Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Already

ˌɔlˈrɛdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

もう, とっくに, すでに

Ý nghĩa của Already bằng tiếng Nhật

もう

Ví dụ:
I have already eaten lunch.
私はもう昼食を食べました。
Are you already going home?
あなたはもう帰るのですか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate that something has happened before the current time.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Japanese. It conveys a sense of completion or an action that has taken place earlier than expected.

とっくに

Ví dụ:
I've already finished my homework a long time ago.
私はとっくに宿題を終えました。
She already left the party long ago.
彼女はとっくにパーティーを出ました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize that something was done much earlier than now.
Ghi chú: This expression adds emphasis to the fact that the action was completed long before the current moment.

すでに

Ví dụ:
He has already registered for the course.
彼はすでにコースに登録しています。
They already announced the results.
彼らはすでに結果を発表しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to imply that something has been done prior to now.
Ghi chú: More versatile than 'もう' and can be used in formal writing or speeches.

Từ đồng nghĩa của Already

previously

Preceding in time or order; before now.
Ví dụ: I had already completed the task.
Ghi chú: It emphasizes that something was done before a specific point in time or event.

formerly

In the past; in an earlier period.
Ví dụ: She was already a doctor before she turned 30.
Ghi chú: It indicates something that was true or existed in the past.

heretofore

Up to this time; before now.
Ví dụ: The issue had already been resolved heretofore.
Ghi chú: It is a formal or literary term used to indicate something that has happened up to a particular point in time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Already

All set

It means everything is ready or in order.
Ví dụ: I've finished preparing for the presentation, so we're all set to go.
Ghi chú: It implies readiness or completion rather than just something being done.

In the bag

It means something is certain or assured to happen.
Ví dụ: With only two minutes left, victory is in the bag for our team.
Ghi chú: It emphasizes certainty more strongly than 'already.'

No longer

It indicates a change in a previous state or condition.
Ví dụ: I am no longer interested in working for that company.
Ghi chú: It highlights the change in status or condition compared to something being done.

Been there, done that

It means having experienced or dealt with something before.
Ví dụ: I don't want to go back to that place; been there, done that.
Ghi chú: It conveys a sense of having experienced or completed something, similar to 'already,' but with a more casual tone.

Ahead of the game

It means being in a position of advantage or being prepared.
Ví dụ: By starting early, we were ahead of the game and finished the project before the deadline.
Ghi chú: It indicates being well-prepared or in a favorable position, similar to 'already,' but with a focus on being ahead rather than just done.

Over and done with

It means something is finished and no longer needs to be dealt with.
Ví dụ: The exams are finally over and done with, so we can relax now.
Ghi chú: It emphasizes completion and relief after finishing something, similar to 'already,' but with a sense of finality.

Past it

It means being too old or experienced for something.
Ví dụ: I used to enjoy that show, but now I feel like I'm past it.
Ghi chú: It suggests moving beyond or growing out of something, similar to 'already,' but with a focus on being past a certain stage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Already

Already gone

Means that something has happened or been used up very quickly.
Ví dụ: Don't worry about it, the food is already gone.
Ghi chú: Adds a sense of suddenness or unexpectedness to the word "already."

Already on it

Indicates that someone is already taking action or working on a task.
Ví dụ: I heard the news and I'm already on it, trying to find more information.
Ghi chú: Emphasizes immediate action or initiative.

Already way

Conveys being beyond a certain point in time or progress.
Ví dụ: I told you I'd be there by 8, I'm already way past that time.
Ghi chú: Emphasizes being significantly past a specified point.

Already known

Indicates that information is not new or surprising.
Ví dụ: Yeah, I'm aware of it. That's already known.
Ghi chú: Emphasizes that the knowledge or fact is not recent or groundbreaking.

Already over it

Shows that one has moved past a situation or emotion.
Ví dụ: I don't want to think about it anymore. I'm already over it.
Ghi chú: Emphasizes a swift transition from being affected to being unaffected.

Already a thing

Refers to something that has become popular or widely accepted.
Ví dụ: You haven't heard? That style is already a thing.
Ghi chú: Emphasizes the trendiness or prevalence of a concept or idea.

Already happened

States that an event or action has taken place in the past.
Ví dụ: I don't need to remind you, that's already happened.
Ghi chú: Highlights the finality or non-reversible nature of the event.

Already - Ví dụ

I have already eaten breakfast.
She had already left when I arrived.
We need to plan everything in advance.

Ngữ pháp của Already

Already - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: already
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): already
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
already chứa 2 âm tiết: al • ready
Phiên âm ngữ âm: ȯl-ˈre-dē
al ready , ȯl ˈre (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Already - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
already: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.