Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Advertise
ˈædvərˌtaɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
広告する (こうこくする), 宣伝する (せんでんする), 告知する (こくちする), 宣伝する (せんでんする) (informal use)
Ý nghĩa của Advertise bằng tiếng Nhật
広告する (こうこくする)
Ví dụ:
The company will advertise its new product next week.
その会社は来週、新製品を広告します。
They decided to advertise on social media.
彼らはソーシャルメディアで広告することに決めました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business and marketing contexts where products or services are promoted.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in formal contexts. It can refer to various forms of advertising, including online, print, and broadcast media.
宣伝する (せんでんする)
Ví dụ:
We need to advertise the event to attract more attendees.
私たちはもっと多くの参加者を引き付けるためにイベントを宣伝する必要があります。
The movie was well advertised across multiple platforms.
その映画は複数のプラットフォームでよく宣伝されました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts related to promoting events, products, or services.
Ghi chú: This term emphasizes the act of promoting and can be used in a broader sense than just paid advertising.
告知する (こくちする)
Ví dụ:
Please advertise the meeting time to all the staff.
会議の時間を全スタッフに告知してください。
They will advertise the changes in the schedule soon.
彼らはすぐにスケジュールの変更を告知します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal situations, especially in announcements or notifications.
Ghi chú: This term is often used for public announcements or notifications rather than commercial advertising.
宣伝する (せんでんする) (informal use)
Ví dụ:
I want to advertise my blog to get more readers.
もっと多くの読者を得るために自分のブログを宣伝したいです。
She advertised her handmade crafts at the local market.
彼女は地元の市場で自分の手作りの工芸品を宣伝しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations or informal settings where individuals promote personal projects or crafts.
Ghi chú: While '宣伝する' is formal, it can also be used informally in personal contexts, especially for small-scale promotions.
Từ đồng nghĩa của Advertise
publicize
To publicize means to make something widely known or promote it in a public manner.
Ví dụ: The organization aims to publicize their charitable efforts to attract more donors.
Ghi chú: Publicizing can involve spreading information through various channels, including media coverage, social media, and public announcements.
promulgate
To promulgate is to make known or spread widely, especially a doctrine or idea.
Ví dụ: The government agency promulgated new regulations to inform the public about safety standards.
Ghi chú: Promulgating often involves formally announcing or declaring information, such as laws, rules, or principles.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Advertise
Spread the word
To inform or promote something by word of mouth or other means.
Ví dụ: Can you help spread the word about our new product launch?
Ghi chú: Focuses on informal promotion rather than formal advertising.
Get the word out
To make information known or promote something.
Ví dụ: We need to get the word out about the upcoming event.
Ghi chú: Implies a sense of urgency in spreading information.
Promote
To help sell or make something more popular by advertising it.
Ví dụ: The company is looking to promote their new line of products through social media.
Ghi chú: Generally used in a broader sense than 'advertise' and can include various promotional activities.
Market
To promote and sell products or services, including advertising, research, and distribution.
Ví dụ: The company is planning to market their services to a younger demographic.
Ghi chú: Encompasses a wider scope of activities beyond just advertising.
Pitch
To promote or sell a product or idea persuasively.
Ví dụ: She did a great job pitching the new advertising campaign to the clients.
Ghi chú: Involves presenting or selling an idea or product effectively, often in a persuasive manner.
Plug
To mention or promote something in a casual or informal way.
Ví dụ: The actor subtly plugged his new movie during the interview.
Ghi chú: Often implies a more subtle or indirect form of promotion compared to traditional advertising.
Hype up
To create excitement or interest about something through promotion.
Ví dụ: The team is trying to hype up the launch event to attract more attendees.
Ghi chú: Emphasizes generating excitement and buzz around an event or product.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Advertise
Push
To push something means to actively promote or advocate for it.
Ví dụ: I'm going to push the new product on social media.
Ghi chú: It implies a more assertive and determined approach compared to simply 'advertising'.
Boost
To boost is to increase or raise something, often related to promoting or improving a situation.
Ví dụ: We need to boost sales with a new advertising campaign.
Ghi chú: It focuses on the enhancement or elevation of the current state.
Peddle
To peddle is to promote or sell something, often aggressively or persistently.
Ví dụ: They're constantly peddling their services to anyone who will listen.
Ghi chú: It implies a somewhat relentless or pushy sales approach.
Tout
To tout is to promote or praise something, often with an emphasis on its positive qualities.
Ví dụ: They tout their products as the best in the market.
Ghi chú: It emphasizes highlighting or championing the qualities of a product or service.
Push out
To push out means to release or launch something, like advertising or information.
Ví dụ: Let's push out a new ad campaign next week.
Ghi chú: It suggests a deliberate action to introduce something new or make it available to the public.
Buzz
To create a buzz is to generate excitement or interest around something.
Ví dụ: Creating a buzz around our new product will help drive sales.
Ghi chú: It focuses on building anticipation or excitement, leading to organic promotion.
Advertise - Ví dụ
Advertise your product on social media.
They are planning to advertise their new service in the local newspaper.
We need to advertise the job opening on various job boards.
Ngữ pháp của Advertise
Advertise - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: advertise
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): advertised
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): advertising
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): advertises
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): advertise
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): advertise
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
advertise chứa 3 âm tiết: ad • ver • tise
Phiên âm ngữ âm: ˈad-vər-ˌtīz
ad ver tise , ˈad vər ˌtīz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Advertise - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
advertise: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.