Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Analyse
ˈan(ə)lʌɪz
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
分析する (bunseki suru), 解析する (kaiseki suru), 考察する (kousatsu suru), 査定する (satei suru), 調査する (chousa suru)
Ý nghĩa của Analyse bằng tiếng Nhật
分析する (bunseki suru)
Ví dụ:
We need to analyse the data before making a decision.
私たちは決定を下す前にデータを分析する必要があります。
The scientist will analyse the samples in the lab.
科学者はラボでサンプルを分析します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or professional settings where detailed examination is required.
Ghi chú: This is the most common translation and is used for both qualitative and quantitative analysis.
解析する (kaiseki suru)
Ví dụ:
The programmer will analyse the code for errors.
プログラマーはエラーを探すためにコードを解析します。
We need to analyse the system's performance.
システムの性能を解析する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical, IT, and engineering contexts, referring to breaking down complex systems or data.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving data processing or computer science.
考察する (kousatsu suru)
Ví dụ:
The author will analyse the themes in her new book.
著者は彼女の新しい本のテーマを考察します。
Let's analyse the impact of social media on youth.
ソーシャルメディアが若者に与える影響を考察しましょう。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary, philosophical, or social studies contexts where deeper reflection is involved.
Ghi chú: This term implies a more reflective approach to analysis, often involving critical thinking.
査定する (satei suru)
Ví dụ:
The team will analyse the project outcomes.
チームはプロジェクトの成果を査定します。
We need to analyse the risks involved in the investment.
投資に関わるリスクを査定する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and finance contexts, referring to the assessment or evaluation of something.
Ghi chú: Often used in situations where an appraisal or assessment is required.
調査する (chousa suru)
Ví dụ:
The detective will analyse the evidence found at the crime scene.
探偵は犯罪現場で見つかった証拠を調査します。
We will analyse consumer behavior through surveys.
私たちは調査を通じて消費者行動を調査します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in research, investigative, and casual contexts where examination or inquiry is performed.
Ghi chú: This term can also imply a more general investigation rather than a detailed analysis.
Từ đồng nghĩa của Analyse
examine
To examine something means to inspect or scrutinize it closely in order to understand it better.
Ví dụ: The researchers will examine the data carefully before drawing any conclusions.
Ghi chú: Analyse typically involves breaking down information into its components, while examining focuses more on observing and evaluating.
evaluate
To evaluate something means to assess or judge its value, quality, or significance.
Ví dụ: It is important to evaluate the impact of the new policy on the economy.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information, evaluation involves making judgments or assessments about the information.
assess
To assess something means to evaluate or estimate the nature, ability, or quality of it.
Ví dụ: Teachers often assess their students' progress through various assessments such as tests and quizzes.
Ghi chú: Assessment is a broader term that includes analysis as part of the process, but it also involves making judgments or evaluations.
scrutinize
To scrutinize something means to examine it closely or critically.
Ví dụ: The detective scrutinized the evidence to find any clues that could help solve the case.
Ghi chú: Scrutinize implies a more intense or detailed examination compared to the more general term 'analyse.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analyse
Break down
To analyze something in detail, to examine its components or parts.
Ví dụ: Let's break down the data to understand it better.
Ghi chú: In this context, 'break down' emphasizes the detailed examination of information, whereas 'analyze' is a broader term.
Go through
To analyze or examine something thoroughly.
Ví dụ: We need to go through the report carefully before the meeting.
Ghi chú: While 'analyze' implies a deeper examination, 'go through' emphasizes the thorough review or scrutiny of something.
Dig into
To delve deeply into something to understand it better.
Ví dụ: Let's dig into the research findings to uncover any trends.
Ghi chú: Similar to 'analyze,' 'dig into' implies a thorough investigation or examination, often with the goal of uncovering insights or patterns.
Look into
To investigate or examine something closely to gain understanding.
Ví dụ: I will look into the issue and provide you with a detailed analysis.
Ghi chú: While 'analyze' involves a systematic examination, 'look into' suggests a more investigative approach to understanding a particular subject or situation.
Pick apart
To analyze or examine something in great detail, often by criticizing or finding faults.
Ví dụ: The reviewer picked apart the argument to identify its flaws.
Ghi chú: While 'analyze' involves a comprehensive examination, 'pick apart' emphasizes the critical evaluation or scrutiny of something, often to identify weaknesses or problems.
Go over
To review or examine something in detail, often to understand or evaluate it.
Ví dụ: We need to go over the results of the experiment to draw conclusions.
Ghi chú: Similar to 'analyze,' 'go over' involves a careful examination, typically with the goal of understanding or assessing the subject matter.
Probe into
To investigate or examine something thoroughly and in detail.
Ví dụ: The investigation will probe into the company's financial records.
Ghi chú: While 'analyze' involves a systematic study, 'probe into' suggests a more in-depth investigation, often with the aim of uncovering hidden information or understanding complex matters.
Dissect
To analyze or examine something methodically and in detail, often by breaking it down into smaller parts.
Ví dụ: The scientist dissected the data to identify patterns and correlations.
Ghi chú: While 'analyze' involves a detailed study, 'dissect' specifically implies breaking down a complex whole into smaller components for closer examination.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analyse
Get to the bottom of
This phrase implies a thorough investigation or analysis to understand the root cause or main issue.
Ví dụ: Let's try to get to the bottom of this issue and analyze it thoroughly.
Ghi chú: It emphasizes reaching a conclusive understanding of the situation.
Break it all down
This slang term suggests a detailed examination by deconstructing complex information into simpler parts for better understanding.
Ví dụ: We need to break it all down and analyze each component separately.
Ghi chú: It focuses on dismantling information into smaller pieces for clearer analysis.
Get behind the scenes of
It means to delve deeper into hidden or underlying aspects to gain a deeper understanding.
Ví dụ: Let's get behind the scenes of this data and analyze what's really happening.
Ghi chú: This phrase emphasizes seeking out hidden or less obvious details for analysis.
Piece together
It implies assembling separate elements to form a coherent whole for analysis.
Ví dụ: We need to piece together these findings and analyze the overall picture.
Ghi chú: It focuses on integrating various parts or information to create a complete understanding.
Look beneath the surface
This term suggests exploring beyond superficial details to uncover deeper meanings or causes.
Ví dụ: Don't just focus on what's visible; look beneath the surface to analyze the real issues.
Ghi chú: It emphasizes searching for hidden or underlying factors rather than just what is apparent.
Grind the numbers
It means to meticulously work through numerical data for analysis, often related to statistical analysis.
Ví dụ: Let's grind the numbers and analyze the data for any patterns or trends.
Ghi chú: It specifically refers to working intensively with numerical data for analysis.
Tear apart
This term implies a critical examination of something by identifying and evaluating its components.
Ví dụ: We need to tear apart this argument and analyze its strengths and weaknesses.
Ghi chú: It emphasizes critically examining something by assessing its individual aspects.
Analyse - Ví dụ
Analysis of the data showed a clear trend.
The doctor will analyse your blood sample.
The forensic team will perform an analysis of the crime scene.
Ngữ pháp của Analyse
Analyse - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: analyse
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): analysed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): analysing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): analyses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): analyse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): analyse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analyse chứa 3 âm tiết: an • a • lyse
Phiên âm ngữ âm:
an a lyse , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Analyse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analyse: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.