Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Arm
ɑrm
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
腕 (うで, ude), アーム (āmu), 武器 (ぶき, buki) - in the context of 'arm' as in weaponry, 腕前 (うでまえ, udemae)
Ý nghĩa của Arm bằng tiếng Nhật
腕 (うで, ude)
Ví dụ:
He broke his arm while playing football.
彼はサッカーをしているときに腕を骨折しました。
She has strong arms from working out.
彼女は運動をしているので腕が強いです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical description, injury, fitness
Ghi chú: 腕 refers specifically to the limb of the body, and can refer to both the upper arm and forearm.
アーム (āmu)
Ví dụ:
I need a new arm for my robot.
私のロボットに新しいアームが必要です。
The lamp has a flexible arm.
そのランプには可動式のアームがあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Mechanical, technology
Ghi chú: アーム is a loanword used to refer to mechanical arms or extensions, often in technology and robotics.
武器 (ぶき, buki) - in the context of 'arm' as in weaponry
Ví dụ:
They are arming themselves for defense.
彼らは防衛のために武器を持つ準備をしています。
The country is arming against threats.
その国は脅威に備えて武器を整えています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Military, defense
Ghi chú: 武器 refers to weapons, and in this context, 'arm' relates to the act of supplying or equipping with arms.
腕前 (うでまえ, udemae)
Ví dụ:
His cooking skills are impressive; he has great腕前.
彼の料理の腕前は素晴らしいです。
She showed her腕前 in the competition.
彼女は競技で彼女の腕前を見せました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Skills, abilities, performance
Ghi chú: 腕前 refers to someone's skill or ability, particularly in tasks such as cooking, sports, or crafts.
Từ đồng nghĩa của Arm
forearm
The part of the arm between the elbow and the wrist.
Ví dụ: He rolled up his sleeves to reveal a tattoo on his forearm.
Ghi chú: Forearm specifically refers to the lower part of the arm.
limb
A large branch or main division of a tree or shrub.
Ví dụ: The monkey used its limbs to swing from branch to branch.
Ghi chú: Limb is a more general term that can refer to arms, legs, or branches of a tree.
appendage
A thing that is added or attached to something larger or more important.
Ví dụ: The robot had multiple appendages for various tasks.
Ghi chú: Appendage can refer to any part that is attached to the main body, not just arms.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Arm
Cost an arm and a leg
This idiom means something is very expensive or costs a lot.
Ví dụ: Buying a new car these days can cost an arm and a leg.
Ghi chú: The phrase uses 'arm and a leg' figuratively to emphasize high cost.
Twist someone's arm
To persuade or convince someone to do something they may not want to do.
Ví dụ: I didn't want to go, but my friends twisted my arm, so I went to the party.
Ghi chú: The phrase 'twist someone's arm' is figurative and does not involve actual physical twisting.
Give your right arm for something
To express a strong desire or willingness to do something or have something.
Ví dụ: She would give her right arm for a chance to travel the world.
Ghi chú: The phrase is hyperbolic, exaggerating the extent of one's desire or willingness.
Up in arms
To be very angry, agitated, or ready to fight about something.
Ví dụ: The employees were up in arms about the sudden pay cut.
Ghi chú: The phrase 'up in arms' is figurative, indicating strong emotional reactions rather than physical fighting.
Keep someone at arm's length
To maintain a certain distance or reserve in a relationship with someone.
Ví dụ: She decided to keep him at arm's length until she could trust him.
Ghi chú: The phrase implies maintaining emotional or physical distance rather than literal arm length.
Under someone's arm
To hold or carry something using one's arm as support.
Ví dụ: He won the competition with flying colors and the trophy under his arm.
Ghi chú: The phrase describes physically carrying something under the arm.
Long arm of the law
Refers to the far-reaching power and authority of the legal system.
Ví dụ: The long arm of the law eventually caught up with the criminal.
Ghi chú: The phrase uses 'long arm' metaphorically to represent the extensive reach of the law.
Right-hand man
A very important or trusted assistant or associate.
Ví dụ: She trusted him with every decision; he was her right-hand man.
Ghi chú: The phrase 'right-hand man' emphasizes the close working relationship rather than literal hand position.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Arm
Gun show
Refers to someone showing off their muscular arms, especially when they are well-developed.
Ví dụ: Check out those biceps! He's been hitting the gym hard, look at those gun shows.
Ghi chú: This term plays on the idea of someone flexing their arm muscles to show strength, like showing off guns in a gun show.
Sleeve
Refers to a large tattoo that covers a person's arm from shoulder to wrist.
Ví dụ: I'm thinking of getting a tattoo sleeve on my arm, what do you think?
Ghi chú: While originally referring to the covering of a garment around the arm, in the context of tattoos, it denotes a full-arm tattoo.
Kicking someone's butt
An aggressive or confrontational way of saying you will physically harm someone, including using your arms and legs in a fight.
Ví dụ: If he keeps messing with me, I'm going to have to kick his butt.
Ghi chú: While involving the use of the whole body in a fight, it often includes the action of physically kicking and using arms to subdue someone.
Guns
A slang term for muscular arms, particularly when someone has well-defined muscles in their arms.
Ví dụ: Check out those guns on him, he must lift a lot of weights.
Ghi chú: Similar to 'Gun show,' it emphasizes the strength and bulkiness of a person's arm muscles, likening them to weapons.
Wingman
A close friend who helps and supports someone in their romantic pursuits, particularly by talking to, distracting, or attracting other potential romantic interests.
Ví dụ: Hey, can you be my wingman tonight at the bar? I need some help talking to that girl over there.
Ghi chú: Originally referring to a pilot who flies alongside and supports another in a combat or tactical situation, in this context, it refers to someone who assists in social or romantic situations.
Bicep curl
A weightlifting exercise specifically targeting the bicep muscles in the upper arm.
Ví dụ: I've been hitting the gym, working on my bicep curls to get bigger arms.
Ghi chú: While 'bicep' refers to the muscle in the arm, 'curl' indicates the action involved in the exercise of lifting the weight, often used to enhance arm muscles.
Flex
To show off one's muscles, especially the arms, by tightening or contracting them to make them appear bigger and stronger.
Ví dụ: Wow, did you see him flex in the mirror? He's all about showing off.
Ghi chú: Derived from 'flexing a muscle,' it signifies the action of tightening muscles to display strength and size, often done as a display of power.
Arm - Ví dụ
My arm hurts.
He carried a gun in his arm.
She has a scar on her arm.
Ngữ pháp của Arm
Arm - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: arm
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): arms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): arm
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): armed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): arming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): arms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): arm
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): arm
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
arm chứa 1 âm tiết: arm
Phiên âm ngữ âm: ˈärm
arm , ˈärm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Arm - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
arm: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.