Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Breakfast

ˈbrɛkfəst
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

朝食 (ちょうしょく, choushoku), 朝ごはん (あさごはん, asagohan), ブレックファースト (ぶれっくふぁーすと, burekkufaasuto)

Ý nghĩa của Breakfast bằng tiếng Nhật

朝食 (ちょうしょく, choushoku)

Ví dụ:
I usually eat breakfast at 7 AM.
私は通常、午前7時に朝食を食べます。
What do you want for breakfast today?
今日は朝食に何が食べたいですか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the first meal of the day, whether at home, in a restaurant, or in a hotel.
Ghi chú: 朝食 is a common term used in both formal and informal settings. It can refer to a wide variety of meals, from simple to elaborate.

朝ごはん (あさごはん, asagohan)

Ví dụ:
I had toast and eggs for breakfast.
朝ごはんにトーストと卵を食べました。
She likes to eat rice for breakfast.
彼女は朝ごはんにご飯を食べるのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, often referring to everyday meals.
Ghi chú: 朝ごはん is more colloquial and is widely used among families and friends.

ブレックファースト (ぶれっくふぁーすと, burekkufaasuto)

Ví dụ:
The hotel offers a continental breakfast.
そのホテルはコンチネンタルブレックファーストを提供しています。
We had a full English breakfast at the café.
私たちはカフェでイングリッシュブレックファーストを食べました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Primarily used to describe Western-style breakfasts or in contexts where English terminology is preferred.
Ghi chú: ブレックファースト is a loanword and is often used in contexts involving Western cuisine or settings.

Từ đồng nghĩa của Breakfast

morning meal

A morning meal refers to the first meal of the day, typically eaten in the morning.
Ví dụ: I always enjoy a hearty morning meal to start my day.
Ghi chú: While 'morning meal' is a general term, 'breakfast' specifically refers to the meal eaten after waking up.

first meal

The first meal is the initial meal consumed at the beginning of the day.
Ví dụ: For many people, the first meal of the day is the most important.
Ghi chú: Similar to 'morning meal,' 'first meal' is a broader term compared to 'breakfast.'

morning repast

A morning repast is a meal eaten in the morning, often with a connotation of being a formal or special meal.
Ví dụ: She prepared a delightful morning repast for her guests.
Ghi chú: The term 'morning repast' is more formal and literary compared to 'breakfast.'

day's first meal

The day's first meal refers to the initial meal consumed at the start of the day.
Ví dụ: Starting the day with the day's first meal sets a positive tone.
Ghi chú: This synonym emphasizes the significance of the meal being the first one of the day.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Breakfast

Break the fast

This phrase refers to the first meal of the day that breaks the overnight fasting period.
Ví dụ: After a long night's sleep, it's important to break the fast with a nutritious meal.
Ghi chú: This phrase directly relates to the act of eating breakfast and emphasizes the idea of breaking the fasted state.

Rise and shine

This phrase is used as a cheerful way to encourage someone to wake up and start the day energetically.
Ví dụ: Rise and shine! It's time to get up and have breakfast to start the day.
Ghi chú: While not directly mentioning breakfast, it implies the idea of getting up in the morning, which often includes having breakfast.

The most important meal of the day

This phrase emphasizes the significance of having a nutritious morning meal to kickstart the metabolism and provide energy.
Ví dụ: Remember, breakfast is the most important meal of the day for your health.
Ghi chú: It highlights the importance of breakfast specifically, rather than just referring to any meal.

Grab a bite to eat

This phrase means to quickly eat something, often light or small, especially when in a hurry.
Ví dụ: I'm running late, but I'll grab a quick bite to eat for breakfast on my way to work.
Ghi chú: It doesn't specifically mention breakfast but can be used in the context of any meal or snack.

Breakfast of champions

This phrase refers to a hearty or nutritious breakfast that provides energy and sustenance for the day.
Ví dụ: Eggs, fruits, and whole grains make up my breakfast of champions every morning.
Ghi chú: It implies a powerful or winning breakfast choice, differentiating it from a regular or simple morning meal.

Early bird catches the worm

This proverb means that those who act early or promptly will have an advantage.
Ví dụ: They say the early bird catches the worm, so I always make sure to have breakfast soon after waking up.
Ghi chú: It doesn't directly mention breakfast but alludes to the idea of starting the day early and being proactive.

On an empty stomach

This phrase refers to doing something without having eaten anything beforehand, often in the context of breakfast.
Ví dụ: I can't take my medication on an empty stomach, so I always have something light for breakfast.
Ghi chú: It focuses on the state of the stomach before consuming food, emphasizing the need to eat before certain activities.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Breakfast

Brekkie

Brekkie is a casual slang term for breakfast, commonly used in Australia and the UK.
Ví dụ: Let's grab some brekkie before heading out.
Ghi chú: Brekkie is a shortened and more informal version of the word 'breakfast'.

Brekky

Brekky is another informal way to refer to breakfast, especially in Australian English.
Ví dụ: I'm running late, can we have brekky on the go?
Ghi chú: Brekky is an informal variation of the word 'breakfast'.

Brek

Brek is a shortened and slangier term for breakfast.
Ví dụ: I could really go for a hearty brek this morning.
Ghi chú: Brek is a more informal and shortened version of the word 'breakfast'.

Chow

Chow is a casual slang term that can refer to any meal, including breakfast.
Ví dụ: What's for chow this morning?
Ghi chú: Chow is a more general term for food, not limited to breakfast only.

Grub

Grub is slang for food in general, but can also refer specifically to breakfast.
Ví dụ: I'm starving, let's get some grub in us.
Ghi chú: Grub is a more colloquial and informal term that can be used for any meal.

Bfast

Bfast is an abbreviated and informal way to refer to breakfast, often used in texts or casual conversations.
Ví dụ: I'm too rushed for a sit-down bfast, let's grab something quick.
Ghi chú: Bfast is an even shorter and more convenient term for 'breakfast'.

Breakfast - Ví dụ

I always have eggs for breakfast.
She is a big breakfast person.
He is in charge of breakfast for the guests.

Ngữ pháp của Breakfast

Breakfast - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: breakfast
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): breakfasts, breakfast
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): breakfast
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): breakfasted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): breakfasting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): breakfasts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): breakfast
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): breakfast
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
breakfast chứa 2 âm tiết: break • fast
Phiên âm ngữ âm: ˈbrek-fəst
break fast , ˈbrek fəst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Breakfast - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
breakfast: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.