Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Camera
ˈkæm(ə)rə
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
カメラ, 監視カメラ, デジタルカメラ, 一眼レフカメラ, ビデオカメラ
Ý nghĩa của Camera bằng tiếng Nhật
カメラ
Ví dụ:
I bought a new camera for my trip.
旅行のために新しいカメラを買いました。
She took a beautiful picture with her camera.
彼女はカメラで美しい写真を撮りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, photography contexts
Ghi chú: The term 'カメラ' is commonly used in both casual and formal settings. It refers broadly to any device used to capture images.
監視カメラ
Ví dụ:
The store has surveillance cameras for security.
その店はセキュリティのために監視カメラがあります。
They installed a camera to monitor the parking lot.
駐車場を監視するためにカメラを設置しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Security, law enforcement, and surveillance contexts
Ghi chú: This term refers specifically to security cameras used for monitoring and surveillance purposes.
デジタルカメラ
Ví dụ:
Digital cameras are popular among amateur photographers.
デジタルカメラはアマチュア写真家に人気があります。
He upgraded to a high-resolution digital camera.
彼は高解像度のデジタルカメラに買い替えました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Photography, technology discussions
Ghi chú: This refers specifically to digital cameras, which have become the standard in photography.
一眼レフカメラ
Ví dụ:
He prefers using a DSLR camera for professional work.
彼はプロの仕事のために一眼レフカメラを使用するのが好きです。
Buying a DSLR camera can be a big investment.
一眼レフカメラを買うことは大きな投資になることがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Professional photography, discussions about camera types
Ghi chú: The term '一眼レフカメラ' specifically refers to Digital Single-Lens Reflex cameras, known for their high quality.
ビデオカメラ
Ví dụ:
We recorded the event with a video camera.
イベントをビデオカメラで録画しました。
She bought a new video camera for her YouTube channel.
彼女はYouTubeチャンネルのために新しいビデオカメラを買いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Video recording, content creation
Ghi chú: This term refers to video cameras, used primarily for recording moving images.
Từ đồng nghĩa của Camera
photographing device
A photographing device refers to any tool or equipment used for taking photographs.
Ví dụ: She used a high-quality photographing device to capture the stunning landscape.
Ghi chú: This term is more formal and technical than 'camera.'
digital camera
A digital camera captures and stores photographs digitally, as opposed to using film.
Ví dụ: He upgraded to a new digital camera with advanced features for better image quality.
Ghi chú: This term specifies that the camera is digital, distinguishing it from film cameras.
camcorder
A camcorder is a device that combines a video camera and a video recorder into one unit.
Ví dụ: The camcorder he bought allows him to record high-definition videos with ease.
Ghi chú: Unlike a traditional camera, a camcorder is specifically designed for recording videos.
lens
A lens is the part of the camera that focuses light to create an image.
Ví dụ: She carefully cleaned the lens of her camera before taking any pictures.
Ghi chú: While a lens is a component of a camera, it is not synonymous with the entire camera itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Camera
Behind the camera
This phrase means to be the person taking the photographs or videos, rather than being the subject being photographed or filmed.
Ví dụ: She is more comfortable behind the camera than in front of it.
Ghi chú: The original word 'camera' refers to the device used for taking photographs or recording videos, whereas this phrase refers to the position or role of the person using the camera.
In the limelight
To be in the limelight means to be the center of attention or public scrutiny.
Ví dụ: After years of working behind the scenes, she finally stepped into the limelight as a photographer.
Ghi chú: The original word 'camera' refers to the device used for capturing images, while this phrase refers to being the focus of public attention.
Snapshot
A snapshot is a quick photograph taken without much preparation or setup.
Ví dụ: I took a quick snapshot of the sunset on my phone.
Ghi chú: While 'camera' refers to the device used for taking photos, 'snapshot' refers to a specific type of photo - one that is taken quickly and informally.
Picture-perfect
Something that is picture-perfect is so perfect or ideal that it looks like it could be in a photograph.
Ví dụ: The scene was so beautiful, it was like something out of a picture-perfect postcard.
Ghi chú: The word 'camera' refers to the device used to capture images, while 'picture-perfect' refers to the quality or appearance of something being ideal for a picture.
Capture the moment
To capture the moment means to take a photograph or create a record of a particular moment in time.
Ví dụ: Photography allows us to capture the moment and preserve it for years to come.
Ghi chú: While 'camera' refers to the device used to take photos, 'capture the moment' refers to the act of preserving a specific moment in time through photography.
In the frame
To be in the frame means to be included within the boundaries of the photograph or video being taken.
Ví dụ: He made sure to keep the Eiffel Tower in the frame while taking the picture.
Ghi chú: The word 'camera' refers to the device used for taking pictures, while 'in the frame' refers to being part of the composition of the image.
Strike a pose
To strike a pose means to position oneself in a particular way for a photograph or painting.
Ví dụ: The photographer asked the model to strike a pose for the camera.
Ghi chú: While 'camera' refers to the device used to capture images, 'strike a pose' refers to the action of posing in a certain way for a photo.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Camera
Snap
To quickly take a photo without much preparation or thought.
Ví dụ: Just snap a quick shot of that sunset.
Ghi chú: Snap is a casual and quick action compared to the more formal process of taking a photograph.
Shoot
To take photos or videos with a camera.
Ví dụ: I'll shoot you an email with the photos later.
Ghi chú: Shoot is a more dynamic and action-oriented term compared to taking a photograph.
Click
The sound made by a camera's shutter when a photo is taken.
Ví dụ: Let's all smile and click a nice group photo.
Ghi chú: Click evokes the auditory aspect of taking a photo, unlike the photo capture process itself.
Frame
Refers to the composition or arrangement of elements within the camera's viewfinder.
Ví dụ: She framed the shot perfectly to capture the city skyline.
Ghi chú: Frame focuses on the visual composition aspect of photography rather than the act of capturing an image.
Camera - Ví dụ
The camera is broken.
She took a picture with her new camera.
The videocamera captured the entire event.
Ngữ pháp của Camera
Camera - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: camera
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cameras, camerae
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): camera
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
camera chứa 2 âm tiết: cam • era
Phiên âm ngữ âm: ˈkam-rə
cam era , ˈkam rə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Camera - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
camera: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.