Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bounce
baʊns
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
跳ねる (はねる), 跳ね返す (はねかえす), 退去させる (たいきょさせる), 元気にする (げんきにする)
Ý nghĩa của Bounce bằng tiếng Nhật
跳ねる (はねる)
Ví dụ:
The ball bounced off the wall.
ボールが壁に跳ね返った。
She watched the children bounce on the trampoline.
彼女は子供たちがトランポリンで跳ねるのを見ていた。
Sử dụng: informalBối cảnh: This meaning is commonly used in casual conversation, especially when referring to physical objects like balls or people jumping.
Ghi chú: Used to describe the action of something hitting a surface and springing back.
跳ね返す (はねかえす)
Ví dụ:
He bounced the idea back to the team.
彼はそのアイデアをチームに跳ね返した。
The negotiation bounced back and forth.
交渉が行ったり来たりした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, negotiations, or brainstorming contexts where ideas are exchanged.
Ghi chú: This usage metaphorically refers to ideas being sent back and forth, similar to a physical bounce.
退去させる (たいきょさせる)
Ví dụ:
The bouncer asked him to leave the club.
バウンサーが彼にクラブを退去するように頼んだ。
They bounced him from the event for being disruptive.
彼は騒がしかったので、そのイベントから退去させられた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in the context of clubs, events, or gatherings where security personnel are involved.
Ghi chú: The term 'bouncer' refers to a security guard who ensures that unwanted guests leave an establishment.
元気にする (げんきにする)
Ví dụ:
That news really bounced me back!
そのニュースは私を元気にさせた!
After the vacation, he bounced back to his regular routine.
休暇の後、彼は元のルーチンに戻った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal contexts to describe recovering or regaining energy or enthusiasm.
Ghi chú: This meaning is often figurative, relating to emotional or physical recovery.
Từ đồng nghĩa của Bounce
rebound
To rebound means to bounce back after hitting a surface.
Ví dụ: The basketball rebounded off the backboard.
Ghi chú: Rebound specifically implies a return after hitting a surface, often used in sports contexts.
spring
Spring refers to a sudden movement or jump back after being pressed down or stretched.
Ví dụ: The coil spring in the mattress provides bounce.
Ghi chú: Spring can also refer to a coiled or elastic device that returns to its original shape after being compressed.
ricochet
Ricochet means to rebound off a surface at an angle.
Ví dụ: The bullet ricocheted off the wall.
Ghi chú: Ricochet often implies a sharp or unexpected change in direction after hitting a surface.
jounce
Jounce means to move with a jolting or bouncing motion.
Ví dụ: The rough road caused the car to jounce up and down.
Ghi chú: Jounce typically describes a rough or uneven bouncing movement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bounce
Bounce back
To recover quickly from a setback or difficult situation.
Ví dụ: After a difficult time, she managed to bounce back and find success again.
Ghi chú: The original word 'bounce' refers to a physical action of rebounding off a surface, while 'bounce back' is a metaphorical usage indicating resilience or recovery.
Bounce off
To discuss or share thoughts with someone to get their feedback or reaction.
Ví dụ: Idea bounced off a couple of friends to get their opinions before finalizing it.
Ghi chú: While 'bounce' refers to the physical action of rebounding, 'bounce off' is used in a figurative sense to indicate sharing ideas or thoughts.
Bounce ideas off
To share thoughts or suggestions with someone to seek their input or feedback.
Ví dụ: I like to bounce ideas off my colleagues to get different perspectives before making a decision.
Ghi chú: Similar to 'bounce off,' 'bounce ideas off' is used in a figurative sense to indicate seeking opinions or insights from others.
Bounce around
To move from person to person or place to place informally or without a clear direction.
Ví dụ: The plan has been bouncing around for weeks, but we need to make a decision soon.
Ghi chú: Unlike the physical action of bouncing, 'bounce around' refers to ideas or plans moving informally or without a set path.
Bounce off the walls
To be overly energetic, excited, or uncontrollable.
Ví dụ: The kids were bouncing off the walls with excitement before the party.
Ghi chú: This idiom uses 'bounce' to convey excessive energy or excitement rather than a physical action of rebounding.
Bounce a check
To have a check returned by a bank because of insufficient funds to cover the amount.
Ví dụ: He had to pay a fee for bouncing a check due to insufficient funds in his account.
Ghi chú: In this context, 'bounce' is used to indicate a check being returned due to lack of funds, rather than a physical bouncing action.
Bounce into
To enter a place or situation energetically or with excitement.
Ví dụ: She bounced into the room with a big smile on her face.
Ghi chú: While 'bounce' typically refers to a physical action, 'bounce into' describes entering a place or situation with enthusiasm or energy.
Bounce a ball
To repeatedly make a ball hit a surface and rebound.
Ví dụ: He likes to bounce a ball against the wall to relax.
Ghi chú: This phrase uses 'bounce' in its literal sense of causing a ball to rebound off a surface.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bounce
Bounce
In this context, 'bounce' means to leave or exit quickly or abruptly.
Ví dụ: We decided to bounce early from the party.
Ghi chú: The slang term 'bounce' is commonly used to refer to leaving a place or situation swiftly, which differs from the original meaning of rebounding off a surface.
Bounce a question
To bounce a question means to deflect or redirect a question to someone else.
Ví dụ: She tried to bounce a tricky question during the interview.
Ghi chú: This usage of 'bounce' is different from the original meaning, indicating shifting the responsibility or attention of a question.
Bounce a vibe
To bounce a vibe means to change or shift the atmosphere or mood of a place or situation.
Ví dụ: I'm not feeling this place; let's bounce the vibe and find somewhere better.
Ghi chú: This slang term uses 'bounce' to indicate altering or moving the vibe, contrasting with the physical action of rebounding.
Bounce a plan
When you bounce a plan, it means to discard or abandon a previous plan and create a new one.
Ví dụ: I think we should bounce the original plan and come up with a new one.
Ghi chú: In this case, 'bounce' is used to convey the idea of rejecting or discarding something, diverging from its original meaning of rebounding.
Bounce a feeling
Bouncing a feeling refers to attempting to overcome or cope with an emotion.
Ví dụ: She tried to bounce her feelings of anxiety by taking deep breaths.
Ghi chú: This use of 'bounce' represents dealing with or managing emotions, in contrast to its original meaning of rebounding off a surface.
Bounce - Ví dụ
The ball bounced off the wall.
She bounced up and down with excitement.
The email was returned as a bounce message.
Ngữ pháp của Bounce
Bounce - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bounce
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bounces, bounce
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bounce
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bounced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bouncing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bounces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bounce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bounce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bounce chứa 1 âm tiết: bounce
Phiên âm ngữ âm: ˈbau̇n(t)s
bounce , ˈbau̇n(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bounce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bounce: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.