Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Bit

bɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

小片 (こへん, kohen) - a small piece or portion, 少し (すこし, sukoshi) - a little or a bit, ビット (びっと, bitto) - a unit of digital information, ちょっとした (chotto shita) - a little or slight (often used to describe actions), ビット (びっと, bitto) - a tool for drilling or cutting

Ý nghĩa của Bit bằng tiếng Nhật

小片 (こへん, kohen) - a small piece or portion

Ví dụ:
Can I have a bit of cake?
ケーキを少しもらえますか?
He gave me a bit of advice.
彼は私に少しアドバイスをくれました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a small amount of something.
Ghi chú: This meaning is common in both spoken and written English, often implying a small quantity or portion.

少し (すこし, sukoshi) - a little or a bit

Ví dụ:
I need a bit more time.
もう少し時間が必要です。
It's a bit cold outside.
外は少し寒いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a small degree or extent of something.
Ghi chú: This usage conveys a sense of moderation and is often used in casual conversation.

ビット (びっと, bitto) - a unit of digital information

Ví dụ:
This file is 8 bits.
このファイルは8ビットです。
He explained how bits and bytes work.
彼はビットとバイトの仕組みを説明しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computing and information technology discussions.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is commonly used in technical contexts.

ちょっとした (chotto shita) - a little or slight (often used to describe actions)

Ví dụ:
I’ll just take a bit longer to finish.
終わらせるのにちょっとだけ長くかかります。
Can you wait a bit?
ちょっと待ってもらえますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation when asking for a small amount of time or effort.
Ghi chú: This expression conveys a sense of politeness and is commonly used in everyday situations.

ビット (びっと, bitto) - a tool for drilling or cutting

Ví dụ:
I need to change the bit on my drill.
ドリルのビットを交換する必要があります。
He bought a new bit for his screwdriver.
彼はドライバー用の新しいビットを買いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in construction, engineering, and DIY contexts.
Ghi chú: This meaning is specific to tools and machinery and may not be commonly known outside of these fields.

Từ đồng nghĩa của Bit

piece

A part or portion of something.
Ví dụ: Can I have a piece of cake?
Ghi chú: Piece often refers to a distinct or separate part, whereas 'bit' can be used more informally.

fragment

A small part broken off or detached from something.
Ví dụ: She found a fragment of the ancient vase.
Ghi chú: Fragment implies a smaller or incomplete part compared to 'bit'.

segment

A part of a whole, especially a distinct part separated by boundaries or divisions.
Ví dụ: Let's divide the project into segments for easier management.
Ghi chú: Segment often implies a more structured or organized part compared to 'bit'.

portion

A part or share of a whole.
Ví dụ: I only ate a small portion of the meal.
Ghi chú: Portion can refer to a specific amount or allocation, while 'bit' is more informal and versatile.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bit

a bit

Means 'a short amount of time' or 'a small degree'.
Ví dụ: Could you wait a bit longer?
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to time or degree rather than a physical piece.

bit by bit

Means 'gradually' or 'piece by piece'.
Ví dụ: She's learning the language bit by bit.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it emphasizes the incremental or gradual process.

a bit much

Means 'excessive' or 'more than necessary'.
Ví dụ: His behavior is a bit much for me.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it denotes something as being too much or over the top.

a bit of a (something)

Means 'somewhat' or 'to some extent'.
Ví dụ: He's a bit of a perfectionist.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a person or thing as having a particular quality to some degree.

a bit on the side

Means 'having a secret romantic or sexual relationship'.
Ví dụ: He's been seeing someone a bit on the side.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it refers to an extramarital affair or a secret relationship.

have a bit of a sweet tooth

Means 'to have a liking for sweet foods'.
Ví dụ: I have a bit of a sweet tooth, so I love desserts.
Ghi chú: Differs from 'bit' as it describes a preference or craving for a particular type of food.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bit

bit of skirt

Refers to an attractive woman or girlfriend.
Ví dụ: He always shows up with a different bit of skirt at these events.
Ghi chú: The term 'bit of skirt' is slang for 'woman' and is considered derogatory by some.

a bit on the nose

Suggests that something is dubious, unconvincing, or doesn't quite add up.
Ví dụ: His excuse for being late seemed a bit on the nose.
Ghi chú: The phrase 'a bit on the nose' implies suspicion or skepticism about a situation.

bit of alright

Used to describe someone who is attractive or appealing.
Ví dụ: Have you seen Tom's new girlfriend? She's a bit of alright!
Ghi chú: In this context, 'bit of alright' is a slang term for a person who is considered attractive.

bit of fluff

Refers to young, often shallow or superficial women.
Ví dụ: He's always surrounded by bits of fluff wherever he goes.
Ghi chú: The term 'bit of fluff' is a derogatory slang for women, emphasizing superficiality.

do one's bit

To do one's part or contribute to a cause or effort.
Ví dụ: I try to recycle and conserve energy to do my bit for the environment.
Ghi chú: The phrase 'do one's bit' implies an individual contribution to a larger goal or purpose.

be a bit up oneself

Means to be conceited or arrogant.
Ví dụ: Ever since he got promoted, he's been a bit up himself.
Ghi chú: The term 'be a bit up oneself' implies arrogance or inflated self-importance.

Bit - Ví dụ

I need a bit of help with this task.
The horse took a bit out of the rider's hand.
The computer stores data in bits.

Ngữ pháp của Bit

Bit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bit chứa 1 âm tiết: bit
Phiên âm ngữ âm: ˈbit
bit , ˈbit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.