Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Aspect

ˈæspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

側面 (そくめん), 観点 (かんてん), 外観 (がいかん), 様相 (ようそう)

Ý nghĩa của Aspect bằng tiếng Nhật

側面 (そくめん)

Ví dụ:
We need to consider every aspect of the problem.
私たちは問題のすべての側面を考慮する必要があります。
The financial aspect of the project is significant.
そのプロジェクトの財政的側面は重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about problems, projects, or situations requiring thorough analysis.
Ghi chú: 側面 is often used in both technical and everyday contexts to refer to different angles or parts of a situation.

観点 (かんてん)

Ví dụ:
From a historical aspect, this event is crucial.
歴史的観点から見ると、この出来事は重要です。
We should look at this from a legal aspect.
この問題を法的観点から見るべきです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or intellectual discussions where different viewpoints are analyzed.
Ghi chú: 観点 emphasizes the perspective or viewpoint from which something is considered.

外観 (がいかん)

Ví dụ:
The building has a modern aspect.
その建物は現代的な外観を持っています。
She has a cheerful aspect today.
彼女は今日は明るい外観をしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing the appearance or outward qualities of a person, object, or place.
Ghi chú: 外観 is often used to refer to visual characteristics rather than abstract qualities.

様相 (ようそう)

Ví dụ:
The situation has taken a serious aspect.
状況は深刻な様相を呈しています。
She has a calm aspect in stressful situations.
彼女はストレスの多い状況で冷静な様相を示します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal discussions to describe the nature or character of a situation or condition.
Ghi chú: 様相 often conveys a sense of an evolving nature or appearance of a situation.

Từ đồng nghĩa của Aspect

facet

A particular aspect or feature of something, especially of a problem or situation.
Ví dụ: One facet of the issue is its impact on the environment.
Ghi chú: Facet emphasizes a specific element or component within a larger context.

dimension

A particular part or feature of a situation, especially one that is essential to understanding it fully.
Ví dụ: The social dimension of the project needs to be considered.
Ghi chú: Dimension suggests a specific aspect that contributes to the overall understanding or scope of something.

perspective

A particular way of viewing or considering a situation, event, or problem.
Ví dụ: From a historical perspective, this event marked a turning point.
Ghi chú: Perspective focuses on the viewpoint or interpretation of a situation rather than just a specific aspect of it.

angle

A particular way of approaching or thinking about a problem or situation.
Ví dụ: Let's look at this issue from a different angle.
Ghi chú: Angle suggests a unique viewpoint or approach to understanding a situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aspect

Aspect of life

This phrase refers to a particular part or feature of life that is significant or essential.
Ví dụ: Health is an important aspect of life.
Ghi chú: While 'aspect' generally refers to a particular part or feature of something, 'aspect of life' specifically highlights elements related to an individual's existence or experiences.

Different aspects

When discussing 'different aspects', it means considering various perspectives, elements, or dimensions of a situation or topic.
Ví dụ: They considered different aspects of the problem before making a decision.
Ghi chú: In this context, 'different aspects' emphasizes the need to examine multiple angles or facets of a subject, rather than just focusing on one.

Aspect ratio

In filmmaking and photography, 'aspect ratio' refers to the proportional relationship between the width and height of an image or screen.
Ví dụ: The movie was presented in a 16:9 aspect ratio.
Ghi chú: While 'aspect' typically denotes a particular feature or part, 'aspect ratio' specifically quantifies the relationship between width and height in visual media.

Aspect of a problem

This phrase highlights the need to thoroughly examine all components or facets of a problem or issue.
Ví dụ: Before proposing a solution, it's crucial to analyze every aspect of the problem.
Ghi chú: By specifying 'aspect of a problem', the focus is on understanding different elements contributing to a specific challenge, rather than just addressing the problem as a whole.

Positive aspect

When referring to a 'positive aspect', it denotes a favorable or advantageous feature or element of a situation.
Ví dụ: One positive aspect of this job is the opportunity for career growth.
Ghi chú: While 'aspect' generally indicates a particular feature, 'positive aspect' specifically emphasizes the beneficial or advantageous nature of that feature.

Aspect of culture

This phrase highlights a specific element or characteristic that contributes to the overall identity or expression of a particular culture.
Ví dụ: Language is an important aspect of culture.
Ghi chú: By mentioning 'aspect of culture', the focus is on components within a cultural context that shape beliefs, behaviors, or traditions.

Aspect of nature

When discussing an 'aspect of nature', it refers to a specific feature, phenomenon, or aspect related to the natural world.
Ví dụ: Exploring the biodiversity of a region is an exciting aspect of nature conservation.
Ghi chú: By specifying 'aspect of nature', it directs attention to various elements within the natural environment that are worth exploring or preserving.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aspect

Aspect of

This informal expression is commonly used to refer to a particular facet or element within a broader topic or context.
Ví dụ: Let's talk about the work aspect of our relationship.
Ghi chú: It is a casual way of referring to a specific part or aspect within a larger concept.

Aspect out

In informal speech, 'aspect out' means to analyze or consider carefully the different aspects of a situation or problem.
Ví dụ: Let's aspect out the potential challenges before we proceed.
Ghi chú: The slang term 'aspect out' is more colloquial and implies a detailed examination of specific elements.

Aspected

In a more poetic or literary sense, 'aspected' suggests that something has been influenced or characterized by a particular aspect or factor.
Ví dụ: Her decision was aspected by her past experiences.
Ghi chú: This usage is more abstract and artistic, conveying a nuanced relationship between elements.

Aspectual

'Aspectual' describes a perspective or viewpoint on a specific aspect or dimension of a situation.
Ví dụ: His aspectual view on the matter differed from hers.
Ghi chú: It is a more specialized term, often used in academic or technical contexts to specify a particular aspect or quality.

Aspect - Ví dụ

The financial aspect of the project needs to be considered.
From my aspect, the situation looks quite different.
One of the most important aspects of her personality is her kindness.

Ngữ pháp của Aspect

Aspect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: aspect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): aspects, aspect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): aspect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aspect chứa 2 âm tiết: as • pect
Phiên âm ngữ âm: ˈa-ˌspekt
as pect , ˈa ˌspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Aspect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aspect: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.