Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý

Wait

weɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

aspettare, attendere, rimanere in attesa di, attendere con pazienza, far attendere

Ý nghĩa của Wait bằng tiếng Ý

aspettare

Ví dụ:
I will wait for you at the entrance.
Ti aspetterò all'ingresso.
Please wait for me here.
Per favore, aspettami qui.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage in everyday conversations
Ghi chú: The most common translation of 'wait' in Italian, used in various contexts.

attendere

Ví dụ:
We must wait for the results.
Dobbiamo attendere i risultati.
The train will not wait for us.
Il treno non ci attende.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal or written contexts
Ghi chú: A more formal synonym for 'aspettare' often used in written Italian.

rimanere in attesa di

Ví dụ:
I am waiting for the approval of my application.
Rimango in attesa dell'approvazione della mia domanda.
He is waiting for the right moment to speak.
Rimane in attesa del momento giusto per parlare.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal situations or professional settings
Ghi chú: A more formal expression for 'waiting' commonly used in professional contexts.

attendere con pazienza

Ví dụ:
I will wait patiently for your decision.
Attendere con pazienza la tua decisione.
Waiting with patience is a virtue.
Attendere con pazienza è una virtù.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressions of patience or endurance
Ghi chú: Used to emphasize the act of waiting patiently or enduring a situation without complaints.

far attendere

Ví dụ:
I will make you wait for what you did.
Ti farò attendere per quello che hai fatto.
She made him wait outside for hours.
Lei l'ha fatto attendere fuori per ore.
Sử dụng: formalBối cảnh: When causing someone to wait intentionally
Ghi chú: Used when someone deliberately makes another person wait as a form of punishment or inconvenience.

Từ đồng nghĩa của Wait

await

To wait for something or someone, usually with anticipation.
Ví dụ: We are eagerly awaiting the arrival of our guests.
Ghi chú: Await is more formal and often implies a sense of expectation or excitement.

anticipate

To expect or look forward to something happening.
Ví dụ: I anticipate a long line at the ticket counter, so we should leave early.
Ghi chú: Anticipate can imply a sense of preparation or foresight in addition to waiting.

expect

To believe or assume that something will happen or be the case.
Ví dụ: I expect the report to be ready by tomorrow.
Ghi chú: Expect is often used when there is a specific outcome or result that is anticipated.

pause

To temporarily stop or delay an action or activity.
Ví dụ: Let's pause for a moment and reflect on what has been said.
Ghi chú: Pause implies a brief interruption rather than a prolonged period of waiting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wait

Wait for

To delay action until someone or something arrives or is ready.
Ví dụ: I have to wait for my friend before we can go to the movie.
Ghi chú: The phrase 'wait for' specifically indicates waiting for a person or thing.

Wait in line

To wait one's turn in a queue or line of people.
Ví dụ: We had to wait in line for over an hour to get tickets to the concert.
Ghi chú: This phrase specifies waiting in a line or queue.

Wait up

To stay awake or delay going to bed until someone arrives or something happens.
Ví dụ: Don't go to bed yet, wait up for me to get home.
Ghi chú: It implies staying awake or delaying bedtime for someone or something.

Wait and see

To wait patiently to find out what will happen or how a situation will develop.
Ví dụ: I'm not sure how it will turn out; we'll just have to wait and see.
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of patience and uncertainty in waiting.

Wait it out

To endure a difficult or challenging situation by being patient and waiting for it to end.
Ví dụ: The storm will pass; we just need to wait it out inside.
Ghi chú: This phrase suggests enduring or being patient during a challenging situation.

Wait on

To serve someone by attending to their needs or desires, especially in a restaurant or store.
Ví dụ: The restaurant staff continued to wait on the customers even during busy hours.
Ghi chú: It indicates serving or attending to someone's needs.

Wait a minute

An expression used to ask for a short pause or delay in an activity or conversation.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: This phrase is a common way to ask for a brief delay in action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wait

Hold your horses

This slang term means to wait or be patient, often used to tell someone to slow down or wait a moment.
Ví dụ: Hold your horses! Let me finish talking before you interrupt.
Ghi chú: The original word 'wait' is replaced by 'hold your horses' to add emphasis and convey a sense of urgency or impatience.

Chill out

This term means to relax or calm down, often used to ask someone to be patient or wait calmly.
Ví dụ: Hey, chill out! I'll be ready in a few minutes.
Ghi chú: While 'wait' implies pausing for a specific purpose, 'chill out' focuses more on the emotional aspect of waiting by asking someone to stay calm or relaxed.

Hang on a sec

This slang phrase means to wait for a short period, typically used to delay briefly before moving on to the next action.
Ví dụ: Hang on a sec, I'll grab my keys and then we can go.
Ghi chú: Instead of simply saying 'wait,' 'hang on a sec' suggests a quick pause or delay before proceeding, indicating a short timeframe for waiting.

Cool your jets

This expression means to calm down or relax, often used to ask someone to be patient and wait calmly.
Ví dụ: Cool your jets! The bus will be here soon.
Ghi chú: Similar to 'chill out,' 'cool your jets' emphasizes the need to remain calm while waiting, but with a slightly more playful or informal tone.

Give it a minute

This phrase means to wait briefly, suggesting that a short amount of time is needed before proceeding.
Ví dụ: Just give it a minute, I'm almost ready to leave.
Ghi chú: Rather than using the word 'wait,' 'give it a minute' implies a sense of anticipation and expectation, highlighting the imminent completion of a task or action.

Not so fast

This term means to slow down or hold off on proceeding, often used to caution against rushing into something.
Ví dụ: Not so fast! We need to wait for everyone to arrive before we start.
Ghi chú: While 'wait' indicates a general pause, 'not so fast' specifically warns against acting too quickly or impulsively, urging restraint and patience.

Take a rain check

This idiom means to postpone or reschedule a plan, often used when someone cannot engage in an activity as planned but suggests doing it at another time.
Ví dụ: Can we take a rain check on dinner tonight? I'm not feeling well.
Ghi chú: Unlike a straightforward 'wait,' 'take a rain check' implies a temporary delay or postponement with the intention of revisiting the plan in the future.

Wait - Ví dụ

Wait for me!
Aspetta me!
I'm waiting for the bus.
Sto aspettando l'autobus.
Please don't make me wait too long.
Per favore, non farmi aspettare troppo a lungo.

Ngữ pháp của Wait

Wait - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wait
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waits, wait
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wait
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): waited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): waiting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wait
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wait
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wait chứa 1 âm tiết: wait
Phiên âm ngữ âm: ˈwāt
wait , ˈwāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wait - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wait: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.