Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Throughout

θruˈaʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

attraverso, durante tutto, ovunque, in tutto

Ý nghĩa của Throughout bằng tiếng Ý

attraverso

Ví dụ:
He walked throughout the forest.
Ha camminato attraverso il bosco.
The message spread throughout the town.
Il messaggio si diffuse attraverso la città.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate movement or spread from one end to another.
Ghi chú: The most common translation of 'throughout' when indicating movement or distribution.

durante tutto

Ví dụ:
She sang throughout the entire concert.
Ha cantato durante tutto il concerto.
The festival lasts throughout the weekend.
Il festival dura durante tutto il weekend.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate the entire duration of something.
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to express continuity or completeness.

ovunque

Ví dụ:
His influence is felt throughout the industry.
La sua influenza si sente ovunque nell'industria.
She searched for her keys throughout the house.
Ha cercato le chiavi ovunque in casa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a widespread presence or distribution.
Ghi chú: Can convey a sense of ubiquity or thorough search.

in tutto

Ví dụ:
The company has offices throughout the country.
L'azienda ha uffici in tutto il paese.
They found support throughout the community.
Hanno trovato sostegno in tutto la comunità.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to show presence in various locations or among different groups.
Ghi chú: Indicates a wide distribution or coverage.

Từ đồng nghĩa của Throughout

through

Through can be used to indicate a continuous action or movement within a specified period of time or space.
Ví dụ: I read the book through the night.
Ghi chú: Through is more concise and direct compared to throughout.

all through

All through emphasizes the completeness or entirety of a duration or location.
Ví dụ: She remained silent all through the meeting.
Ghi chú: All through is slightly more formal and emphasizes the entirety of the duration or location.

during

During is used to indicate a specific period of time when something happens or exists.
Ví dụ: I felt happy during the trip.
Ghi chú: During is more specific and focuses on a particular period within the whole.

from beginning to end

From beginning to end signifies continuous involvement or attention throughout the entire duration.
Ví dụ: The movie kept me engaged from beginning to end.
Ghi chú: From beginning to end emphasizes the entirety of the duration or process.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Throughout

Throughout the day

This phrase means during the whole day, from beginning to end.
Ví dụ: He was busy working throughout the day.
Ghi chú: The phrase gives a sense of continuity and completeness within the day.

Throughout the year

It means happening or existing in every part of a year.
Ví dụ: The flowers bloom throughout the year in this region.
Ghi chú: The phrase emphasizes the duration and consistency over the entire year.

Throughout the world

Refers to something that is widespread and present in all parts of the world.
Ví dụ: His music is known and loved throughout the world.
Ghi chú: It conveys the idea of global reach and presence.

Throughout history

This phrase refers to events or situations that have occurred over the entire span of recorded history.
Ví dụ: Throughout history, great leaders have emerged in times of crisis.
Ghi chú: It implies a continuous and enduring presence over the course of history.

Throughout the book

It means that something is present in all parts or chapters of a book.
Ví dụ: The theme of love is evident throughout the book.
Ghi chú: The phrase highlights the consistency and pervasiveness of the theme or element within the book.

Throughout the process

Refers to something that happens continuously during the entire course of a process or activity.
Ví dụ: She remained committed to the project throughout the process.
Ghi chú: It emphasizes the persistence and involvement throughout the stages of a process.

Throughout the night

Means during the whole night, from evening to morning.
Ví dụ: The storm raged throughout the night, keeping us awake.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of a continuous duration during the nighttime.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Throughout

All over the place

Refers to something being disorganized or scattered in various locations.
Ví dụ: Her notes were all over the place, making it hard to follow her presentation.
Ghi chú: Focuses more on the lack of order or structure compared to 'throughout.'

From start to finish

Indicates covering the entire range or extent of something, similar to 'throughout.'
Ví dụ: I read the novel from start to finish in one sitting.
Ghi chú: Emphasizes the journey or progression from the beginning to the end.

Across the board

Means affecting or including everyone or everything uniformly.
Ví dụ: The salary increase was applied across the board for all employees.
Ghi chú: Focuses on inclusiveness across various aspects, similar to 'throughout.'

In every nook and cranny

Refers to thoroughly searching or covering every small or hidden place.
Ví dụ: She searched in every nook and cranny of the house for her lost keys.
Ghi chú: Emphasizes the meticulous and comprehensive search, different from 'throughout'.

Inside out

Means to know something completely or thoroughly, often referring to a place or subject.
Ví dụ: He knows the city inside out and can give you the best recommendations.
Ghi chú: Focuses on deep knowledge or familiarity, contrasting with the general coverage of 'throughout.'

In and out

Denotes moving in and out of a place repeatedly or being briefly present at intervals.
Ví dụ: I've been in and out of meetings all day, so I couldn't finish my report.
Ghi chú: Emphasizes a pattern of movement or presence rather than continuous coverage like 'throughout.'

Covering all the bases

Means addressing or including all necessary aspects or possibilities.
Ví dụ: She prepared for the exam by studying and covering all the bases.
Ghi chú: Focuses on ensuring comprehensive preparation or consideration, akin to 'throughout.'

Throughout - Ví dụ

Throughout the day, I kept thinking about the upcoming exam.
Durante tutta la giornata, continuavo a pensare all'esame imminente.
The river flows throughout the city.
Il fiume scorre per tutta la città.
The team worked together throughout the project.
Il team ha lavorato insieme per tutto il progetto.

Ngữ pháp của Throughout

Throughout - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: throughout
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): throughout
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
throughout chứa 2 âm tiết: through • out
Phiên âm ngữ âm: thrü-ˈau̇t
through out , thrü ˈau̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Throughout - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
throughout: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.