Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Applicable
ˈæpləkəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
適用可能な (てきようかのうな), 関連する (かんれんする), 適応可能な (てきおうかのうな)
Ý nghĩa của Applicable bằng tiếng Nhật
適用可能な (てきようかのうな)
Ví dụ:
The rules are applicable to all employees.
その規則は全ての従業員に適用可能です。
This method is applicable in various situations.
この方法はさまざまな状況に適用可能です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal, business, academic contexts where rules, methods, or guidelines are discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes that something can be applied or used in a specific situation.
関連する (かんれんする)
Ví dụ:
Only relevant laws are applicable to this case.
この事例には関連する法律のみが適用されます。
Please include any applicable fees in your invoice.
請求書に関連する手数料を含めてください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Situations involving guidelines, rules, or inquiries about relevance.
Ghi chú: This usage indicates that something is relevant or connected to the matter at hand.
適応可能な (てきおうかのうな)
Ví dụ:
The software is applicable for different operating systems.
そのソフトウェアは異なるオペレーティングシステムに適応可能です。
These skills are applicable in many fields.
これらのスキルは多くの分野で適応可能です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Technical or professional contexts where adaptability is discussed.
Ghi chú: This meaning focuses on the ability to adapt or adjust to different conditions or environments.
Từ đồng nghĩa của Applicable
relevant
Relevant means closely connected or appropriate to the matter at hand.
Ví dụ: The information provided is relevant to the discussion.
Ghi chú: While both 'applicable' and 'relevant' suggest a connection to a specific situation, 'relevant' emphasizes the significance or importance of the connection.
suitable
Suitable means appropriate or fitting for a particular purpose or situation.
Ví dụ: This solution is suitable for our current needs.
Ghi chú: While 'applicable' implies that something can be used or is relevant in a given context, 'suitable' emphasizes the appropriateness or fitness for a specific purpose or situation.
pertinent
Pertinent means relevant or applicable to a particular matter.
Ví dụ: His comments were pertinent to the topic under discussion.
Ghi chú: Both 'applicable' and 'pertinent' suggest relevance, but 'pertinent' often implies a direct connection to the specific matter being discussed.
usable
Usable means able to be used or put into practical use.
Ví dụ: The software update makes the program more usable for beginners.
Ghi chú: While 'applicable' indicates that something can be applied or used in a given situation, 'usable' specifically refers to the practicality or ease of use of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Applicable
Applicable to
This phrase is used to indicate that something is relevant or suitable to a particular person or situation.
Ví dụ: This rule is applicable to all employees.
Ghi chú: It specifies the connection or relevance of something to a specific context.
Applicable law
This phrase refers to laws that are relevant or appropriate to a particular situation.
Ví dụ: The contract must comply with all applicable laws.
Ghi chú: It highlights the specific laws that are relevant to a particular case or circumstance.
Not applicable
This phrase is used to indicate that something does not apply or relate to a particular situation.
Ví dụ: The dress code is not applicable for casual Fridays.
Ghi chú: It explicitly states that something is not relevant or suitable in a given context.
Widely applicable
Refers to something that is suitable or relevant to a broad range of situations or contexts.
Ví dụ: This teaching method is widely applicable across different subjects.
Ghi chú: It emphasizes the broad range of situations where something can be applied effectively.
Legally applicable
This phrase indicates that something is enforceable or valid according to the law.
Ví dụ: The new regulation is legally applicable starting next month.
Ghi chú: It specifies that something is legally binding or valid within the framework of the law.
Generally applicable
Refers to something that is relevant or valid in most cases or situations.
Ví dụ: The principles of physics are generally applicable in everyday life.
Ghi chú: It highlights the broad applicability of a principle or concept in various contexts.
Directly applicable
This phrase indicates that something can be immediately and specifically applied to a particular situation or task.
Ví dụ: The skills learned in this workshop are directly applicable to your job.
Ghi chú: It emphasizes the direct and immediate relevance of something to a specific context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Applicable
Applic
Informal shortening of 'applicable'
Ví dụ: This method isn't really applic to the situation.
Ghi chú: Informal, shortened version of the original word
Appli
Casual abbreviation of 'applicable'
Ví dụ: I think this rule can appli in your case too.
Ghi chú: Casual, shortened version of the original word
Apply
Used informally to mean 'relevant' or 'suitable'
Ví dụ: How can we apply this idea to our project?
Ghi chú: Generalized meaning used in various contexts
Relate
Used colloquially to indicate relevance or connection
Ví dụ: I don't see how this relates to our discussion.
Ghi chú: Focuses on connection rather than strict applicability
Fit
Informal way of saying 'appropriate' or 'suitable'
Ví dụ: Does this solution really fit our requirements?
Ghi chú: More colloquial and direct term for suitability
Match
Informally used to imply suitability or compatibility
Ví dụ: Her skills match what we're looking for in a candidate.
Ghi chú: Implies correspondence or agreement rather than strict applicability
Go with
Casual way of expressing compatibility or alignment
Ví dụ: This color scheme doesn't really go with the theme.
Ghi chú: Emphasizes harmony or agreement rather than direct applicability
Applicable - Ví dụ
The new regulations are not applicable to this case.
This solution is not applicable to all situations.
The law is applicable to all citizens.
Ngữ pháp của Applicable
Applicable - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: applicable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): applicable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
applicable chứa 4 âm tiết: ap • pli • ca • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈa-pli-kə-bəl
ap pli ca ble , ˈa pli kə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Applicable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
applicable: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.