Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Angle
ˈæŋɡəl
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
角度 (かくど), 観点 (かんてん), アングル (あんぐる), 角 (かく), 切り口 (きりくち)
Ý nghĩa của Angle bằng tiếng Nhật
角度 (かくど)
Ví dụ:
The angle of the triangle is 60 degrees.
その三角形の角度は60度です。
You need to measure the angle carefully.
その角度を注意深く測る必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics, geometry, physics
Ghi chú: Used primarily in technical contexts, such as mathematics or engineering.
観点 (かんてん)
Ví dụ:
From my angle, this is the best solution.
私の観点から見ると、これは最良の解決策です。
Let's consider the angle of the argument.
その議論の観点を考えてみましょう。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions, debates, opinions
Ghi chú: Refers to a perspective or viewpoint on a topic.
アングル (あんぐる)
Ví dụ:
The photographer chose an interesting angle for the shot.
その写真家は撮影のために興味深いアングルを選びました。
I need to adjust the angle of the camera.
カメラのアングルを調整する必要があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Photography, cinematography
Ghi chú: Often borrowed from English, this term is used in creative fields.
角 (かく)
Ví dụ:
There is a sharp angle at the corner of the table.
テーブルの角には鋭い角があります。
The building has a unique angle design.
その建物は独特の角のデザインがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Architecture, design
Ghi chú: Refers to angles in physical structures and design elements.
切り口 (きりくち)
Ví dụ:
We need to find a new angle to approach this issue.
この問題にアプローチするための新しい切り口を見つける必要があります。
Her article had a fresh angle that caught my attention.
彼女の記事には私の注意を引く新しい切り口がありました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Writing, journalism
Ghi chú: Refers to a unique approach or perspective in writing or reporting.
Từ đồng nghĩa của Angle
corner
A corner is where two sides or edges meet at an angle.
Ví dụ: She sat in the corner of the room.
Ghi chú: Corner specifically refers to the meeting point of two sides or edges, whereas angle can refer to the space between two intersecting lines or surfaces.
slope
A slope is an inclined surface or a deviation from the horizontal or vertical.
Ví dụ: The roof has a steep slope.
Ghi chú: Slope typically refers to the incline of a surface, while angle is the measurement of the space between intersecting lines or surfaces.
bend
A bend is a curved or angled section in a linear structure.
Ví dụ: The road takes a sharp bend to the left.
Ghi chú: Bend implies a more gradual or curved change in direction compared to the sharpness of an angle.
inclination
An inclination is a tendency or preference towards something.
Ví dụ: He has a strong inclination towards art.
Ghi chú: Inclination is more about a tendency or preference rather than a geometric measurement like angle.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Angle
Right angle
A right angle is an angle of 90 degrees, forming a perfect L shape.
Ví dụ: The corner of the room forms a perfect right angle.
Ghi chú: Focuses specifically on the geometric concept of a 90-degree angle.
Angle for
To strategically position oneself to obtain something desired, like a promotion.
Ví dụ: She's been angling for a promotion for months.
Ghi chú: Refers to maneuvering or scheming to achieve a particular goal or outcome.
Angle of approach
The specific way or perspective from which something is presented or approached.
Ví dụ: The sales team discussed the best angle of approach for their new product.
Ghi chú: Focuses on the method or strategy used to handle a situation or task.
Angle in
To subtly join or become involved in a discussion or situation.
Ví dụ: I need to find a way to angle in on the conversation about the project.
Ghi chú: Implies subtly inserting oneself into a conversation or situation.
Fish for an angle
To constantly seek opportunities or ways to gain an advantage.
Ví dụ: He's always fishing for an angle to get ahead in the company.
Ghi chú: Involves actively searching for advantageous opportunities or angles.
Angle it
To adjust the position or direction of something, usually slightly.
Ví dụ: Can you angle the camera a bit to the right?
Ghi chú: Involves physically changing the orientation or direction of an object.
Cover all the angles
To consider all possible aspects or viewpoints of a situation.
Ví dụ: Before making a decision, it's important to cover all the angles.
Ghi chú: Emphasizes the thorough examination of various perspectives or factors.
Angle of vision
A particular perspective or way of looking at things, often creatively or uniquely.
Ví dụ: The artist's unique angle of vision is evident in his paintings.
Ghi chú: Highlights an individual's distinct way of perceiving or interpreting the world.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Angle
Angle
In slang usage, 'angle' often refers to a unique or interesting perspective or approach to something, particularly in photography or storytelling.
Ví dụ: Let me show you a cool angle to take the perfect photo of the sunset.
Ghi chú: Although the word 'angle' is used in both formal and slang contexts, the slang usage emphasizes a creative or unconventional viewpoint.
Angle for a raise
To 'angle for a raise' means to strategically position oneself to negotiate or seek a salary increase or promotion.
Ví dụ: I heard she's been angling for a raise by taking on extra projects.
Ghi chú: This slang term involves seeking or maneuvering to achieve a specific career or financial goal, different from the general usage of 'angle' as a viewpoint.
Score an angle
To 'score an angle' means to successfully obtain a favorable position or opportunity, often through skillful maneuvering or tactics.
Ví dụ: She managed to score an angle to sit next to the CEO at the event.
Ghi chú: This slang term emphasizes achieving a beneficial position or advantage, branching from the idea of 'angle' not just as a viewpoint but as a strategic advantage.
Work an angle
To 'work an angle' means to actively pursue or manipulate a situation to achieve a desired outcome or benefit, often through cunning or strategic methods.
Ví dụ: He's always working an angle to get what he wants.
Ghi chú: This slang expression focuses on actively navigating situations to achieve personal goals, diverging from the general usage of 'angle' as simply a perspective.
Cover your angles
'Cover your angles' means to consider and prepare for all possible scenarios or contingencies to protect oneself from risks or uncertainties.
Ví dụ: Make sure to cover your angles in the negotiation to ensure you get the best deal.
Ghi chú: This slang term emphasizes thorough preparation and risk management, stemming from the concept of 'angle' as a facet or aspect that needs to be attended to.
Angle for a favor
To 'angle for a favor' means to subtly or strategically seek assistance or help from someone through persuasion or charm.
Ví dụ: She always knows how to angle for a favor with a friendly smile.
Ghi chú: In this context, 'angle' is used to suggest a calculated or manipulative approach to soliciting assistance, distinct from its traditional meaning.
Angle - Ví dụ
The angle between the two walls is 90 degrees.
She looked at the situation from a different angle.
The carpenter used a special angle to cut the wood.
Ngữ pháp của Angle
Angle - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: angle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): angles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): angle
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): angled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): angling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): angles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): angle
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): angle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
angle chứa 2 âm tiết: an • gle
Phiên âm ngữ âm: ˈaŋ-gəl
an gle , ˈaŋ gəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Angle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
angle: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.