Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Up
əp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
su, in alto, sveglio, fino, in su
Ý nghĩa của Up bằng tiếng Ý
su
Ví dụ:
Look up at the sky.
Guarda su nel cielo.
Climb up the stairs.
Salire su le scale.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a direction towards a higher position or level.
Ghi chú: The most common translation for 'up' in Italian.
in alto
Ví dụ:
The balloon floated up into the sky.
Il palloncino è salito in alto nel cielo.
She held her hand up high.
Levò la mano in alto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to something moving or positioned at a high level.
Ghi chú: Used when emphasizing the elevated position of something.
sveglio
Ví dụ:
I woke up early.
Mi sono svegliato presto.
He stays up late studying.
Lui rimane sveglio fino a tardi studiando.
Sử dụng: informalBối cảnh: Denotes the state of being awake or alert.
Ghi chú: Commonly used in expressions related to waking or staying awake.
fino
Ví dụ:
Read up to chapter five.
Leggi fino al capitolo cinque.
The road stretches up to the mountain.
La strada si estende fino alla montagna.
Sử dụng: formalBối cảnh: Indicates a limit or extent in distance.
Ghi chú: Used to specify a point or boundary reached in a spatial or figurative sense.
in su
Ví dụ:
Go up the hill.
Salite in su per la collina.
The cat climbed up the tree.
Il gatto è salito in su sull'albero.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expresses a vertical movement upwards.
Ghi chú: Commonly used in contexts where a clear upward direction is indicated.
Từ đồng nghĩa của Up
Above
Above means at a higher level or position than something else.
Ví dụ: The painting hung above the fireplace.
Ghi chú: While 'up' generally indicates a direction towards a higher position, 'above' specifically refers to a position directly over something else.
Skyward
Skyward means toward the sky or in an upward direction.
Ví dụ: The balloons floated skyward into the clouds.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'skyward' emphasizes the direction towards the sky.
Elevated
Elevated means raised to a higher level or position.
Ví dụ: The platform was elevated above the ground.
Ghi chú: Unlike 'up' which is a general direction, 'elevated' specifically refers to something being raised to a higher level.
Upward
Upward means moving or facing in a direction toward a higher position.
Ví dụ: The arrow flew upward into the sky.
Ghi chú: Similar to 'up' in indicating upward movement, 'upward' emphasizes the direction of movement towards a higher position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Up
Up to
Means 'as far as' or 'until,' often used to indicate a limit or maximum.
Ví dụ: You can choose any dessert up to $10.
Ghi chú: The phrase 'up to' implies a boundary or restriction, unlike just 'up' which indicates a direction.
Wake up
To stop sleeping and become conscious.
Ví dụ: I need to wake up early for work tomorrow.
Ghi chú: While 'up' can just indicate a direction, 'wake up' specifically refers to the action of rousing from sleep.
Make up
To reconcile or resolve a disagreement.
Ví dụ: They need to make up after their argument.
Ghi chú: Unlike 'up' which is often used for direction, 'make up' involves the act of resolving or restoring a relationship.
Look up
To search for information or a definition.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: While 'up' can indicate a physical direction, 'look up' entails seeking information or knowledge.
Cheer up
To make someone feel happier or more positive.
Ví dụ: I brought you some flowers to cheer you up.
Ghi chú: Unlike 'up' which often signifies a spatial movement, 'cheer up' involves boosting someone's mood or spirits.
Back up
To make a copy of data as a precaution against loss.
Ví dụ: Remember to back up your files regularly to avoid losing them.
Ghi chú: While 'up' can denote an upward direction, 'back up' refers to creating a duplicate or safeguarding data.
Shut up
A rude way of telling someone to stop talking.
Ví dụ: Please shut up, I'm trying to concentrate.
Ghi chú: Unlike 'up' which often indicates an upward movement, 'shut up' is a command to cease speaking.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Up
Up for grabs
This phrase means something is available for anyone to take or claim.
Ví dụ: The last piece of cake is up for grabs, whoever gets there first can have it.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a direction or movement, while 'up for grabs' implies availability or opportunity.
Up in the air
This phrase means something is uncertain or undecided.
Ví dụ: The decision is still up in the air, we haven't finalized anything yet.
Ghi chú: The original word 'up' denotes a higher position, while 'up in the air' signifies uncertainty.
Up the ante
To increase the stakes or raise the level of a situation.
Ví dụ: To attract more players, the casino decided to up the ante in their poker game.
Ghi chú: The original word 'up' indicates an upward direction, while 'up the ante' refers to escalating a situation.
Up the creek without a paddle
To be in a difficult or challenging situation without any means of help or control.
Ví dụ: If we miss the last bus, we'll be up the creek without a paddle.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'up the creek without a paddle' describes being in a helpless situation.
Up to snuff
Meeting a certain standard or being satisfactory in quality.
Ví dụ: His performance needs to be up to snuff if he wants to keep his job.
Ghi chú: The original word 'up' denotes an upward direction, while 'up to snuff' indicates meeting a standard or requirement.
Up one's sleeve
To have a secret plan or alternative strategy.
Ví dụ: She always has a trick up her sleeve when it comes to solving problems.
Ghi chú: The original word 'up' refers to a higher position, while 'up one's sleeve' implies having a hidden or secret plan.
Upshot
The final result or conclusion of a situation.
Ví dụ: The upshot of the meeting was that we all had to work overtime this weekend.
Ghi chú: The original word 'up' relates to a higher position, while 'upshot' refers to the final outcome or consequence.
Up - Ví dụ
The balloon is going up.
Il pallone sta salendo.
Please come up to my office.
Per favore, vieni su nel mio ufficio.
The price of the stock is going up.
Il prezzo delle azioni sta aumentando.
Ngữ pháp của Up
Up - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: up
Chia động từ
Tính từ (Adjective): up
Trạng từ (Adverb): up
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ups
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): up
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): upped
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): upped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): upping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): up
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): up
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
up chứa 1 âm tiết: up
Phiên âm ngữ âm: ˈəp
up , ˈəp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Up - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
up: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.