Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Article
ˈɑrdək(ə)l
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
記事 (きじ), 項目 (こうもく), 冠詞 (かんし), 品物 (しなもの)
Ý nghĩa của Article bằng tiếng Nhật
記事 (きじ)
Ví dụ:
I read an interesting article in the newspaper.
私は新聞で興味深い記事を読みました。
The article discusses climate change.
その記事では気候変動について議論しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in journalism or academic writing to refer to written pieces.
Ghi chú: This term is commonly used in both print and digital media.
項目 (こうもく)
Ví dụ:
Each article in the contract outlines different responsibilities.
契約書の各項目は異なる責任を示しています。
The report has several articles on company policies.
その報告書には会社の方針に関するいくつかの項目があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or formal documents to refer to specific sections or clauses.
Ghi chú: Often used in legal contexts, such as contracts or agreements.
冠詞 (かんし)
Ví dụ:
In English, 'a' and 'the' are articles.
英語では「a」と「the」が冠詞です。
Understanding articles is important for grammar.
冠詞を理解することは文法にとって重要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in grammar discussions or language education.
Ghi chú: Refers specifically to grammatical articles in the English language.
品物 (しなもの)
Ví dụ:
I bought a few articles from the store.
私は店からいくつかの品物を買いました。
The articles on sale were very cheap.
売られている品物はとても安かったです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to items or goods.
Ghi chú: This meaning is more general and can refer to various types of items.
Từ đồng nghĩa của Article
piece
A piece refers to a written work or composition, similar to an article. It can also refer to a specific item or object.
Ví dụ: She wrote a piece for the school newspaper.
Ghi chú: Piece can be used more broadly to refer to any written work or item, not necessarily limited to journalistic articles.
story
A story can refer to a narrative or account of events, similar to an article. It is often used in the context of fiction or non-fiction narratives.
Ví dụ: The magazine published a fascinating story about space exploration.
Ghi chú: Story is more commonly associated with narratives and may imply a more creative or storytelling aspect compared to a straightforward news article.
report
A report is a detailed account or analysis of an event, situation, or topic, similar to an article. It often involves research and presentation of findings.
Ví dụ: The investigative journalist published a detailed report on government corruption.
Ghi chú: Report implies a more formal and structured presentation of information, often based on thorough investigation or research.
essay
An essay is a short piece of writing on a particular subject, similar to an article. It typically presents the author's argument or perspective.
Ví dụ: The student submitted an essay on the impact of technology on society.
Ghi chú: Essay is often more focused on expressing the author's opinions or arguments, while an article may aim to inform or report on a topic.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Article
In the article
This phrase is commonly used to refer to a specific part or section of a written document, usually an informative or journalistic piece.
Ví dụ: In the article, the author discusses the impact of climate change on agriculture.
Ghi chú: The phrase 'in the article' specifically refers to the content within the written document, while 'article' on its own can refer to a piece of writing or a specific type of word in grammar.
Article of clothing
This phrase is used to describe an individual item of clothing.
Ví dụ: She bought a new article of clothing for the party.
Ghi chú: While 'article' alone can refer to a piece of writing, 'article of clothing' specifies that it is a piece of attire.
Definite article
This phrase refers to the grammatical term used to specify a particular noun as opposed to any member of a class.
Ví dụ: In English, 'the' is a definite article.
Ghi chú: The term 'definite article' is a specific linguistic concept, distinct from the general meaning of 'article' as a written composition.
Indefinite article
This phrase is used in grammar to refer to the articles 'a' and 'an' which are used to introduce non-specific nouns.
Ví dụ: In English, 'a' and 'an' are indefinite articles.
Ghi chú: Similar to 'definite article', 'indefinite article' is a term used in linguistic analysis, not related to a written document.
Front-page article
This phrase describes an article that is featured prominently on the front page of a publication.
Ví dụ: The scandal was the front-page article in all the newspapers.
Ghi chú: The term 'front-page article' specifies the location of the article within a publication, emphasizing its importance or relevance.
Feature article
A feature article is a longer, more in-depth piece that focuses on a specific topic or subject.
Ví dụ: The magazine published a feature article about sustainable living.
Ghi chú: Unlike a regular 'article' which may be shorter and more general, a 'feature article' is usually longer and more detailed, often highlighting a particular aspect.
Lead article
The lead article is the main or most important article in a publication.
Ví dụ: The lead article in the journal addressed current trends in technology.
Ghi chú: While 'article' on its own refers to any written piece, 'lead article' specifically designates the primary or leading article in a collection.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Article
Write-up
Write-up is slang for an article or a written report.
Ví dụ: I read a great write-up about the event in the local paper.
Ghi chú: Write-up is less formal than the term article.
Feature
Feature is often used to refer to an article that highlights a specific topic.
Ví dụ: Check out the feature on the latest fashion trends in this month's magazine.
Ghi chú: Feature implies a more prominent or prominent focus on a particular subject.
Piece of writing
Piece of writing is a colloquial term for an article or any written composition.
Ví dụ: She penned an interesting piece of writing for the school blog.
Ghi chú: Piece of writing is a more general term that encompasses various forms of written work, including articles.
Column
Column refers to a regular article or section in a publication devoted to a specific topic.
Ví dụ: I always look forward to reading the sports column in the newspaper.
Ghi chú: Column often implies a recurring or specialized type of article within a publication.
Spread
Spread is used to describe a multi-page article or feature in a publication.
Ví dụ: Did you see the gorgeous fashion spread in the latest issue of the magazine?
Ghi chú: Spread typically refers to a visually appealing layout or presentation style in addition to the content.
Spotlight
Spotlight is used to emphasize or bring attention to a particular article or feature.
Ví dụ: The article puts a spotlight on emerging artists in the music industry.
Ghi chú: Spotlight conveys a sense of highlighting or showcasing something notable or significant.
Article - Ví dụ
Article 1: This article discusses the benefits of exercise.
Article 2: She wrote an article about her travels in Europe.
Article 3: The magazine features articles on a variety of topics.
Ngữ pháp của Article
Article - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: article
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): articles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): article
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): articled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): articling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): articles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): article
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): article
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
article chứa 3 âm tiết: ar • ti • cle
Phiên âm ngữ âm: ˈär-ti-kəl
ar ti cle , ˈär ti kəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Article - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
article: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.