Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Bay

beɪ
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

湾 (わん), 湾曲 (わんきょく), 吠える (ほえる), ベイ (ベイ)

Ý nghĩa của Bay bằng tiếng Nhật

湾 (わん)

Ví dụ:
The boat is anchored in the bay.
ボートは湾に停泊しています。
San Francisco Bay is famous for its bridges.
サンフランシスコ湾はその橋で有名です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in geographical and natural discussions.
Ghi chú: Refers to a body of water partially enclosed by land. Common in discussions about geography and ecology.

湾曲 (わんきょく)

Ví dụ:
The road has a gentle bay.
その道路には緩やかな湾曲があります。
The river makes a bay before flowing into the ocean.
川は海に流れ込む前に湾曲します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about shapes and forms.
Ghi chú: Refers to a curve or bend, often used to describe roads, rivers, or other linear structures.

吠える (ほえる)

Ví dụ:
The dog began to bay at the moon.
犬は月に向かって吠え始めました。
We could hear the hounds baying in the distance.
遠くで猟犬が吠えているのが聞こえました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts regarding animals, especially dogs.
Ghi chú: Refers to the sound that certain animals make, particularly hunting dogs. It can imply a strong, mournful sound.

ベイ (ベイ)

Ví dụ:
We need to go to the bay for the seafood festival.
シーフードフェスティバルのためにベイに行く必要があります。
The restaurant by the bay serves fresh fish.
湾の近くにあるレストランは新鮮な魚を提供しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, especially in coastal regions.
Ghi chú: A transliteration of the English word 'bay', often used in names of places or in casual speech.

Từ đồng nghĩa của Bay

inlet

An inlet is a narrow body of water that extends into the land from a larger body of water, often offering a sheltered area for boats.
Ví dụ: The boat sailed into the calm inlet to anchor for the night.
Ghi chú: An inlet is typically smaller and more enclosed than a bay, and may have a narrower entrance.

cove

A cove is a small, sheltered bay or coastal inlet, usually with a narrow entrance.
Ví dụ: The secluded cove was a perfect spot for a picnic by the beach.
Ghi chú: A cove is generally smaller and more secluded than a bay, often offering more privacy and protection.

gulf

A gulf is a large area of ocean or sea that is partly surrounded by land, often larger and more open than a bay.
Ví dụ: The Gulf of Mexico is known for its warm waters and beautiful beaches.
Ghi chú: A gulf is usually larger and more open than a bay, with a wider entrance and more exposure to the open sea.

harbor

A harbor is a sheltered area of water where ships and boats can anchor safely, often protected by natural or artificial barriers.
Ví dụ: The bustling harbor was filled with fishing boats and yachts.
Ghi chú: A harbor is a more developed and organized area for docking and mooring vessels, often with facilities and services for maritime activities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bay

bay window

A bay window is a window space projecting outward from the main walls of a building and forming a bay in a room.
Ví dụ: The living room has a beautiful bay window overlooking the garden.
Ghi chú: The phrase 'bay window' refers to a specific type of architectural feature, different from the word 'bay' meaning a body of water bordered by land on three sides.

bay for blood

To bay for blood means to demand punishment or retribution, usually in a loud and aggressive way.
Ví dụ: The crowd was baying for blood as the boxing match reached its climax.
Ghi chú: This phrase uses 'bay' figuratively to convey a strong desire for vengeance or harm, unlike the literal meaning of 'bay' as a body of water.

keep at bay

To keep something at bay means to prevent or control it, often used in the context of avoiding or minimizing negative outcomes.
Ví dụ: Regular exercise helps to keep illness at bay.
Ghi chú: In this phrase, 'at bay' implies keeping something away or under control, different from the geographical concept of a 'bay.'

bay of pigs

The Bay of Pigs refers to a bay on the southern coast of Cuba, known for the unsuccessful invasion attempt by Cuban exiles in 1961.
Ví dụ: The failed invasion at the Bay of Pigs was a significant event during the Cold War.
Ghi chú: In this phrase, 'Bay of Pigs' is a specific geographic location, distinct from the general meaning of 'bay.'

bay off

To bay off means to cordon off or section off an area for a specific purpose, often using barriers or markers.
Ví dụ: The area was bayed off for construction work.
Ghi chú: This phrase uses 'bay' as a verb to indicate the action of setting apart or separating, unlike the typical noun form of 'bay.'

bay at the moon

To bay at the moon is an idiom referring to howling or shouting in a way that is considered futile or meaningless.
Ví dụ: The old man sat on the porch, baying at the moon and reminiscing about his youth.
Ghi chú: This phrase uses 'bay' in a metaphorical sense, compared to the literal meaning of 'bay' as a body of water.

bay leaf

A bay leaf is an aromatic leaf commonly used in cooking to add flavor to various dishes.
Ví dụ: Add a bay leaf to the soup for extra flavor.
Ghi chú: In this context, 'bay leaf' refers to a specific type of herb, distinct from the general concept of a 'bay.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bay

bae

Bae is a term of endearment used to refer to one's romantic partner.
Ví dụ: I'm going out with my bae tonight.
Ghi chú: Bae is a more informal and intimate term compared to 'bay' which refers to a body of water.

bae-sick

Bae-sick means feeling lonely or sad due to being separated from one's romantic partner.
Ví dụ: He's been bae-sick since she left for her trip.
Ghi chú: This term combines 'bae' with 'sick' to convey a specific emotional state.

baywatch

Baywatch refers to the popular TV show featuring lifeguards on the beach, known for its attractive cast and beach settings.
Ví dụ: She looked amazing in her swimsuit, just like a character from Baywatch.
Ghi chú: This term is a pop culture reference using 'Baywatch' to describe someone's appearance.

bae-cation

Bae-cation is a romantic vacation taken with one's partner.
Ví dụ: We're planning a bae-cation for our anniversary.
Ghi chú: It combines 'bae' with 'vacation' to signify a trip focused on spending quality time with a romantic partner.

bae-goals

Bae-goals are relationship ideals inspired by another couple considered admirable or desirable.
Ví dụ: They are total bae-goals; I wish I had a relationship like theirs.
Ghi chú: This term suggests aspirational qualities in romantic relationships.

Bay - Ví dụ

The ship is anchored in the bay.
I bought a souvenir at the bay.
The town's main attraction is the beautiful bay.

Ngữ pháp của Bay

Bay - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: bay
Chia động từ
Tính từ (Adjective): bay
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bay
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): baying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bays
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bay
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bay chứa 1 âm tiết: bay
Phiên âm ngữ âm: ˈbā
bay , ˈbā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bay: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.