Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Appropriate
əˈproʊpriət
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
適切な (てきせつな), 適当な (てきとうな), 妥当な (だとうな), ふさわしい
Ý nghĩa của Appropriate bằng tiếng Nhật
適切な (てきせつな)
Ví dụ:
It is important to use appropriate language in formal situations.
正式な場面では適切な言葉を使うことが重要です。
She chose an appropriate dress for the occasion.
彼女はその場に適したドレスを選びました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing something that is suitable or fitting for a particular situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes suitability and correctness in behavior, language, or choices.
適当な (てきとうな)
Ví dụ:
Please provide a more appropriate answer.
もっと適当な答えを提供してください。
He made an appropriate comment during the meeting.
彼は会議中に適当なコメントをしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations when referring to something that fits or is adequate but may not be perfect.
Ghi chú: This meaning can sometimes imply a lack of specificity or precision compared to '適切な'.
妥当な (だとうな)
Ví dụ:
The decision was appropriate given the circumstances.
状況を考えると、その決定は妥当でした。
Is this an appropriate time to discuss the issue?
この問題を話し合うのに妥当な時期ですか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or academic contexts to discuss the validity or soundness of a decision or action.
Ghi chú: This meaning carries a nuance of fairness and logic.
ふさわしい
Ví dụ:
Her behavior was not appropriate for the event.
彼女の行動はそのイベントにはふさわしくありませんでした。
This reward is appropriate for his hard work.
この報酬は彼の努力にふさわしいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is fitting or worthy for someone or something.
Ghi chú: This term is often used to describe behavior or characteristics that match expectations.
Từ đồng nghĩa của Appropriate
suitable
Suitable means right or appropriate for a particular person, purpose, or situation.
Ví dụ: This dress is suitable for the occasion.
Ghi chú: Suitable is often used to describe something that fits well or is appropriate in a specific context.
fitting
Fitting means appropriate or proper for a particular situation or purpose.
Ví dụ: His remarks were fitting for the solemn occasion.
Ghi chú: Fitting emphasizes the idea of being appropriate or well-suited for a specific circumstance.
proper
Proper means correct or suitable in a particular situation.
Ví dụ: It is important to follow proper etiquette at formal events.
Ghi chú: Proper often implies adherence to established norms or standards of behavior.
apt
Apt means appropriate or suitable in the circumstances.
Ví dụ: Her choice of words was apt for the situation.
Ghi chú: Apt suggests a natural tendency or fitness for a particular purpose or situation.
adequate
Adequate means satisfactory or acceptable in quality or quantity.
Ví dụ: We need to ensure we have adequate resources for the project.
Ghi chú: Adequate focuses more on having enough or being sufficient for a particular need or purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Appropriate
Fitting the Bill
To be suitable or appropriate for a particular purpose or situation.
Ví dụ: Her experience and skills fit the bill for the job.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of meeting the specific requirements or criteria.
Right up One's Alley
Perfectly suited to one's interests, abilities, or preferences.
Ví dụ: Working with numbers is right up his alley; he's great at it.
Ghi chú: This idiom suggests a strong alignment between one's skills or preferences and a particular task or situation.
On Point
Precisely accurate or appropriate; exactly right for the situation.
Ví dụ: His presentation was on point; every detail was perfect.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of being exceptionally well-suited or relevant.
Hit the Nail on the Head
To describe something as exactly right or to do something exactly right for a particular situation.
Ví dụ: You hit the nail on the head with your analysis of the issue.
Ghi chú: This idiom implies a perfect or precise fit in terms of appropriateness or accuracy.
Spot-On
Completely accurate; exactly right.
Ví dụ: Her feedback was spot-on and helped improve the project.
Ghi chú: This colloquial phrase emphasizes the idea of being completely accurate or precisely correct.
In Line with
Consistent or compatible with a particular set of principles, standards, or expectations.
Ví dụ: Your actions should be in line with the company's values.
Ghi chú: This phrase stresses the importance of maintaining consistency or alignment with specific guidelines or norms.
Up to Scratch
Meeting the required standard; satisfactory or acceptable.
Ví dụ: His work is not up to scratch; he needs to improve his performance.
Ghi chú: This idiom suggests meeting a minimum standard or level of quality, indicating a level of adequacy rather than excellence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Appropriate
On the money
This means something is exactly right or precisely what is needed in a situation, similar to being appropriate.
Ví dụ: Your choice of outfit for the interview was on the money.
Ghi chú: The slang term emphasizes accuracy or correctness in a more informal and colloquial manner.
Nailed it
To nail something means to do it perfectly or to succeed at it, similar to being appropriate for a task or situation.
Ví dụ: You really nailed that presentation, everyone was impressed.
Ghi chú: It focuses on achieving success or excellence in a more casual way compared to the word 'appropriate.'
A perfect fit
When something is a perfect fit, it means it matches or suits a particular situation exceptionally well, akin to being appropriate.
Ví dụ: Her idea for the project was a perfect fit for our goals.
Ghi chú: The slang term emphasizes the idea of suitability or compatibility in a more informal manner.
Bang on
Bang on means exactly right or accurate, like being appropriate or correct.
Ví dụ: Your analysis of the market trends was bang on the money.
Ghi chú: It conveys a sense of precision or correctness in a more casual and emphatic way.
Spot on
When something is spot on, it means it is precisely correct or accurate, similar to being appropriate.
Ví dụ: The timing of your joke was spot on, everyone laughed.
Ghi chú: It highlights being exactly right or ideal in a more relaxed and informal manner than 'appropriate.'
Hitting the mark
If something is hitting the mark, it means it is succeeding or proving to be effective, similar to being appropriate for a purpose.
Ví dụ: The new company policy is really hitting the mark with employees.
Ghi chú: The slang term focuses on achieving success or reaching a target in a more figurative and colloquial way.
Ticked all the boxes
When something ticks all the boxes, it means it satisfies or meets all the necessary criteria, similar to being appropriate for a situation.
Ví dụ: Your proposal has really ticked all the boxes, I can't fault it.
Ghi chú: It emphasizes meeting all requirements or criteria in a more informal and idiomatic manner.
Appropriate - Ví dụ
The dress code for the event is business casual, so please wear appropriate attire.
It's not appropriate to talk loudly in a library.
The teacher chose an appropriate book for the students' reading level.
Ngữ pháp của Appropriate
Appropriate - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: appropriate
Chia động từ
Tính từ (Adjective): appropriate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): appropriated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): appropriating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): appropriates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): appropriate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): appropriate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
appropriate chứa 4 âm tiết: ap • pro • pri • ate
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈprō-prē-ət
ap pro pri ate , ə ˈprō prē ət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Appropriate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
appropriate: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.