Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Belong

bəˈlɔŋ
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

属する (ぞくする), 所有する (しょゆうする), 居場所がある (いばしょがある), 関連する (かんれんする)

Ý nghĩa của Belong bằng tiếng Nhật

属する (ぞくする)

Ví dụ:
I belong to this organization.
私はこの団体に属しています。
He belongs to a sailing club.
彼はヨットクラブに属しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when indicating membership or affiliation with a group or organization.
Ghi chú: This usage often implies a formal association, such as in professional or organizational contexts.

所有する (しょゆうする)

Ví dụ:
This book belongs to me.
この本は私のものです。
The house belongs to my parents.
その家は私の両親のものです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate ownership or possession.
Ghi chú: In this context, 'belong' emphasizes legal or rightful ownership.

居場所がある (いばしょがある)

Ví dụ:
I feel like I belong here.
私はここに居場所があると感じます。
She found a group where she truly belongs.
彼女は本当に居場所があるグループを見つけました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express a sense of acceptance or fitting in within a social group or environment.
Ghi chú: This meaning conveys emotional and social connections rather than physical ownership.

関連する (かんれんする)

Ví dụ:
These documents belong to the legal department.
これらの文書は法務部に関連しています。
The findings belong to the field of psychology.
その調査結果は心理学の分野に関連しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate that something is relevant to a particular field, category, or topic.
Ghi chú: In this case, 'belong' suggests a classification or categorization.

Từ đồng nghĩa của Belong

own

When something belongs to you, it is your own possession.
Ví dụ: This book belongs to me. This book is my own.
Ghi chú: Own emphasizes possession more directly than belong.

fit in

To fit in means to be accepted and feel comfortable in a particular group or environment.
Ví dụ: I feel like I belong with this group. I feel like I fit in with this group.
Ghi chú: Fit in implies social acceptance and integration, while belong is more about ownership or membership.

be a part of

Being a part of something means being included or involved in a group or organization.
Ví dụ: She belongs to the drama club. She is a part of the drama club.
Ghi chú: Being a part of emphasizes membership or inclusion in a group, while belong has a broader sense of ownership or attachment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Belong

belong to

This phrase indicates ownership or possession. It is used to show that something is owned by a particular person or group.
Ví dụ: The book belongs to me.
Ghi chú: The original word 'belong' refers to being the property of someone or fitting a particular place, while 'belong to' specifically highlights ownership.

feel like you belong

This phrase means to feel accepted, comfortable, or part of a group or place.
Ví dụ: After joining the club, I finally feel like I belong.
Ghi chú: While 'belong' generally refers to fitting in or being suitable, 'feel like you belong' emphasizes the emotional aspect of fitting in and being accepted.

belong together

To say that things belong together means that they are meant to be connected or matched in some way.
Ví dụ: Those two pieces of the puzzle belong together.
Ghi chú: The phrase 'belong together' goes beyond just fitting or being part of something, it implies a natural or intended connection between the items.

place of belonging

This phrase refers to a location or environment where someone feels accepted, comfortable, or at home.
Ví dụ: For her, the library is a place of belonging where she finds solace.
Ghi chú: While 'belong' relates to fitting or being suitable, 'place of belonging' emphasizes the specific location where one feels a sense of acceptance and comfort.

belong in

This phrase suggests that something is appropriate or suitable for a particular place or situation.
Ví dụ: This artwork belongs in a museum.
Ghi chú: Similar to 'belong to', 'belong in' focuses on the appropriateness or suitability of something for a specific place or context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Belong

Click with

To have a connection or bond with someone or a group of people.
Ví dụ: I immediately clicked with my new coworkers.
Ghi chú: Focuses on the idea of forming a connection or rapport rather than just belonging.

Gel with

To work well together or have a harmonious relationship with others.
Ví dụ: I really gel with that team; we work well together.
Ghi chú: Similar to 'click with,' but specifically emphasizes a smooth working or relationship dynamic.

Get along with

To have a friendly or harmonious relationship with someone.
Ví dụ: I get along with my neighbors; we often chat over the fence.
Ghi chú: This term focuses on getting along or having a positive relationship with others, rather than simply belonging.

Part of the gang

To be a member or included in a specific group or social circle.
Ví dụ: She's part of the gang now; they always invite her to hang out.
Ghi chú: Emphasizes being a recognized member of a group, similar to belonging but with a sense of camaraderie.

In with

To be accepted or part of a desired social circle or group.
Ví dụ: He's really in with the cool crowd at school.
Ghi chú: Focuses on being accepted into a particular social group or circle, often associated with popularity or status.

On the inside

To be part of a group or community where information or knowledge is shared.
Ví dụ: Once you're on the inside, you'll know all the latest news.
Ghi chú: Implies being included in a group that has access to privileged information, differentiating it from general belonging.

Belong - Ví dụ

The book belongs to me.
This dress belongs to the formal occasion.
He belongs to a wealthy family.

Ngữ pháp của Belong

Belong - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: belong
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): belonged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): belonging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): belongs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): belong
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): belong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
belong chứa 2 âm tiết: be • long
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈlȯŋ
be long , bi ˈlȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Belong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
belong: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.