Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cast
kæst
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
投げる (なげる), Casting (キャスティング), 形を作る (かたちをつくる), 選ぶ (えらぶ), 影を落とす (かげをおとす), 不安を与える (ふあんをあたえる)
Ý nghĩa của Cast bằng tiếng Nhật
投げる (なげる)
Ví dụ:
He cast the ball to his friend.
彼は友達にボールを投げた。
She cast the fishing line into the water.
彼女は水に釣り糸を投げた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, fishing, general physical actions.
Ghi chú: This meaning refers to throwing something with a specific intention.
Casting (キャスティング)
Ví dụ:
The director is casting for the new movie.
監督は新しい映画のキャスティングを行っている。
She was cast as the lead in the play.
彼女はその劇の主役にキャスティングされた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Theater, film, and television.
Ghi chú: This meaning refers to selecting actors for roles in performances.
形を作る (かたちをつくる)
Ví dụ:
They cast the statue in bronze.
彼らは銅で像を作った。
The artist cast a mold for the sculpture.
アーティストは彫刻の型を作った。
Sử dụng: formalBối cảnh: Art, manufacturing, and crafting.
Ghi chú: This meaning refers to creating an object by pouring material into a mold.
選ぶ (えらぶ)
Ví dụ:
He cast his vote in the election.
彼は選挙で投票した。
She was excited to cast her ballot for the first time.
彼女は初めて投票することにワクワクしていた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Politics, elections.
Ghi chú: This meaning is used in the context of voting or making a choice.
影を落とす (かげをおとす)
Ví dụ:
The tree cast a long shadow in the evening.
木が夕方に長い影を落とした。
The building casts a shadow over the park.
その建物は公園に影を落としている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical phenomena related to light and shadow.
Ghi chú: This meaning refers to the effect of an object blocking light and creating a shadow.
不安を与える (ふあんをあたえる)
Ví dụ:
The news cast doubt on the project’s future.
そのニュースはプロジェクトの将来に疑念を投げかけた。
His comments cast a shadow on her achievements.
彼のコメントは彼女の功績に影を落とした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Communicating negative implications or effects.
Ghi chú: This meaning is often used metaphorically to discuss doubt or negativity.
Từ đồng nghĩa của Cast
throw
To propel something through the air with force.
Ví dụ: She threw the ball to her friend.
Ghi chú: While 'cast' can also mean to throw, 'throw' often implies a more forceful action.
toss
To throw something lightly or casually.
Ví dụ: He tossed the keys onto the table.
Ghi chú: Unlike 'cast', 'toss' typically suggests a more casual or gentle throw.
hurl
To throw something with great force or violence.
Ví dụ: The angry player hurled the ball across the field.
Ghi chú: Similar to 'throw', but 'hurl' conveys a stronger sense of force or anger.
pitch
To throw or set something in a particular direction or place.
Ví dụ: He pitched the tent in the camping site.
Ghi chú: While 'cast' can involve throwing, 'pitch' often implies a more deliberate or targeted action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cast
cast a shadow
To create a shadow by blocking light.
Ví dụ: The tree cast a long shadow in the afternoon sun.
Ghi chú: The original word 'cast' refers to throwing or projecting something, while 'cast a shadow' specifically refers to creating a shadow.
cast a vote
To officially make a choice or decision by voting.
Ví dụ: It's important to cast your vote in the upcoming election.
Ghi chú: While 'cast' can mean to throw or project something, 'cast a vote' is a figurative usage referring to making a choice through voting.
cast doubt
To cause uncertainty or skepticism about something.
Ví dụ: His inconsistent statements cast doubt on his credibility.
Ghi chú: In this phrase, 'cast' is used to convey the action of creating doubt or skepticism.
cast a spell
To perform a magical incantation or enchantment.
Ví dụ: The wizard cast a powerful spell to protect the kingdom.
Ghi chú: In this context, 'cast' refers to the act of performing a magical spell or incantation.
cast iron
A type of hard and strong iron that is formed by casting.
Ví dụ: The skillet is made of cast iron, making it very durable.
Ghi chú: While 'cast' originally means to throw or project, 'cast iron' refers to a specific type of iron made through the casting process.
cast a glance
To look briefly or quickly at something.
Ví dụ: She cast a quick glance at the clock before returning to work.
Ghi chú: In this phrase, 'cast' is used to describe the quick action of looking or glancing at something.
cast a net
To throw or release a net in order to catch something.
Ví dụ: The fishermen cast their net into the sea to catch fish.
Ghi chú: While 'cast' generally means to throw or project, 'cast a net' specifically refers to throwing a net to catch something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cast
cast a shadow on
To cause doubt or suspicion about someone or something.
Ví dụ: His reputation was cast a shadow on after the scandal.
Ghi chú: Different from 'cast a shadow', which refers to creating a shadow with light.
typecast
To always be given the same kind of roles in movies, based on someone's appearance or previous roles.
Ví dụ: She was tired of being typecast as the ditzy blonde in movies.
Ghi chú: Derived from 'cast', meaning to assign roles in a play or movie; 'typecast' specifically refers to being assigned a limited range of roles.
cast off
To get rid of or let go of something, often referring to old habits or ways of living.
Ví dụ: She decided to cast off her old lifestyle and start fresh.
Ghi chú: While still related to 'cast', 'cast off' means to discard or abandon, rather than assign or create as in the original word.
cast one's eye over
To glance at or briefly look at something without examining in detail.
Ví dụ: He quickly cast his eye over the report before the meeting.
Ghi chú: Varies from the original 'cast a glance', focusing more on a quick observation rather than a casual look.
forecast
To predict or estimate a future event or trend, especially related to weather.
Ví dụ: The weather forecast predicts rain for tomorrow.
Ghi chú: Derived from 'cast', 'forecast' refers to predicting future outcomes or conditions, different from assigning roles or creating something as in the original word.
cast a shadow of doubt
To create uncertainty or suspicion about something or someone.
Ví dụ: The evidence cast a shadow of doubt on his innocence.
Ghi chú: Similarly related to 'cast a shadow', 'cast a shadow of doubt' focuses specifically on creating doubt or suspicion.
Cast - Ví dụ
The cast of the play was exceptional.
He made a perfect cast with his fishing rod.
The metal was poured into the cast.
Ngữ pháp của Cast
Cast - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cast
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): casts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cast
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cast
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): cast
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): casting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): casts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cast
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cast
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cast chứa 1 âm tiết: cast
Phiên âm ngữ âm: ˈkast
cast , ˈkast (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cast - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cast: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.