Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
August
ɔˈɡəst
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
威厳のある (いげんのある), 偉大な (いだいな), 高貴な (こうきな)
Ý nghĩa của August bằng tiếng Nhật
威厳のある (いげんのある)
Ví dụ:
The august assembly gathered to discuss important matters.
威厳のある集会が重要な問題について議論するために集まった。
She spoke with an august tone that commanded respect.
彼女は尊敬を集める威厳のある口調で話した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe people or gatherings that are dignified, respected, or revered.
Ghi chú: This meaning is often used in formal contexts, such as literature, speeches, or discussions about important figures.
偉大な (いだいな)
Ví dụ:
The august history of the nation is taught in schools.
その国の偉大な歴史は学校で教えられている。
He was known for his august contributions to science.
彼は科学に対する偉大な貢献で知られていた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing significant achievements or contributions, especially in history or academia.
Ghi chú: This usage emphasizes the greatness and importance of individuals or events.
高貴な (こうきな)
Ví dụ:
The august lineage of the royal family is well documented.
王室の高貴な家系はよく記録されている。
Her august demeanor made a lasting impression on everyone.
彼女の高貴な態度は全員に印象を与えた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to nobility or aristocracy, often in historical contexts.
Ghi chú: This meaning is often associated with royal or noble families and their characteristics.
Từ đồng nghĩa của August
dignified
Dignified refers to having or showing a composed and serious manner that earns respect.
Ví dụ: His dignified manner commanded respect from everyone in the room.
Ghi chú: Dignified emphasizes a sense of seriousness and respect, whereas august has a more specific connotation of being venerable or impressive.
majestic
Majestic describes something grand, impressive, or beautiful in a way that inspires awe or admiration.
Ví dụ: The majestic mountains towered over the landscape, creating a breathtaking view.
Ghi chú: Majestic focuses more on the grandeur and beauty of something, while august carries a sense of dignity and reverence.
imposing
Imposing suggests a strong presence or appearance that commands attention and respect.
Ví dụ: The imposing statue stood tall in the center of the square, capturing the attention of passersby.
Ghi chú: Imposing conveys a sense of power or authority, while august typically implies a combination of dignity and reverence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của August
In the august presence of
This phrase is used to show respect or formality when someone important or of high rank is present.
Ví dụ: In the august presence of the president, the ceremony began.
Ghi chú: The original word 'august' means respected and impressive, while this phrase emphasizes the significance of someone's presence.
The month of August
Refers to the eighth month of the year in the Gregorian calendar.
Ví dụ: The month of August is known for its hot weather.
Ghi chú: While 'august' means respected or impressive, 'the month of August' refers specifically to a time period.
August body
Describes a group or organization that is distinguished, respected, or prestigious.
Ví dụ: The committee is an august body of experts in the field.
Ghi chú: The term 'august body' highlights the collective significance or reputation of a group, rather than focusing on individual qualities.
August personage
Refers to a person of great importance, dignity, or authority.
Ví dụ: She was introduced to an august personage at the event.
Ghi chú: Similar to 'august body,' 'august personage' emphasizes the individual's esteemed status and influence.
August company
Describes being in the presence of distinguished, influential, or respected individuals.
Ví dụ: She found herself in august company at the exclusive event.
Ghi chú: This phrase focuses on the high regard or status of the group one is in, rather than on personal qualities.
August ceremony
Refers to a formal, dignified, and impressive event or ritual.
Ví dụ: The inauguration was a grand and august ceremony.
Ghi chú: While 'august' alone implies grandeur and respect, 'august ceremony' specifically denotes a formal occasion.
August presence
Describes someone's dignified, impressive, or imposing demeanor or aura.
Ví dụ: His august presence commanded attention in the room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact of someone's presence, highlighting their authority or significance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của August
The August person in the room
This slang term is used to refer to the most respected or influential person in a particular setting or group.
Ví dụ: She was considered the August person in the room because of her extensive knowledge on the topic.
Ghi chú: The slang term implies a sense of authority or importance, whereas 'August' itself conveys a sense of grandeur or dignity.
August-sized ego
This phrase is used to describe someone who has an excessively inflated sense of self-importance or arrogance.
Ví dụ: He strutted around with an August-sized ego, thinking he was better than everyone else.
Ghi chú: The slang term plays on the idea of 'August' as grand or imposing, linking it to the negative connotation of an inflated ego.
In royal August tones
This slang term refers to a dignified or authoritative manner of speaking that demands respect or attention.
Ví dụ: She addressed the crowd in royal August tones, commanding attention with every word.
Ghi chú: While 'August' itself conveys a sense of dignity, the slang term emphasizes the commanding or powerful nature of the speech tone.
The August presence
This expression is used to describe someone whose demeanor or aura commands respect and admiration.
Ví dụ: Her mere presence exuded an aura of power and influence, earning her the nickname 'The August presence.'
Ghi chú: While 'August' alone suggests dignity or grandeur, 'The August presence' emphasizes the impact and influence a person's presence has on others.
August it up
This phrase means to elevate or enhance something to be more prestigious, grand, or impressive.
Ví dụ: Let's August it up and make this event more grand and impressive.
Ghi chú: The slang term takes the idea of 'August' as something grand or dignified and applies it to the act of enhancing or elevating a particular situation or event.
August - Ví dụ
August is the eighth month of the year.
We are planning a trip to the August baths.
August 1st is a national holiday in Hungary.
Ngữ pháp của August
August - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: august
Chia động từ
Tính từ (Adjective): august
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
august chứa 2 âm tiết: au • gust
Phiên âm ngữ âm: ȯ-ˈgəst
au gust , ȯ ˈgəst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
August - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
august: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.