chú: In Italian, 'pensiero' and 'idea' can often be used interchangeably to refer to thoughts or ideas.

riflessione

Ví dụ:
After much thought, he decided to change careers.
Dopo molte riflessioni, ha deciso di cambiare carriera.
Her thoughtful words influenced the group's decision.
Le sue parole di riflessione hanno influenzato la decisione del gruppo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to indicate careful consideration or contemplation.
Ghi chú: This translation emphasizes a more deliberate and reflective aspect of thinking.

pensiero

Ví dụ:
I'll give it some thought and get back to you.
Ci rifletterò e ti farò sapere.
His thoughts were consumed by the upcoming exam.
I suoi pensieri erano consumati dall'esame imminente.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal and informal settings to refer to mental processes and considerations.
Ghi chú: This translation is similar to the first meaning but can also convey a sense of deliberation or contemplation.

Từ đồng nghĩa của Thought

idea

An idea is a concept or thought formed by mental activity. It can refer to a plan, belief, or suggestion.
Ví dụ: The idea of starting a new business excited her.
Ghi chú: While a thought is a mental process or product of thinking, an idea is a concept or suggestion formed by the mind.

notion

A notion is a belief or opinion, often without much evidence or basis in reality.
Ví dụ: She had a notion that things would work out in the end.
Ghi chú: A notion is more of a vague or subjective belief compared to a more concrete thought.

concept

A concept is an abstract idea or general notion that helps to understand a particular subject or phenomenon.
Ví dụ: The concept of time travel has fascinated people for centuries.
Ghi chú: A concept is a broader and more theoretical idea compared to a specific thought.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thought

food for thought

This phrase refers to something that makes you think deeply or gives you something to think about.
Ví dụ: The documentary provided a lot of food for thought about climate change.
Ghi chú: The phrase 'food for thought' uses 'food' metaphorically to represent something that nourishes your mind, whereas 'thought' on its own refers to the act of thinking.

train of thought

This phrase describes the sequence of thoughts in one's mind, especially when speaking or writing.
Ví dụ: I lost my train of thought when someone interrupted me during the presentation.
Ghi chú: While 'train of thought' focuses on the flow and sequence of thoughts, 'thought' alone refers to the mental process of considering or reflecting on something.

second thought

This phrase means without hesitation or without further consideration.
Ví dụ: She accepted the job offer without a second thought.
Ghi chú: Unlike 'second thought' which implies a lack of hesitation, 'thought' by itself refers to the mental process of considering something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thought

think outside the box

To think creatively or from a different perspective, outside the usual boundaries or constraints.
Ví dụ: To solve this problem, we need to think outside the box and come up with new ideas.
Ghi chú: The original word 'thought' refers to the act of reasoning or contemplating, while 'think outside the box' emphasizes creative and innovative thinking.

mind-boggling

Something that is extremely confusing, perplexing, or difficult to comprehend.
Ví dụ: The complexity of the situation is utterly mind-boggling.
Ghi chú: While 'thought' implies considering something carefully, 'mind-boggling' refers to something that is so confusing or perplexing that it boggles or overwhelms the mind.

get the idea

To understand or grasp a concept, plan, or message.
Ví dụ: I think she finally gets the idea of what we're trying to accomplish here.
Ghi chú: Although 'get the idea' involves comprehension like 'thought,' it specifically focuses on understanding a specific concept or message.

put two and two together

To correctly infer or deduce something based on available information or clues.
Ví dụ: After hearing all the evidence, I finally put two and two together and realized he was lying.
Ghi chú: While 'thought' is the act of thinking, 'put two and two together' emphasizes making a logical connection between pieces of information to arrive at a conclusion.

penny for your thoughts

An expression used to ask someone what they are thinking about or to inquire about their current contemplation.
Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts?
Ghi chú: Unlike the general act of thinking ('thought'), 'penny for your thoughts' focuses on asking someone to share their private thoughts or reflections.

Thought - Ví dụ

I couldn't concentrate on my work because I had too many thoughts running through my head.
Non riuscivo a concentrarmi sul mio lavoro perché avevo troppi pensieri che mi passavano per la testa.
She shared her idea with the team and they all agreed it was a good one.
Ha condiviso la sua idea con il team e tutti hanno concordato che fosse una buona idea.
After much consideration, he decided to take the job offer.
Dopo molta considerazione, ha deciso di accettare l'offerta di lavoro.

Ngữ pháp của Thought

Thought - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: think
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): think
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): thought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thinking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thinks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): think
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): think
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
thought chứa 1 âm tiết: thought
Phiên âm ngữ âm: ˈthȯt
thought , ˈthȯt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thought - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
thought: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.