Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Alright

Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

大丈夫, まあまあ, 良い, 問題ない, 悪くない

Ý nghĩa của Alright bằng tiếng Nhật

大丈夫

Ví dụ:
Are you feeling alright?
大丈夫ですか?
It's alright, don't worry about it.
大丈夫だから、気にしないで。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to inquire about someone's well-being or to reassure someone.
Ghi chú: This is a common expression used in everyday conversation.

まあまあ

Ví dụ:
How was the movie? Was it alright?
映画はどうだった?まあまあだった?
The food was alright, nothing special.
料理はまあまあだった、特別なことはなかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express that something is acceptable but not great.
Ghi chú: This conveys a sense of mediocrity or passable quality.

良い

Ví dụ:
The plan sounds alright to me.
その計画は私には良いと思う。
Is this dress alright for the party?
このドレスはパーティーに良いですか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate approval or agreement.
Ghi chú: This meaning can be used in both casual and formal contexts.

問題ない

Ví dụ:
If you need my help, just ask. It's alright.
助けが必要なら、気軽に聞いて。問題ないよ。
It's alright to take a break if you're tired.
疲れているなら、休憩を取っても問題ない。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to reassure someone that there are no issues.
Ghi chú: Often used in contexts where someone is hesitant or apologetic.

悪くない

Ví dụ:
The concert was alright, I enjoyed it.
コンサートは悪くなかった、楽しかった。
Her performance was alright, not the best, but good enough.
彼女のパフォーマンスは悪くなかった、最高ではなかったが十分だった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to provide a lukewarm assessment.
Ghi chú: This can imply that while something was not excellent, it was still satisfactory.

Từ đồng nghĩa của Alright

okay

Okay means satisfactory or acceptable. It is commonly used to express agreement or approval.
Ví dụ: Are you okay with the plan?
Ghi chú: Okay is similar in meaning to alright, but it may be perceived as slightly more formal or polite.

fine

Fine means satisfactory, acceptable, or good. It is often used to indicate agreement or contentment.
Ví dụ: I'm fine with whatever you decide.
Ghi chú: Fine is more positive and can imply a higher level of satisfaction compared to alright.

good

Good indicates approval, agreement, or positivity. It is a versatile word used in various contexts.
Ví dụ: That sounds good to me.
Ghi chú: Good is a stronger expression of approval or satisfaction compared to alright.

acceptable

Acceptable means meeting the required standards or criteria. It implies that something is suitable or agreeable.
Ví dụ: Your proposal is acceptable to us.
Ghi chú: Acceptable is more formal and emphasizes meeting specific criteria or standards, whereas alright is more casual.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Alright

All right

It means to be in a satisfactory or good condition.
Ví dụ: Are you feeling all right?
Ghi chú: This is the standard spelling of the word 'alright' and is more formal.

Alrighty then

An informal way of expressing agreement or readiness to proceed.
Ví dụ: Alrighty then, let's get started on the project.
Ghi chú: It adds a playful or lighthearted tone compared to 'alright'.

Alright, already

Indicates impatience or annoyance at being urged or asked to do something.
Ví dụ: Alright, already! I'll do it.
Ghi chú: It conveys a sense of irritation or frustration compared to a simple 'alright'.

Alright by me

Indicates approval or acceptance of a proposed idea or plan.
Ví dụ: If you want to leave early, that's alright by me.
Ghi chú: It signifies agreement or consent with a slightly informal tone.

Alright, let's do it

Expresses readiness or agreement to proceed with a suggested action.
Ví dụ: Alright, let's do it - I'm ready.
Ghi chú: It includes a sense of determination or enthusiasm compared to a simple 'alright'.

Alright, fine

Conveys reluctant acceptance or agreement to a situation or proposal.
Ví dụ: Alright, fine, I'll go with you.
Ghi chú: It implies a level of resignation or reluctance compared to a straightforward 'alright'.

Alright, cool

Expresses agreement or approval with a sense of casualness or informality.
Ví dụ: Alright, cool, we can meet at 2 pm.
Ghi chú: It adds a laid-back and relaxed tone compared to a standard 'alright'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Alright

Aight

Aight is a contraction of 'all right', commonly used in casual speech to mean 'okay' or 'fine'.
Ví dụ: I'll meet you at the party at 7, aight?
Ghi chú: Aight is a more informal and slangy version of 'alright'.

Aiight

Aiight is another informal variation of 'alright', often used for agreement or confirmation.
Ví dụ: You coming over later? Aiight, see you then.
Ghi chú: Aiight is a more stylistic variation of 'alright'.

A'ight

A'ight is a phonetic respelling of 'alright', commonly used in casual conversations.
Ví dụ: I'll let him know about the plan, a'ight?
Ghi chú: A'ight is a stylized way of expressing 'alright'.

A'ighty

A'ighty is a slang variation of 'alright', used to convey approval or acceptance.
Ví dụ: We good for tomorrow? A'ighty, sounds good.
Ghi chú: A'ighty adds a playful or slightly quirky element to 'alright'.

A'ightight

A'ightight is an exaggerated or playful rendition of 'alright', often used to show enthusiasm or eagerness.
Ví dụ: Let's catch a movie tonight. A'ightight, let's do it!
Ghi chú: A'ightight is a more exaggerated and colorful version of 'alright'.

A'ighty then

A'ighty then is an informal and colloquial way of saying 'alright then', often used before leaving or ending a conversation.
Ví dụ: Heading out now. A'ighty then, see you later!
Ghi chú: A'ighty then adds a touch of informal friendliness to 'alright then'.

A'ight-a-rooney

A'ight-a-rooney is a fun and playful slang variation of 'alright', used to express excitement or agreement.
Ví dụ: Let's grab some pizza for lunch. A'ight-a-rooney!
Ghi chú: A'ight-a-rooney is a whimsical and creative twist on 'alright'.

Alright - Ví dụ

Alright, let's get started.
Is everything alright with you?
It's alright if you can't make it.

Ngữ pháp của Alright

Alright - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: alright
Chia động từ
Tính từ (Adjective): alright
Trạng từ (Adverb): alright
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
alright chứa 2 âm tiết: al • right
Phiên âm ngữ âm: (ˌ)ȯl-ˈrīt
al right , (ˌ)ȯl ˈrīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Alright - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
alright: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.